Blog

12 thì cơ bản trong tiếng Anh: công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết

Để có thể nắm vững kiến thức sâu hơn, bạn cần thành thạo các thì trong tiếng Anh. Hãy nhớ rằng, nếu muốn đạt được thành công trong các kỳ thi trong nước và quốc tế như IELTS, TOEFL, TOEIC, SAT, bạn cần phải thuộc lòng 12 thì cơ bản trong tiếng Anh. Hiểu được điều này, TOPICA Native đã tổng hợp 12 thì tiếng Anh, bao gồm công thức, cách sử dụng và các dấu hiệu nhận biết.

  • Tổng hợp cú pháp tiếng Anh từ A đến Z.
  • Phân loại phó từ trong tiếng Anh và cách sử dụng phó từ một cách hiệu quả. Loại từ trong tiếng Anh.
  • Có bao nhiêu thì trong tiếng Anh? Câu trả lời là có 12 thì trong tiếng Anh, thật không nhỏ phải không? Hãy cùng TOPICA NATIVE khám phá tổng hợp các công thức 12 thì và cách nhận biết các thì trong tiếng Anh nhé!

    12 thì trong tiếng Anh: công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết

    Cách dùng các thì trong tiếng Anh.

    1. THÌ HIỆN TẠI ĐƠN – Simple Present tens

    1.1. Khái niệm

    Thì hiện tại đơn (Simple present tense) được sử dụng để biểu đạt một sự thật rõ ràng hoặc một hành động lặp đi lặp lại theo thói quen, phong tục hoặc khả năng.

    1.2. Công thức thì hiện tại đơn

    Loại câu  Đối với động từ thường Đối với động từ “to be”
    Khẳng định S + V(s/es) + O S + be (am/is/are) + O
    Phủ định S + do not /does not + V_inf S + be (am/is/are) + not + O
    Nghi vấn Do/Does + S + V_inf? Am/is/are + S + O?
    Ví Dụ
  • She gets up at 6 o’clock.
  • (Cô thức dậy lúc 6 giờ)

  • She doesn’t eat chocolate.
  • (Cô ấy không ăn sô cô la.)

  • Does she eat pastries?
  • (Cô ấy có ăn bánh ngọt không?)

  • She is a student.
  • (Cô ấy là học sinh)

  • She is not a teacher
  • (Cô ấy không phải là giáo viên)

  • Is she a student?
  • (Cô ấy có phải là học sinh không)

    1.3. Cách dùng thì hiện tại đơn

  • Hiện tại đơn diễn tả một thực tế rõ ràng, một sự thật.
  • Mặt trời ra phía Đông và đi xuống phía Tây.

  • Hiện tại đơn diễn tả một hành động xảy ra thường xuyên, một thói quen hiện tại.
  • Anh thức dậy sớm mỗi buổi sáng.

    Lưu ý: Quy tắc thêm s/es trong bài viết về bài tập áp dụng cho hiện tại đơn.

  • Thì hiện tại đơn diễn tả một khả năng của con người.
  • He is very skilled at playing badminton (Anh ấy rất giỏi chơi cầu lông).

  • Ngoài ra, hiện tại đơn còn biểu thị một lịch trình đã được sắp xếp trước trong tương lai, đặc biệt là trong việc di chuyển.
  • Tàu khởi hành vào lúc 9 giờ sáng ngày mai.

    TOPICA NativeX – Học tiếng Anh đầy đủ “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho những người có thời gian bận rộn.

    Với chương trình “Lớp Học Nén” độc đáo.

    ⭐ Tăng hơn 20 lần đạt “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và ghi nhớ kéo dài gấp 5 lần.

    ⭐ Nâng cao khả năng học tập và tập trung thông qua các bài học ngắn gọn trong khoảng thời gian 3 – 5 phút.

    ⭐ Giảm gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.

    ⭐ Hơn 10.000 hoạt động đã được tổ chức nhằm cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ, theo giáo trình chuẩn Quốc tế của National Geographic Learning và Macmillan Education.

    Cách dùng thì hiện tại đơn là khi muốn diễn tả một hành động xảy ra thường xuyên, một sự thật hiển nhiên hoặc một tình trạng hiện tại.

