Đầu tư kinh doanh là gì? Những điều cần biết
1. Đầu tư kinh doanh là gì?
Theo quy định tại Điều 3, Luật đầu tư 2020, “đầu tư kinh doanh” có thể hiểu là hành động mà các nhà đầu tư đặt vốn vào để thực hiện hoạt động kinh doanh. Dưới nhiều góc nhìn khác nhau, đầu tư kinh doanh có thể được định nghĩa theo nhiều cách, nhưng mục đích chung của hoạt động này là tạo ra lợi nhuận.
Pháp lý xem xét đầu tư kinh doanh là hoạt động mà các nhà đầu tư sử dụng vốn/tài sản phù hợp với quy định để thực hiện hoạt động kinh doanh trên thị trường. Hoạt động này không thuộc các trường hợp bị cấm đầu tư và mục tiêu cuối cùng của đầu tư là tạo ra lợi nhuận.
2. Đặc điểm của đầu tư kinh doanh là gì?
Đầu tư kinh doanh có những đặc điểm cơ bản như sau:
Thứ nhất, đầu tư kinh doanh là việc sử dụng vốn/tài sản ban đầu từ các nhà đầu tư. Quá trình đầu tư có thể được hiểu dễ dàng: khi bạn muốn đầu tư, bạn chuyển vốn vào dự án, sản phẩm hoặc công ty cụ thể. Tài sản tham gia hoạt động đầu tư có thể là tài sản hữu hình hoặc vô hình, phù hợp với quy định pháp luật. Tài sản tham gia đầu tư kinh doanh phải hợp pháp.
Thứ hai, đầu tư kinh doanh là hoạt động dài hạn. Bạn không thể đầu tư một khoản tiền/tài sản nhất định ngay vào ngày mai và kiếm lợi nhuận ngay lập tức. Mục tiêu của đầu tư kinh doanh thường là dài hạn, có thể kéo dài từ 5 năm, 10 năm trở lên. Thời gian là yếu tố quan trọng tạo ra lợi nhuận cho đầu tư.
Thứ ba, đầu tư kinh doanh đi kèm với rủi ro. Đầu tư không đảm bảo lợi nhuận, mà có thể gây thiệt hại và rủi ro cho bạn. Đầu tư luôn tiềm ẩn mạo hiểm. Rủi ro trong đầu tư có thể bao gồm các yếu tố tài chính, lạm phát, thị trường, thanh khoản, và có thể xuất phát từ các nguyên nhân chủ quan hoặc khách quan. Khi đầu tư vào một hoạt động nào đó, cần tìm hiểu kỹ về lĩnh vực/hoạt động đó để giảm thiểu rủi ro.
Thứ tư, đầu tư mang lại lợi nhuận. Mục đích của đầu tư là tạo ra lợi nhuận. Hoạt động đầu tư phải mang lại giá trị và lợi ích cho nhà đầu tư. Kết quả của đầu tư ảnh hưởng đến các quyết định khác, và thành công hay thất bại trong đầu tư sẽ ảnh hưởng đến nhà đầu tư. Hiệu quả và giá trị cao sẽ là động lực cho nhà đầu tư thực hiện các hoạt động đầu tư khác nhau để tìm kiếm nhiều nguồn lợi nhuận hơn.
3. Ai có thể tham gia đầu tư kinh doanh?
Người tham gia đầu tư kinh doanh được gọi là nhà đầu tư. Theo quy định tại Điều 3 Luật đầu tư năm 2020, nhà đầu tư có thể là tổ chức hoặc cá nhân thực hiện việc đầu tư kinh doanh. Cụ thể, nhà đầu tư bao gồm nhà đầu tư trong nước, nhà đầu tư nước ngoài và tổ chức kinh tế có vốn đầu tư từ nước ngoài.
Nhà đầu tư nước ngoài bao gồm cá nhân hoặc tổ chức có quốc tịch nước ngoài (không phải quốc tịch Việt Nam), tổ chức được thành lập theo quy định của nước ngoài và có hoạt động đầu tư kinh doanh tại Việt Nam.
Nhà đầu tư trong nước bao gồm cá nhân hoặc tổ chức mang quốc tịch Việt Nam, tổ chức kinh tế được thành lập theo quy định của pháp luật Việt Nam và không có sự tham gia của nhà đầu tư nước ngoài là thành viên hoặc cổ đông công ty.
Tóm lại, không giới hạn các chủ thể có thể tham gia đầu tư kinh doanh. Tuy nhiên, để thực hiện đầu tư kinh doanh, cần tuân thủ các điều kiện liên quan đến ngành nghề và lĩnh vực kinh doanh cụ thể theo quy định pháp luật.