Blog

Những thuật ngữ chuyên ngành của thương mại điện tử và thanh toán trực tuyến

Giới thiệu

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về những thuật ngữ phức tạp trong lĩnh vực thương mại điện tử và thanh toán trực tuyến, chúng tôi đã tìm hiểu và biên soạn lại những thông tin liên quan đến thanh toán điện tử. Hy vọng rằng thông tin này sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về thương mại điện tử và thanh toán trực tuyến.

Access Control Server (ACS)

Máy chủ điều khiển truy cập (ACS) là máy chủ được ngân hàng phát hành sử dụng để xác thực chủ thẻ. Hầu hết các dịch vụ xác thực sẽ yêu cầu người dùng trả lời câu hỏi bí mật, nhập số PIN hoặc cung cấp thông tin khác mà chủ thẻ đã đăng ký với ngân hàng.

Acquirer

Đơn vị thụ hưởng (Acquirer) là tổ chức tài chính cung cấp dịch vụ thanh toán, xử lý các giao dịch trực tuyến và đảm bảo về mặt tài chính cho các giao dịch. Đơn vị thụ hưởng có nhiệm vụ liên lạc với ngân hàng phát hành để xin phê duyệt giao dịch.

Dịch vụ xác thực địa chỉ (AVS)

Dịch vụ xác thực địa chỉ (AVS) là một công cụ xác thực chủ thẻ bằng cách sử dụng địa chỉ thanh toán được đăng ký tại ngân hàng phát hành. Tại OnePAY, việc xác thực tương ứng với kết quả xác thực từ chương trình 3D Secure.

Batch

Batch là một danh sách các yêu cầu được gửi đến đơn vị xử lý để yêu cầu thực hiện các giao dịch tài chính như hủy giao dịch, hoàn tiền hoặc thu tiền.

Cancellation

Cancellation là yêu cầu hủy bỏ một giao dịch. Giao dịch này phải chưa được xử lý, nghĩa là chưa chuyển tiền thành công.

Tổng số tiền đã được chấp nhận (Captured amount)

Tổng số tiền đã được chấp nhận thanh toán trong một giao dịch.

Capture

Capture thể hiện tính thành công của một giao dịch, với số tiền thanh toán được chấp nhận từ ngân hàng phát hành.

Xác thực chủ thẻ (Cardholder authentication)

Xác thực chủ thẻ là chương trình xác thực khi chủ thẻ thực hiện giao dịch trực tuyến. Khi tham gia vào 3D Secure, chủ thẻ sẽ được cung cấp một cửa sổ để xác thực với ngân hàng phát hành, đảm bảo an toàn cho giao dịch.

Tổ chức phát hành thẻ/ngân hàng (Card/bank issuer)

Tổ chức phát hành thẻ/ngân hàng là tổ chức tài chính cung cấp các loại thẻ thanh toán cho khách hàng. Thẻ thanh toán có thể là thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ hoặc thẻ trả trước.

Mã bảo mật thẻ (Card Security Code – CSC)

Mã bảo mật thẻ (CSC) là một chương trình bảo vệ chủ thẻ được áp dụng bởi các tổ chức phát hành thẻ quốc tế. Mã CSC bao gồm 3 đến 4 số được in trên thẻ và có tên khác nhau tùy thuộc vào tổ chức phát hành thẻ như CVC (Card Validation Code) cho MasterCard, CVV (Card Verification Value) cho Visa và CID (Card Identification Number) cho American Express.

Mã bảo mật thẻ (Card Validation Code – CVV)

Mã bảo mật thẻ (CVV) là thuật ngữ của MasterCard để chỉ mã bảo mật trên thẻ.

Mã bảo mật thẻ (Card Verification Value – CVC)

Mã bảo mật thẻ (CVC) là thuật ngữ của Visa để chỉ mã bảo mật trên thẻ.

Chargeback

Chargeback là một giao dịch yêu cầu hoàn tiền. Giao dịch này được khách hàng thông báo cho đơn vị chấp nhận thẻ thông qua ngân hàng thanh toán hoặc cổng thanh toán. Có nhiều lý do khiến giao dịch yêu cầu hoàn tiền, nhưng phần lớn do chủ thẻ từ chối thực hiện giao dịch.