    1.4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn

    Trong câu có chứa các phó từ chỉ tần số như:

  • Mỗi ngày/ tuần/ tháng…
  • Thường xuyên, thông thường, thường được sử dụng: thường.
  • Thỉnh thoảng, đôi khi: thỉnh thoảng.
  • Always, constantly: luôn luôn.
  • Seldom, rarely: ít khi.
  • 1.5. Video hướng dẫn cách tự học dạng Câu Hỏi Yes/No trong thì hiện tại đơn

    2. Thì hiện tại tiếp diễn – Present Continuous

    2.1. Khái niệm

    Thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous tense) được sử dụng để mô tả các sự kiện đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm đó, và chúng vẫn đang tiếp tục diễn ra.

    2.2. Công thức thì hiện tại tiếp diễn

  • Phủ định: S + am/is/are + not + V_ing.
  • Ex: Cô ấy đang xem ti vi.

  • Phủ định: S + am/is/are + không + V_ing.
  • Ex: Cô ấy không đang làm bài tập của mình.

  • Nghi vấn: S + đang + V?
  • Ex: Is she learning English? (Có phải cô ấy đang học tiếng Anh?).

    2.3. Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn

  • Diễn đạt một hoạt động đang diễn ra và kéo dài vào thời điểm hiện tại.
  • Bọn trẻ đang chơi bóng đá hiện tại.

  • Thông thường, câu sau mệnh lệnh sẽ là câu đề nghị.
  • Ex: Nhìn kìa! Đứa trẻ đang khóc.

  • Diễn tả một hành động xảy ra liên tục, sử dụng từ ALWAYS:
  • Cô ấy thường vay sách của chúng tôi, nhưng sau đó lại không ghi nhớ.

  • Diễn tả một hành vi sẽ diễn ra (trong tương lai gần).
  • Ngày mai, tôi sẽ đi tàu đến Ohio để thăm người thân.

    2.4. Dấu hiệu nhận biết

    Trong đó, chứa, sau khi, cùng với, bởi vì, dẫn đến, gây ra, do đó, vì vậy, nên, vì thế, mà, nhưng, tuy nhiên, dù, mặc dù, vậy nên, do đó, vì vậy, nên, vì thế, mà, nhưng, tuy nhiên, dù, mặc dù, vậy nên, do đó, vì vậy, nên, vì thế, mà, nhưng, tuy nhiên, dù, mặc dù, vậy nên, do đó, vì vậy, nên, vì thế, mà, nhưng, tuy

  • Hiện tại: bây giờ.
  • Right now.
  • Listen!: Lắng nghe nào!
  • Hiện tại.
  • At present.
  • Look!: Nhìn đó.
  • Cảnh báo!: Hãy đề phòng!
  • Be quiet!: Hãy im lặng.
  • *Lưu ý: Cấm sử dụng thì này với các động từ chỉ nhận thức, tri giác như: tồn tại, hiểu, biết, thích, muốn, nhìn, nghe, liếc qua, cảm thấy, nghĩ, ngửi, yêu, ghét, nhận ra, dường như, nhớ, quên, v.V.*

    Sử dụng Thì hiện tại đơn với những động từ này.

    2.5. Video hướng dẫn tự học thì hiện tại tiếp diễn

    Tự học thì hiện tại tiếp diễn

    //www.youtube.com/watch?v=Bzgsuizsxy0

    Cách Dùng Thì Hiện Tại Tiếp Diễn Và Be Going To

    //www.youtube.com/watch?v=CVkq6k4DMfk

    3. Thì hiện tại hoàn thành – Present Perfect

    3.1. Khái niệm

    Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense) được sử dụng để miêu tả hành động hoặc sự việc đã bắt đầu từ quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai.

    3.2. Công thức thì hiện tại hoàn thành

  • Khẳng định: S + đã + V3/ed + O.
  • Tôi đã hoàn thành bài tập của mình.

    Cô ấy đã cùng gia đình ăn tối.

  • Phủ định: S + haven’t/hasn’t + V3/ed + O.
  • Ex: I haven’t finished my homework. (Tôi chưa hoàn thành bài tập).

    She hasn’t finished the given task.

  • Có nghi vấn: S + đã + V3/ed + O?
  • Ex: Have you finished your homework? (Em đã hoàn thành bài tập về nhà chưa?).

    Has she visited the children at the orphanage? (Cô ấy đã đi thăm các bạn nhỏ tại trại trẻ mồ côi chưa?).

