Blog

Tế bào gốc là gì? Vai trò và công dụng của tế bào gốc trong y học?

Tế bào gốc là gì?

Tế bào gốc được coi như “bảo hiểm sinh học” giúp phòng ngừa và điều trị nhiều bệnh nan y cho trẻ em và gia đình. Vậy tế bào gốc chính là gì? Công nghệ tế bào gốc hoạt động như thế nào và ứng dụng của tế bào gốc trong y khoa là gì?

te bao goc

Ứng dụng công nghệ tế bào gốc đã thu hút sự quan tâm của nhiều nhà nghiên cứu, bác sĩ và nhà đầu tư trong những năm gần đây. Lưu trữ tế bào gốc có thể tăng cơ hội điều trị nhiều bệnh nguy hiểm cho người được lưu trữ tế bào hoặc người thân trong gia đình. Tế bào gốc có thể được tìm thấy trong phôi và cả cơ thể trưởng thành.

Phân loại tế bào gốc dựa trên nguồn gốc

1. Tế bào gốc phôi

Tế bào gốc phôi (ESC) là tế bào đa năng có ở phôi giai đoạn sớm cho đến giai đoạn phôi nang. Các tế bào này có khả năng biệt hóa cao. Tuy nhiên, việc lấy tế bào gốc phôi từ phôi nang gây ra vấn đề đạo đức. Hiện tại, tế bào gốc phôi chỉ được sử dụng trong nghiên cứu.

2. Tế bào gốc trưởng thành

Các mô trưởng thành cũng có một lượng tế bào gốc, được gọi là tế bào gốc trưởng thành (ASC). Tế bào gốc trưởng thành có khả năng biệt hóa thấp hơn tế bào gốc phôi. Tế bào gốc trưởng thành chủ yếu được sử dụng trong tế bào gốc tạo máu và tế bào gốc trung mô. Tế bào gốc tạo máu có thể thu được từ tủy xương, máu ngoại vi và mô dây rốn. Tế bào gốc trung mô có thể thu được từ tủy xương, mô mỡ và mô dây rốn.

te bao goc la gi
Tế bào gốc là gì, công nghệ tế bào gốc được ứng dụng ra sao… là những thắc mắc thường gặp của nhiều người hiện nay.

3. Tế bào gốc từ mô dây rốn

Mô dây rốn kết nối giữa nhau thai và bào thai chứa nhiều loại tế bào gốc khác nhau thuộc nhóm tế bào gốc nhũ nhi (Infant Stem Cells), bao gồm tế bào gốc biểu mô (Epithelial Stem Cells), tế bào gốc trung mô (MSCs) và tế bào gốc nội mô (Endothelial Stem Cells).

Mỗi loại tế bào gốc từ mô dây rốn đều có khả năng biệt hóa thành các tế bào trong hệ thần kinh, da, sụn, xương… và có thể hỗ trợ điều trị các bệnh lý ở các cơ quan liên quan. Trong số đó, tế bào gốc trung mô MSCs là loại tế bào được nghiên cứu và thử nghiệm nhiều nhất. Tế bào MSCs từ mô dây rốn có nhiều ưu điểm vượt trội, bao gồm thu thập không xâm lấn, số lượng nhiều, tăng sinh dễ dàng, và tế bào non trẻ chưa bị ảnh hưởng bởi môi trường. Tuy nhiên, tế bào MSCs từ mô dây rốn cần được thu thập ngay sau khi em bé sinh ra và lưu trữ trong điều kiện thích hợp cho đến khi sử dụng.

4. Tế bào gốc từ máu dây rốn

Máu dây rốn chứa nhiều tế bào gốc tạo máu (HSCs) đã được chứng minh là có thể sử dụng trong việc ghép tế bào gốc tạo máu. Tế bào gốc máu dây rốn cũng cần được thu thập và lưu trữ ngay sau khi em bé sinh ra. Tế bào gốc tạo máu từ máu dây rốn đã được ứng dụng trong việc điều trị hơn 80 loại bệnh khác nhau liên quan đến hệ tạo máu.

5. Tế bào gốc đa năng cảm ứng

Tế bào gốc đa năng cảm ứng (iPSCs), hay còn gọi là tế bào gốc đa năng nhân tạo, là các tế bào được tạo thành từ tế bào somatic hay tế bào sinh dưỡng đã được tái lập trình trở lại thành tế bào gốc nhờ cảm ứng bằng các yếu tố phiên mã. Tế bào iPSC có tiềm năng ứng dụng rất lớn, tuy nhiên, chi phí thực hiện phương pháp này tương đối cao. Hiện tại, tế bào gốc đa năng cảm ứng vẫn đang ở giai đoạn nghiên cứu.

Các ứng dụng của tế bào gốc trong y học

Công nghệ tế bào gốc đã được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực y học, từ hỗ trợ thụ tinh trong ống nghiệm đến điều trị các bệnh nan y. Dưới đây là một số ứng dụng của tế bào gốc:

1. Trong y học tái tạo

Tế bào gốc là các tế bào đa năng có khả năng biến thành các loại tế bào chuyên biệt trong cơ thể con người. Chức năng của tế bào gốc là sửa chữa và thay thế các tế bào bị tổn thương hoặc hư hỏng. Tế bào gốc có thể được sử dụng để tạo ra các tế bào khỏe mạnh để thay thế các tế bào bệnh và điều trị bệnh. Tạo ra các tế bào mới có thể sử dụng trong cấy ghép và y học tái tạo.

2. Hỗ trợ tìm hiểu cơ chế bệnh lý

Tế bào gốc cũng giúp các chuyên gia y tế hiểu rõ hơn về cơ chế bệnh lý thông qua việc nghiên cứu chuyển hóa của tế bào gốc thành các tế bào khác trong cơ thể như tế bào thần kinh, cơ tim, sụn, xương. Điều này giúp hiểu rõ hơn về cơ chế gây bệnh và tiến triển bệnh.

3. Thử nghiệm và phát triển các loại thuốc

Tế bào gốc giúp rút ngắn thời gian nghiên cứu và phát triển các loại thuốc. Nuôi cấy tế bào giúp sàng lọc độc tính của các thước mới và nghiên cứu hiệu quả của thuốc. Điều này giúp kiểm tra xem thuốc có ảnh hưởng gì đến các tế bào của cơ thể không và có gây tổn hại hay không.

cong dung cua te bao goc
Công dụng của tế bào gốc được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực y khoa khác nhau.

4. Điều trị một số bệnh

Công nghệ tế bào gốc có thể được ứng dụng để điều trị nhiều loại bệnh, bao gồm:

  • Lupus ban đỏ hệ thống
  • Rối loạn khớp gối
  • Ung thư
  • Bệnh tiểu đường
  • Rối loạn cương dương

Việc lưu trữ và ứng dụng công nghệ tế bào gốc trong y học đang trở thành xu hướng mới với nhiều tiềm năng. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin cơ bản về tế bào gốc và giải đáp các câu hỏi thường gặp như tế bào gốc là gì, các ứng dụng của tế bào gốc như thế nào và công nghệ tế bào gốc hoạt động như thế nào.

Related Articles

Back to top button