Mã bảo mật thẻ (Card Identification Number – CID)

Mã bảo mật thẻ (CID) là thuật ngữ của American Express để chỉ mã bảo mật trên thẻ.

Giao dịch không có sự xuất hiện chủ thẻ (Card(holder)-not-present – CNP)

CNP là loại giao dịch thanh toán trực tuyến mà không có sự xuất hiện của chủ thẻ và thẻ trong quá trình giao dịch. Ví dụ cho loại giao dịch này là giao dịch qua Internet, điện thoại, fax hoặc email.

Giao dịch có sự xuất hiện chủ thẻ (Card(holder)-present – CP)

CP là loại giao dịch thanh toán trực tuyến mà có sự xuất hiện của chủ thẻ và thẻ trong quá trình giao dịch. Ví dụ cho loại giao dịch này là giao dịch qua máy cà thẻ.

Thẻ tín dụng (Credit card)

Thẻ tín dụng là một loại thẻ thanh toán cho phép chủ thẻ tiêu dùng hoặc rút tiền theo hạn mức cho phép. Thẻ tín dụng cho phép chủ thẻ chi tiêu trước và trả tiền sau.

Thẻ ghi nợ (Debit card)

Thẻ ghi nợ là một loại thẻ ngân hàng cho phép chủ thẻ dùng để tiêu dùng hoặc rút tiền. Thẻ ghi nợ được kết nối với tài khoản ngân hàng và chỉ cho phép sử dụng trong phạm vi số dư của tài khoản đó.

Khoản đảm bảo thanh toán (Deposit)

Khoản đảm bảo thanh toán là số tiền được giữ lại tại ngân hàng nhằm phòng ngừa rủi ro.

Hóa đơn trực tuyến (Digital receipt)

Hóa đơn trực tuyến là các hóa đơn được xuất cho khách hàng qua email hoặc trang web trên Internet.

Khiếu nại (Dispute)

Khiếu nại là việc người mua hàng khiếu nại về một giao dịch. Khiếu nại thường dẫn đến yêu cầu hoàn tiền. Khiếu nại có thể phát sinh do nhiều lý do như lợi dụng thông tin thẻ, lỗi giao dịch, v.v…

Tình trạng kiểm tra (Enrollment)

Tình trạng kiểm tra là quá trình kiểm tra sự tham gia và chương trình xác thực của ngân hàng phát hành.

Giao dịch xác thực hết hạn (Expired authorization)

Giao dịch xác thực hết hạn là một giao dịch xác thực đã hết thời gian hiệu lực.

Thẻ đã hết hạn (Expired card)

Thẻ đã hết hạn là thẻ thanh toán không còn sử dụng được.

Phòng ngừa gian lận (Fraud prevention)

Phòng ngừa gian lận là chương trình quản lý rủi ro của các dịch vụ thanh toán nhằm giảm thiểu thiệt hại do giao dịch giả mạo gây ra.

Tích hợp hệ thống (Integration)

Tích hợp hệ thống là quá trình kết nối website bán hàng trực tuyến với hệ thống thanh toán trực tuyến. Một số nhà cung cấp dịch vụ có thể yêu cầu các phương thức tích hợp riêng để tương thích với hệ thống bán hàng trực tuyến.

Tổ chức phát hành (Issuer)

Tổ chức phát hành là tổ chức tài chính cung cấp các loại thẻ thanh toán.

Ngân hàng phát hành (Issuing bank)

Ngân hàng phát hành là tổ chức phát hành các loại thẻ thanh toán cho chủ thẻ. Tên của ngân hàng phát hành được in trên thẻ thanh toán. Ngân hàng thanh toán cũng đưa ra các quy định về thanh toán dành cho chủ thẻ.

Sử dụng chức năng trừ tiền bằng tay (Manual capture)

Sử dụng chức năng trừ tiền bằng tay là quá trình doanh nghiệp tự trừ tiền trong thẻ thanh toán của khách hàng sử dụng chức năng của cổng thanh toán.

Bảo mật MD5

Bảo mật MD5 là một thuật toán được sử dụng để tạo chữ ký điện tử và nhúng vào mã HTML. Chữ ký điện tử này đảm bảo tính toàn vẹn của thông tin khi được gửi đến đích.