    3.3. Cách dùng thì hiện tại hoàn thành

  • Diễn tả hành động đã diễn ra hoặc chưa từng diễn ra vào một thời điểm không xác định trong quá khứ.
  • Diễn tả sự lặp đi lặp lại của một hành động trong quá khứ.
  • Sử dụng cùng với từ khóa since và for.
  • Kể từ khi tôi còn nhỏ (năm 1995, hôm nay, v.V.), Người nghe phải tính thời gian đã trôi đi.
  • Trong khoảng thời gian từ lúc bắt đầu cho đến hiện tại, khi người nói sử dụng từ “for”, người nói phải xác định thời gian đã trôi qua.
  • Tôi đã hoàn thành tất cả bài tập về nhà.
  • She has resided in Liverpool throughout her entire existence.

    3.4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành

    Trong câu thường chứa các từ sau: thường xuyên, thường lệ, thường nhật, thông thường, thường trực.

  • Just, recently, lately: gần đây, vừa mới.
  • Already: đã…Trước đó, before: đã từng.
  • Not….Yet: chưa.
  • Never, ever.
  • Since, for.
  • So far = until now = up to now: cho đến thời điểm hiện tại.
  • So sánh tốt nhất.
  • 4. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn – Present Perfect Continuous

    4.1. Khái niệm

    Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous tense) là thì dùng để miêu tả một sự việc bắt đầu trong quá khứ và đang tiếp tục ở hiện tại, có thể tiếp diễn ở tương lai. Mặc dù sự việc đã kết thúc, nhưng ảnh hưởng và kết quả của nó vẫn còn tồn tại trong hiện tại.

    4.2. Công thức thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

  • Khẳng định: S + đã + được + đang + V_ing.
  • Cô ấy đã chạy suốt cả ngày.

  • Phủ định: S + chưa từng + được + V_ing.
  • Cô ấy chưa chạy suốt cả ngày.

  • Nghi ngờ: S + đã/đã từng + đang + V_ing?
  • Ex: Cô ấy đã chạy suốt cả ngày phải không?

    4.3. Cách dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

  • Dùng để nhấn mạnh tính liên tục của một sự việc bắt đầu từ quá khứ và tiếp diễn đến hiện tại.
  • Ex: Cô ấy đã học tiếng Anh trong 6 năm.

  • Miêu tả hành động vừa hoàn thành để nhấn mạnh tác dụng và kết quả của hành động đó.
  • Ex: I am exhausted because I have been working all day. (Tôi kiệt sức bởi vì tôi đã làm việc cả ngày).

    4.4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

    Các từ để nhận biết:

  • Cả ngày, cả tuần, cả tháng: suốt ngày/suốt tuần/suốt tháng.
  • Since, for.
  • 5. Thì quá khứ đơn– Simple Past

    5.1. Khái niệm

    Quá khứ đơn (Past simple tense) được sử dụng để miêu tả một hành động hoặc sự việc đã diễn ra và kết thúc trong quá khứ.

    5.2. Công thức thì quá khứ đơn

    Loại câu  Đối với động từ thường Đối với động từ “to be”
    Khẳng định S + V2/ed + O S + Was./were + O
    Phủ định S + didn’t + V_inf + O S + Was./were + not + O
    Nghi vấn Did + S + V_inf + O? Was/were + S + O?
    Ví Dụ
  • I saw Peter yesterday.
  • (Ngày hôm qua tôi đã nhìn thấy Peter)

  • I didn’t go to school yesterday. 
  • (Ngày hôm qua tôi đã không đi học)

    -Did you visit Mary last week? (Tuần trước bạn đến thăm Mary phải không ?)

  • I Was. tired yesterday. (Ngày hôm qua tôi đã rất mệt)
  • The supermarket Was. not full yesterday. (Ngày hôm qua, siêu thị không đông)
  • Were you absent yesterday? (Hôm qua bạn vắng phải không?
  • 5.3. Cách dùng thì quá khứ đơn

  • Diễn tả hành động đã diễn ra và kết thúc trong quá khứ.
  • Vào 3 ngày trước, tôi đã đi xem bộ phim “Trạng Quỳnh” cùng người yêu của mình.

  • Diễn đạt thói quen trong quá khứ.
  • Khi còn nhỏ, tôi thường đi tắm cùng bạn bè hàng xóm.

  • Diễn tả dãy hành vi diễn ra liên tục.
  • Tôi thức dậy, chải răng rồi ăn sáng.

  • Sử dụng trong câu điều kiện loại hai.
  • Nếu bạn nỗ lực học tập, bạn có thể vượt qua kỳ thi đại học.

    5.4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn

    Các từ thường xuất hiện:

  • Trước đây: cách đây…
  • In….
  • Yesterday: ngày trước đây.
  • Tối hôm qua/tháng trước…
  • TOPICA NativeX – Học tiếng Anh đầy đủ “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho những người có thời gian bận rộn.

