Câu đố tiếng Việt: “Con cà con kê” là con gì? Ai cũng nghĩ là CON GÀ nhưng đáp án thú vị hơn nhiều
Thành ngữ và ý nghĩa của nó
Thành ngữ là một tập hợp các từ cố định mà nghĩa của nó không thể giải thích chỉ bằng cách dùng các từ tạo nên nó. Thành ngữ ngắn gọn, hình ảnh, biểu cảm và được sử dụng rộng rãi trong lời nói và sáng tác văn học tiếng Việt. Tuy nhiên, do các yếu tố như cách phát âm và biến âm, một số thành ngữ hiện nay đã bị sử dụng sai so với ý nghĩa gốc.
Một số câu thành ngữ vẫn chưa được chính xác và xác định rõ ý nghĩa về sự vật hoặc sự việc mà chúng đề cập đến. “Con cà, con kê” là một ví dụ. Mọi người đều biết “con cà, con kê” (hay “cà kê dê ngỗng”) chỉ một câu chuyện lan man, dài dòng, không liên quan đến bất kỳ chủ đề cụ thể nào. Tuy nhiên, tranh luận về việc “con cà” và “con kê” là con gì đã được đề cập, nhưng vẫn chưa có câu trả lời cuối cùng.
Một luồng ý kiến cho rằng “con cà” là cách người Việt xưa nói về con gà, và “con kê” cũng có nghĩa là con gà theo Hán Việt. Nhà nghiên cứu văn hóa dân gian Nguyễn Hùng Vĩ giải thích: Âm Hán của con gà là “kê”, tiếng Mường là “kha”, tiếng Nghệ Tĩnh là “ga”, và cổ âm đồng nghĩa với “ca” và “cà”. “Con cà, con kê” có nghĩa là nói đi nói lại cùng một chuyện, dài dòng, không rõ ràng và lặp lại, “hết con gà lại quay trở lại… con gà”.
Ý kiến khác cho rằng “cà” và “kê” ở đây thực chất là hai loại cây. Lê Gia trong cuốn sách “1575 thành ngữ cần bàn thêm” giải thích: Quả cà và bông kê có “rất nhiều hạt”, khi gieo trồng thì có rất nhiều cây con và thường được gọi là “con cà, con kê”, để chỉ sự sinh sản quá nhiều, nhiều việc xảy ra. Nói theo kiểu “con cà, con kê” có nghĩa là nói rất nhiều mà không cần thiết.
Ngoài ra, dị bản “cà kê, dê ngỗng” cung cấp các bằng chứng để khẳng định “con cà, con kê” không chỉ là con gà. Nếu vậy, dị bản “cà kê, dê ngỗng” phải là “cà kê, dê dương” mới đúng với ý nghĩa của việc nói lan man, hết chuyện cà (gà) rồi lại quay trở lại chuyện gà, hết chuyện dê rồi lại chuyện dê (dương).
Cũng có ý kiến cho rằng thành ngữ “con cà, con kê” từ nguyên có gốc tiếng Pháp là từ “caquet” (phiên âm là “ca kê”), có nghĩa là tiếng gà cục tác, và ý nghĩa bóng là ba hoa. “Cà kê” là cách phát âm tiếng Việt hóa của từ này. Cho đến bây giờ, vẫn chưa có cách giải thích nào được coi là chính xác nhất trong các ý kiến trên.
Câu ca dao và thành ngữ khác về sự khôn khéo trong giao tiếp
-
Nói gần nói xa chẳng qua nói thật: Thay vì phải nói vòng vo và dài dòng mà không vào vấn đề, chúng ta nên nói thật lòng, súc tích, ngắn gọn và dễ hiểu.
-
Rượu lạt uống lắm cũng say, người khôn nói lắm dẫu hay cũng nhàm: Nói nhiều và dài dòng có thể dễ dẫn đến việc nói dại, không mang lại lợi ích gì mà chỉ gây phiền toái cho mình.
-
Người khôn, chẳng lọ nói nhiều, người khôn, nói một vài điều cũng khôn: Người ta từ xưa đã cho rằng việc nói nhiều chưa chắc là người có hiểu biết, đôi khi chỉ là “thùng rỗng kêu to”.
-
Sảy chân, gượng lại còn vừa, sảy miệng, biết nói làm sao bây giờ: Câu ca dao này nhắc chúng ta phải cẩn thận trong lời nói, vì một khi đã nói không cẩn thận, sẽ không thể rút lại được.
-
Người khôn ăn nói nửa chừng, để cho người dại nửa mừng nửa lo: Người khôn là người có ý tưởng rõ ràng về mọi việc, nhưng ở Việt Nam, mục đích của sự khôn không phải là để trình bày quan niệm hay trí tuệ, mà là để sống tốt hơn.
Theo nhipsongviet.toquoc.vn