Merchant

Merchant là tổ chức sử dụng phương thức thanh toán trực tuyến để bán hàng hóa và dịch vụ.

MOTO (Mail Order Telephone Order)

MOTO (Mail Order Telephone Order) là phương thức thanh toán mà người mua phải cung cấp thông tin chi tiết về giao dịch thông qua thư tín hoặc điện thoại.

Phương thức thanh toán ngoại tuyến (Off-line payment method)

Phương thức thanh toán ngoại tuyến là các phương thức thanh toán không được thực hiện và xử lý qua Internet, như chuyển khoản, thanh toán bằng séc hay thanh toán bằng tiền mặt.

Phương thức thanh toán trực tuyến (On-line payment method)

Phương thức thanh toán trực tuyến là phương thức thanh toán mà quá trình thực hiện và xử lý giao dịch diễn ra qua Internet, như thanh toán thẻ trực tuyến, ngân hàng trực tuyến.

Thẻ thanh toán (Payment card)

Thẻ thanh toán là thuật ngữ chung để chỉ các loại thẻ nhựa hoặc thẻ ảo (thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ, thẻ trả trước). Các loại thẻ này cho phép thanh toán mua hàng, dịch vụ hoặc rút tiền mặt.

Tiêu chuẩn bảo mật PCI (Payment Card Industry – PCI Security Standard)

Tiêu chuẩn bảo mật PCI (Payment Card Industry – PCI Security Standard) là hệ thống tiêu chuẩn của Visa, MasterCard và một số tổ chức thẻ quốc tế khác yêu cầu các đơn vị lưu trữ thông tin thẻ của khách hàng tuân theo.

Điểm kinh doanh (Point of Sale – POS)

Điểm kinh doanh (POS) là nơi trực tiếp bán hàng cho người tiêu dùng.

Giao dịch lặp lại (Recurring payment or transaction)

Giao dịch lặp lại (Recurring payment or transaction) là một giao dịch hoặc yêu cầu thanh toán được lặp lại từ giao dịch ban đầu. Ví dụ, giao dịch đăng ký thanh toán hàng tuần, hàng tháng.

Chuyển hướng (Redirect)

Chuyển hướng là quá trình chuyển người mua sang trang web của cổng thanh toán để thực hiện thanh toán cho hóa đơn mua hàng.

Hoàn tiền (Refund)

Hoàn tiền là yêu cầu hoàn trả một giao dịch cho ngân hàng thanh toán. Mục đích của hoàn tiền là trả lại một phần hoặc toàn bộ số tiền đã trả khi mua hàng hoặc dịch vụ cho khách hàng.

Từ chối (Refuse or refusal)

Từ chối là kết quả từ chối một giao dịch xin cấp phép. Với kết quả này, giao dịch không được chấp nhận để tiếp tục. Lý do chủ yếu là do thông tin thẻ không chính xác, thẻ hết hạn hoặc không đủ số dư để thanh toán. Thông báo từ ngân hàng phát hành trong trường hợp giao dịch không thành công thường không rõ ràng.

Giỏ hàng (Shopping cart)

Giỏ hàng là một module trong phần mềm cho phép người dùng thực hiện các bước đặt hàng trực tuyến. Các bước thường bao gồm chọn hàng hóa, xem lại đơn hàng, cung cấp thông tin người mua hàng và thanh toán.

Giao dịch (Transaction)

Giao dịch là hành động được thực hiện giữa chủ thẻ và người bán hàng dẫn đến các hoạt động tài chính liên quan giữa người mua hàng và người bán hàng.

Mã giao dịch (Transaction ID)

Mã giao dịch (Transaction ID) là một dấu hiệu nhận biết một giao dịch và được chuyển cho cổng thanh toán để xử lý. Các mã giao dịch này là duy nhất cho từng tổ chức bán hàng.

Verified by Visa (VbV)

Verified by Visa (VbV) là chương trình của Visa được thiết kế cho các giao dịch trực tuyến. VbV xác thực chủ thẻ khi thực hiện các giao dịch trực tuyến qua mạng lưới ngân hàng phát hành. VbV nhằm bảo vệ và giảm thiểu những thiệt hại do khiếu nại khi có giao dịch giả mạo.

Related Articles

Back to top button