    Với chương trình “Lớp Học Nén” độc đáo.

    ⭐ Tăng hơn 20 lần đạt “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và ghi nhớ kéo dài gấp 5 lần.

    ⭐ Nâng cao khả năng học tập và tập trung thông qua các bài học ngắn gọn trong khoảng thời gian 3 – 5 phút.

    ⭐ Giảm gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.

    ⭐ Hơn 10.000 hoạt động đã được tổ chức nhằm cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ, theo giáo trình chuẩn Quốc tế của National Geographic Learning và Macmillan Education.

  • 6. Thì quá khứ tiếp diễn – Past Continuous

    6.1. Khái niệm

    Thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous tense) được sử dụng để miêu tả các hành động, sự việc đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

    6.2. Công thức thì quá khứ tiếp diễn

  • Khẳng định: S + đã + đang + V + O.
  • Tối hôm qua lúc 8 giờ cô ấy đang theo dõi TV.

  • Phủ định: S + không + đang + V + O.
  • Tối hôm qua lúc 8 giờ cô ấy không đang xem TV.

  • Có nghi vấn: Có phải S đang V + O?
  • Cô ấy có đang xem truyền hình lúc 8 giờ tối hôm qua không?

    6.3. Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn

  • Diễn tả việc đang diễn ra hành động tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
  • I Was. dining at 7 o’clock last night. (Tôi đang dùng bữa tối lúc 7 giờ tối hôm qua).

  • Một hành động đang diễn ra trong quá khứ, thì một hành động khác đã xen vào (hành động xen vào thường được chia ở quá khứ đơn).
  • Trong lúc đang xem TV, cô ấy đã gọi điện.

  • Diễn tả những hành vi xảy ra đồng thời với nhau.
  • Trong khi Ellen đọc sách, Tom đang xem ti vi.

    6.4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn

    Viện, Hải dương học, Nha Trang, điểm đến, lý thú, nhiều lứa tuổi, địa điểm, thú vị, mọi độ tuổi.

  • Vào lúc 5 giờ chiều Chủ nhật tuần trước.
  • Lúc này đêm qua.
  • Khi.
  • Từ 4 giờ chiều đến 9 giờ tối….
  • 7. Thì quá khứ hoàn thành – Past Perfect

    7.1. Khái niệm

    Thì quá khứ hoàn thành được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Thì quá khứ hoàn thành được sử dụng khi muốn chỉ ra hành động xảy ra trước, trong khi thì quá khứ đơn được sử dụng khi muốn chỉ ra hành động xảy ra sau đó.

    7.2. Công thức thì quá khứ hoàn thành

  • Xác nhận: S + đã + V3/ed + O.
  • Ex: By 4pm yesterday, he had departed from his house (Đến 4 giờ chiều ngày hôm qua, anh đã rời khỏi nhà.).

  • Phủ định: S + did not + V1 + O.
  • Vào lúc 4 giờ chiều ngày hôm qua, anh ta vẫn chưa rời khỏi căn nhà.

  • Có nghi vấn: S + V2/ed + O?
  • Anh ấy đã rời khỏi căn nhà trước 4 giờ chiều ngày hôm qua chứ?

    7.3. Cách dùng thì quá khứ hoàn thành

  • Diễn tả hành vi đã được thực hiện trước một thời điểm trong quá khứ.
  • Ex: By 4pm yesterday she had departed from his house. (Cô ấy đã rời khỏi nhà trước 4 giờ hôm qua).

  • Hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ được diễn đạt bằng thì quá khứ hoàn thành – hành động xảy ra sau được diễn đạt bằng thì quá khứ đơn.
  • Trước khi đi ngủ, cô ấy đã hoàn tất nhiệm vụ của mình.

  • Sử dụng trong câu điều kiện loại 3.
  • Nếu bạn đã học siêng năng, bạn đã có thể vượt qua kỳ thi đại học.

    7.4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành

    Trong câu chứa các từ:

  • Khi đến thời điểm đó, trước thời điểm đó.
  • Ngay khi, khi
  • Before, after.
  • Until then.
  • 8. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Past Perfect Continuous

    8.1. Khái niệm

    Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous tense) được sử dụng để miêu tả hành động hoặc sự việc đã đang diễn ra trong quá khứ và kết thúc trước một hành động khác cũng đã xảy ra trong quá khứ.

    8.2. Công thức thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

  • Khẳng định: S + đã được + V_ing + O.
  • Ex: He had been viewing movies. (Anh ấy đã đang xem phim).

  • Phủ định: S + had + not + been + V_ing + O.
  • Ex: Anh ấy chưa xem phim.

  • Nghi ngờ: Có phải S đã đang V O?
  • Ex: Có phải anh ấy đã đang xem phim?

    8.3. Cách dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Past perfect continuous

    Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous tense) được sử dụng để nhấn mạnh khoảng thời gian của một hành động đã xảy ra trong quá khứ và kết thúc trước một hành động khác xảy ra và cũng kết thúc trong quá khứ.

    Sam put on weight because he had been consuming too much food.

    Tôi đã suy nghĩ về điều đó trước khi bạn đề cập đến.

    8.4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

    Trong câu thường thường có chứa:

  • Before, after.
  • Until then.
  • Since, for.
  • 9. Thì tương lai đơn – Simple Future

    9.1. Khái niệm

    Trong tiếng Anh, thì tương lai đơn (Simple future tense) được sử dụng khi không có kế hoạch hoặc quyết định nào được đưa ra trước khi chúng ta nói. Chúng ta sẽ đưa ra quyết định tự phát tại thời điểm nói.

    9.2. Công thức thì tương lai đơn

  • Khẳng định: S + sẽ/sẽ + V_ngoại + O.
  • Phủ định: S + won’t/shan’t + V_inf + O.
  • Có nghi vấn: Will/shall + S + V_inf + O không?
  • 9.3. Cách dùng thì tương lai đơn

  • Đưa ra một tiên đoán mà không có căn cứ.
  • Tôi nghĩ rằng sẽ có mưa.

  • Diễn tả một quyết định bất ngờ ngay khi nói.
  • Tôi sẽ mang cà phê đến cho bạn.

  • Diễn đạt lời mời, một cam kết, sự đe dọa, đề xuất.
  • Tôi sẽ không bao giờ nói chuyện với bạn nữa.

  • Sử dụng trong mệnh đề chính của câu điều kiện kiểu I.
  • Nếu bạn không mau lẹ, bạn sẽ đến trễ.

    9.4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn

    Trong đoạn văn thường xuất hiện những từ như:

  • Ngày mai: ngày sau.
  • In + thời gian.
  • Tuần/Tháng/Năm kế tiếp: tuần tới/tháng/năm.
  • 10 năm sau.
  • 10. Thì tương lai tiếp diễn – Future Continuous

    10.1. Khái niệm

    Tương lai tiếp diễn (Future continuous tense) được sử dụng để miêu tả một hành động hoặc sự việc sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.

    10.2 Công thức thì tương lai tiếp diễn

  • Khẳng định: S + sẽ + đang + V-ing.
  • Phủ định: S + won’t/shan’t + be + V-ing.
  • Có nghi vấn: Will/shall + S + be + V-ing?
  • 10.3. Cách dùng thì tương lai tiếp diễn

    Trình diễn hành động hoặc sự việc diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai hoặc hành động sẽ xảy ra và kéo dài liên tục trong một khoảng thời gian trong tương lai.

    Đôi khi, nó cũng thể hiện hành động sẽ xảy ra như một phần của kế hoạch hoặc một phần của lịch trình.

    Ex: She will be scaling the mountain at this time next Saturday.

    Buổi tiệc sẽ bắt đầu lúc chín giờ.

    10.4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn

    Trong câu thường chứa những cụm từ:

  • Năm sau, tuần tới.
  • Lần tới, trong tương lai.
  • And soon.
  • TOPICA NativeX – Học tiếng Anh đầy đủ “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho những người có thời gian bận rộn.

    Với chương trình “Lớp Học Nén” độc đáo.

    ⭐ Tăng hơn 20 lần đạt “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và ghi nhớ kéo dài gấp 5 lần.

    ⭐ Nâng cao khả năng học tập và tập trung thông qua các bài học ngắn gọn trong khoảng thời gian 3 – 5 phút.

    ⭐ Giảm gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.

    ⭐ Hơn 10.000 hoạt động đã được tổ chức nhằm cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ, theo giáo trình chuẩn Quốc tế của National Geographic Learning và Macmillan Education.

  • 11. Thì tương lai hoàn thành – Future Perfect

    11.1. Khái niệm

    Thì tương lai hoàn thành (Future perfect tense) được sử dụng để diễn đạt hành động hoặc sự việc đã hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.

    11.2. Công thức thì tương lai hoàn thành

  • Khẳng định: S + sẽ + đã + V3/ed.
  • Tôi sẽ đã hoàn thành bài tập về nhà trước 9 giờ.

  • Phủ định: S + shall/will + NOT + V3/ed + O.
  • Họ sẽ chưa hoàn tất công trình xây dựng ngôi nhà riêng của mình trước khi tháng này kết thúc.

  • Có nghi vấn không: Shall/Will+ S + đã + V3/ed?
  • Ex: Will you have completed your homework by 9 o’clock? (Bạn sẽ hoàn thành bài tập của bạn trước 9 giờ chứ?).

    → Vâng, tôi sẽ làm / Không, tôi sẽ không làm.

    11.3. Cách dùng thì tương lai hoàn thành

    Diễn tả một hành động trong tương lai sẽ hoàn thành trước một hành động khác trong tương lai.

    Ex: Cô ấy sẽ hoàn thành bài tập về nhà trước 11 giờ tối nay.

    Khi bạn trở lại, tôi sẽ đã gõ xong email này.

    11.4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành

    Trong câu chứa các từ:

  • Trước, trước + khoảng thời gian sắp tới.
  • Khi đến lúc …
  • Vào cuối + thời gian trong tương lai.
  • 12. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn – Future Perfect Continuous

    12.1. Khái niệm

    Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future perfect continuous tense) được sử dụng để miêu tả một hành động hoặc sự việc sẽ tiếp tục xảy ra và kéo dài trước một thời điểm cụ thể trong tương lai.

    12.2. Công thức thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

  • Khẳng định: S + sẽ đã + đang V.
  • Chúng tôi sẽ đã sống trong căn nhà này trong vòng 10 năm đến tháng sau.

  • Phủ định: S + will not + be + V_ing.
  • Chúng tôi sẽ không còn sống trong căn nhà này được 10 năm vào tháng sau.

  • Có nghi vấn: Sẽ/có lẽ + S + đã + đang + V?
  • Ex: Will they have finished constructing this house by the end of this year?

    12.3. Cách dùng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

    Trong tương lai, có một hành động sẽ diễn ra trong một khoảng thời gian cụ thể và sẽ kết thúc trước một hành động khác trong tương lai.

    Ex: By the end of next month, I will have been learning English for 10 years.

    12.4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

    Viện, Hải dương học, Nha Trang, điểm đến, lý thú, nhiều lứa tuổi, địa điểm, thú vị, mọi độ tuổi.

  • Trong vòng + khoảng thời gian + trước + mốc thời gian trong tương lai.
  • Trong vòng 2 năm cho đến cuối năm này.
  • Khi đó đã đến lúc.
  • Month.
  • By then.
  • 13. Mẹo ghi nhớ 12 thì trong tiếng Anh

    Có dấu hiệu nhận biết và công thức tổng hợp tiếng Anh, nhưng việc ghi nhớ tất cả các thì trong tiếng Anh không dễ dàng. Để ghi nhớ các thì tiếng Anh cơ bản, bạn có thể áp dụng mẹo Topica Native sau đây.

    13.1. Bảng các thì trong tiếng Anh – Tóm tắt

    Để tóm tắt lại kiến thức, TOPICA Native xin gửi đến bạn đọc Bảng tổng hợp 12 thì trong tiếng Anh.

    13.1. Bảng các thì trong tiếng Anh - Tóm tắt cung cấp cho người học một danh sách chi tiết về các thì trong tiếng Anh, bao gồm cách sử dụng và các ví dụ minh họa để hiểu rõ hơn về cấu trúc và ý nghĩa của từng thì.

    Bảng tổng hợp các thì trong tiếng Anh bao gồm 12 thì cơ bản và những mẹo để sử dụng chính xác.

    13.2. Nhớ động từ dùng trong các thì trong tiếng Anh

    Các thì trong tiếng Anh có các cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng khác nhau. Để nhớ điều này, bạn cần hiểu rõ các quy tắc xây dựng của từng thì. Nhờ vậy, việc học 12 thì tiếng Anh cơ bản sẽ không còn gây nhầm lẫn.

    Động từ và trợ động từ trong các thì hiện tại được chia ở cột thứ nhất trong bảng động từ bất quy tắc.

    Các thì quá khứ chia động từ và trợ động từ theo cột thứ 2 trong bảng động từ bất quy tắc.

    Các thì tương lai yêu cầu sử dụng từ “will” trong câu và động từ có thể có dạng “to be” hoặc “verb-ing”.

    13.3. Nhớ công thức các thì trong tiếng Anh dựa trên tên gọi

    Có thể gặp khó khăn khi nhớ các công thức tiếng Anh vì có quá nhiều lý thuyết về các thì. Để giúp bạn ghi nhớ các thì tiếng Anh và nhận biết chúng, hãy tham khảo một số mẹo sau đây!

  • Bước 1: Khi viết tên, bạn cần ghi nhớ cấu trúc.
  • Ví dụ: Quá trình trước – Hoàn thành – Tiếp tục.

  • Bước 2: Khi nhìn vào tên, hãy viết theo thứ tự từ phải qua trái – Tiếp diễn: cần có to be và V-ing. Viết V-ing xuống trước tiên, sau đó mới xét đến to be.
  • Bước 3:.
  • Bên trái có “Hoàn thành” khi nhìn qua. Để sử dụng thể hoàn thành, cần có “have/has/had” và động từ chia ở dạng V3, cùng với đó “to be” cũng được chuyển sang dạng V3 (been).

    Bạn có cấu trúc:… Đã + đang + V-ing.

  • Bước 4:.
  • Để xác định xem có sử dụng have/has/had hay không, bạn chỉ cần nhìn về phía bên trái có từ “Quá khứ”. Nếu động từ quá khứ được chia ở dạng V2, như “had”, thì đó là đáp án đúng.

    Từ đó, bạn có cấu trúc: Had + đã + đang V-ing.

    Cấu trúc hoàn chỉnh của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn sẽ được nhận khi bạn bổ sung chủ ngữ và tân ngữ vào.

    S + đã + được + V-ing + O.

    13.4. Thực hành và luyện tập

    Với ngôn ngữ tiếng Anh nói chung và các thì đặc biệt, việc quan trọng nhất vẫn là rèn luyện, thực hiện.

    Dù bạn học rất thành thạo lý thuyết nhưng nếu không tận dụng thực hành thì cũng rất dễ quên.

    Hãy thực hiện bài tập đều đặn sau mỗi bài học về các thì trong tiếng Anh, chắc chắn rằng kiến thức về 12 thì sẽ không còn là vấn đề với bạn.

    13.5. Vẽ khoảng thời gian sử dụng thì

    Khi tổng hợp các thì trong tiếng Anh, để xác định khoảng và mốc thời gian cụ thể hơn, bạn có thể vẽ một đoạn mốc thời gian tương tự. Hãy học kỹ những kiến thức trên và bổ sung vào phần thì còn thiếu theo dòng thời gian.

    Khi vẽ khoảng thời gian sử dụng, chúng ta cần xác định thời điểm bắt đầu và kết thúc của một hoạt động, sự kiện hoặc quá trình nào đó.

    Cách phân loại thì trong tiếng Anh – Phân loại các thì tiếng Anh theo khía cạnh thời gian để thuận tiện hơn và hiểu cách sử dụng.

    13.6. Sử dụng sơ đồ tư duy học tất cả thì trong tiếng Anh

    Phương pháp học tập sơ đồ tư duy đã được chứng minh là rất hiệu quả để ghi nhớ. Sử dụng phương pháp này để ghi nhớ các loại từ vựng trong tiếng Anh thì thật tuyệt vời, phải không?

    13.7. Tìm một trung tâm tiếng Anh để học thật hiệu quả

    Nếu bạn gặp khó khăn khi tự học, hãy tìm một trung tâm danh tiếng để học. Giáo viên sẽ giúp bạn hiểu vấn đề sâu hơn và bạn sẽ có bạn học cùng để làm cho quá trình học không còn nhàm chán.

    Hiện nay, TOPICA Native là một trong những trung tâm tiếng Anh đáng tin cậy, được rất nhiều người học đánh giá cao. Với đội ngũ giáo viên có năng lực, chương trình học chất lượng, TOPICA Native tự hào đã giúp hàng ngàn người tiếp cận và nắm vững tiếng Anh, từ đó tự tin hơn trong việc học, công việc và cuộc sống. Khi bạn đến với TOPICA Native, bạn sẽ bất ngờ với những điều tuyệt vời mà chúng tôi mang lại. Tiếng Anh không chỉ là một môn học, mà nó còn trở thành niềm đam mê, sở thích khám phá và học tập cùng bạn.

    14. Bài tập về 12 thì trong tiếng Anh có đáp án

    Hãy bắt đầu luyện tập ngay bài tập sau để trở thành thành thạo các thì cơ bản trong tiếng Anh và cấu trúc của chúng. Dưới đây là 12 thì mà chúng ta sẽ tập trung vào.

    Bài tập 1. Chia các động từ sau đây ở thì phù hợp

  • Tôi đang làm bài tập ở thời điểm này.
  • They Are going. out now.
  • This room is (filled with) … Terrible odors.
  • He Is going. on a business trip tomorrow.
  • He always dozes off in class.
  • Đáp án

  • Am doing.
  • Are going.
  • Smells.
  • Is going.
  • Is constantly sleeping.
  • Bài tập 2. Chia các động từ sau sao cho đúng.

  • Trang Wrote. that essay yesterday.
  • My dad Took. me to the zoo last weekend.
  • Linh (đã từng là) … Một cô gái xinh đẹp ở trường đại học của chúng tôi nhưng hiện tại cô ấy không còn như vậy nữa.
  • I woke up at six this morning and walked to school.
  • Chúng tôi đã xem Aquaman vào ngày phát hành.
  • Đáp án

  • Wrote.
  • Took.
  • Was.
  • Got.
  • Watched.
  • Bài 3. Tìm lỗi sai và sửa

  • They Took. my pencils, ripped my books and then laugh at me.
  • Susie đi ra ngoài cách đây 4 giờ và chưa trở về, tôi lo lắng.
  • Honey, have you seen my white shirt anywhere? Our daughter requires it for a school project.
  • How did I met your mother? Well, we were both running late for work that day and then we Was. bumped into each other.
  • Dừng lại! Bạn đang tự làm tổn thương bản thân!
  • Khi tôi đến, cô ấy đâu có đâu.
  • Bài hát này tuyệt vời đến mức tôi đã nghe nó từ 4 giờ trước đến giờ.
  • Đáp án

  • Laugh -> laughed.
  • Goes -> went.
  • Cần -> những nhu cầu.
  • Was. bumped -> bumped
  • Đang tổn thương -> đang gây tổn thương.
  • is -> Was.
  • For
  • Bài 4. Chia thì với các từ cho sẵn trong ngoặc

  • Ông già của tôi chưa bao giờ (bay) … Trên một chiếc máy bay và ông không có ý định làm vậy trong tương lai.
  • Trên toàn thế giới, chỉ có 14 ngọn núi có độ cao trên 8.000 mét.
  • When I arrived, she had already departed for Nha Trang 10 minutes ago.
  • Ngày mai tôi sẽ đi về nhà. Khi tôi đến sân bay, Mary sẽ đợi tôi.
  • Tôi thường (ghé thăm) nhà chú tôi đều đặn khi tôi (còn là) một đứa trẻ.
  • David (Was.h) … his hands. He just (repair) … the TV set.
  • Xe sẽ sẵn sàng cho anh ta vào lúc anh ta đến vào ngày mai.
  • Khi chúng ta đến London tối nay, có lẽ sẽ có mưa.
  • London has changed a lot since we first arrived to live here.
  • On arriving at home, I discovered that she had just departed a few minutes before.
  • Đáp án

  • Chưa bao giờ bay.
  • Là – đọc.
  • Đã đến – đã rời đi.
  • Đến – sẽ đợi.
  • visited – Was.
  • is Was.hing – has just repaired
  • Will have been – occurs.
  • Arrive – it is likely to be raining.
  • Đã thay đổi – đến.
  • Tìm thấy – vừa mới rời đi.
  • Bài học về tổng hợp các thì trong tiếng Anh đã kết thúc. Nếu bạn thấy bài viết về 12 thì trong tiếng Anh – công thức, cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết – hữu ích, hãy like và share để ủng hộ đội ngũ phát triển website của TOPICA Native nhé! TOPICA Native luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn.

    TOPICA NativeX – Học tiếng Anh đầy đủ “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho những người có thời gian bận rộn.

    Với chương trình “Lớp Học Nén” độc đáo.

    ⭐ Tăng hơn 20 lần đạt “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và ghi nhớ kéo dài gấp 5 lần.

    ⭐ Nâng cao khả năng học tập và tập trung thông qua các bài học ngắn gọn trong khoảng thời gian 3 – 5 phút.

    ⭐ Giảm gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.

    ⭐ Hơn 10.000 hoạt động đã được tổ chức nhằm cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ, theo giáo trình chuẩn Quốc tế của National Geographic Learning và Macmillan Education.

    Related Articles

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    Back to top button