Diệp hạ châu là gì? Tác dụng, cách sử dụng lưu ý khi dùng
Giới thiệu về Diệp Hạ Châu
1. Diệp Hạ Châu là gì?
Diệp Hạ Châu, tên khoa học là Phyllanthus urinaria, thuộc họ Diệp Hạ Châu. Loài cây này phổ biến ở các vùng nhiệt đới châu Á như Việt Nam, Trung Quốc và các đảo Ấn Độ Dương. Tất cả phần cây, từ thân đến lá, đều có thể sử dụng trong điều trị các bệnh về gan và vàng da.
2. Tác dụng của Diệp Hạ Châu đối với sức khoẻ
Theo Đông y, Diệp Hạ Châu có vị ngọt đắng, tính mát, và có tác dụng tiêu độc, sát trùng, giảm viêm, lưu thông huyết mạch và lợi tiểu. Dưới đây là một số tác dụng cụ thể của Diệp Hạ Châu đối với sức khoẻ:
Hỗ trợ bệnh tiểu đường
Theo một nghiên cứu trên chuột cống năm 2010, Diệp Hạ Châu có khả năng hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường. Dịch chiết từ phần trên của cây có thể giảm lượng đường trong máu lúc đói và ngăn ngừa sự tăng đột biến của đường huyết. Một nghiên cứu khác vào năm 2012 cũng đã chỉ ra hoạt tính chống đái tháo đường mạnh mẽ của Dịch chiết Diệp Hạ Châu trong ethanol của lá cây.
Ngăn ngừa lở loét và chữa các bệnh dạ dày
Một nghiên cứu vào năm 2017 đã chỉ ra khả năng làm giảm vết loét dạ dày của Dịch chiết Diệp Hạ Châu thông qua cơ chế làm giảm tiết acid dạ dày. Đồng thời, Diệp Hạ Châu cũng có tác dụng chống viêm mạnh mẽ, giúp cải thiện tình trạng viêm loét dạ dày. Tuy nhiên, cần có nghiên cứu trên người để khẳng định hiệu quả điều trị loét dạ dày của Diệp Hạ Châu.
Điều trị đường tiêu hoá, kích thích ăn ngon miệng
Diệp Hạ Châu có tác dụng kích thích tiêu hóa, ăn ngon miệng và kích thích trung tiện. Nhiều quốc gia sử dụng Diệp Hạ Châu để trị chứng đau dạ dày, rối loạn tiêu hóa, viêm gan, vàng da, táo bón, kiết lỵ, viêm đại tràng và thương hàn.
Chống oxy hóa và bảo vệ gan
Nhiều nghiên cứu khoa học đã chứng minh Diệp Hạ Châu có khả năng bảo vệ và điều trị các bệnh về gan. Dịch chiết từ cây này có tác dụng bảo vệ gan khỏi độc tính của hoạt chất giảm đau acetaminophen. Một hoạt chất trong Diệp Hạ Châu, Phyllanthin, đã được chứng minh giúp chống oxy hóa và bảo vệ gan tránh tác dụng oxy hóa của ethanol. Các nghiên cứu trên chuột cũng đã xác nhận khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ của Diệp Hạ Châu và hoạt tính bảo vệ gan.
Chống viêm
Nghiên cứu trên chuột nhắt năm 2013 đã chứng minh rằng dịch chiết từ cây Diệp Hạ Châu có tác dụng chống viêm. Nghiên cứu năm 2017 cũng cho thấy khả năng chống viêm của Diệp Hạ Châu tương đương với hoạt chất giảm đau ibuprofen.
Điều trị các bệnh nhiễm trùng
Một nghiên cứu vào năm 2008 đã cho thấy Diệp Hạ Châu có khả năng kháng khuẩn chống lại vi khuẩn H.pylori, nguyên nhân hàng đầu gây viêm loét dạ dày tá tràng. Dịch chiết Diệp Hạ Châu ức chế sự bám dính và xâm nhập của H.pylori vào các biểu mô dạ dày, từ đó giảm sự sinh trưởng và phát triển của chúng trong đường tiêu hoá.
Lợi tiểu
Một nghiên cứu trên chuột cống năm 2018 phát hiện tác dụng lợi tiểu của Diệp Hạ Châu. Thuốc giúp thúc đẩy bài tiết natri và nước qua thận, có thể thông qua tác động lên Prostaglandin E2, một chất giãn mạch tại chỗ. Điều này làm cho Diệp Hạ Châu hữu ích trong điều trị tăng huyết áp và một số bệnh lý khác.
Ngăn ngừa sỏi đường tiết niệu
Một nghiên cứu gần đây vào năm 2018 đã chỉ ra khả năng làm giảm kích thước các viên sỏi trong đường tiết niệu từ Diệp Hạ Châu. Cơ chế làm giảm sỏi có thể là do làm giảm sự kết tụ tinh thể hoặc thay đổi cấu trúc và thành phần của chúng. Các cơ chế khác có thể liên quan như giãn niệu quản, giúp loại bỏ sỏi hoặc làm sạch các mảnh vỡ sau khi tán sỏi, hoặc làm giảm sự bài tiết của các chất thúc đẩy kết tinh trong nước tiểu như canxi. Tuy nhiên, cần thêm nghiên cứu lâm sàng để xác nhận các đặc tính điều trị của Diệp Hạ Châu đối với sỏi.
Cách sử dụng và liều dùng Diệp Hạ Châu
Theo Dược điển Việt Nam V, tập 2, Diệp Hạ Châu được khuyến cáo sử dụng như sau:
- Ngày dùng từ 8g đến 16g, sắc uống.
- Dùng ngoài: lấy cây tươi giã nát, đắp vào chỗ lở loét hoặc vết thương do côn trùng cắn.
Tuỳ vào loại bệnh và triệu chứng mà liều dùng và cách sử dụng có thể thay đổi. Vì vậy, trước khi sử dụng Diệp Hạ Châu như một loại thuốc điều trị bệnh, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia, đặc biệt nếu bạn có bất kỳ tình trạng y tế nào như bệnh tiểu đường, rối loạn đông máu, sử dụng thuốc làm loãng máu, chuẩn bị phẫu thuật, hoặc đang sử dụng nhiều loại thuốc khác nhau.
Các bài thuốc từ Diệp Hạ Châu
Dưới đây là một số bài thuốc chữa bệnh sử dụng Diệp Hạ Châu theo y học cổ truyền:
-
Bài thuốc 1: Lấy 1 nắm Diệp Hạ Châu, giã nát hoặc xay nhuyễn với một ít muối, ép nước uống. Bã còn lại có thể đắp vào chỗ đau. Bài này dùng để chữa nhọt độc sưng đau.
-
Bài thuốc 2: Lấy 1 lượng bằng nhau của lá Diệp Hạ Châu, lá thồm lồm và 1 nụ đinh hương. Tất cả giã nhuyễn, đắp vào chỗ đau. Bài này chữa lở loét không liền miệng.
-
Chữa suy gan do rượu: Sắc 20 gram Diệp Hạ Châu cùng với 20 gram cam thảo đất. Uống nước thu được hàng ngày.
-
Chữa xơ gan cổ trướng: Lấy 100 gram Diệp Hạ Châu sắc với 4 lần nước. Lần đầu sắc với 3 bát nước cho cạn còn 1 bát. Lần 2 và 3, sắc với 2 bát và lấy nửa bát thuốc. Sau đó, trộn chung thuốc sắc lại với nhau rồi thêm 100 gram đường, đun sôi. Chia thuốc ra làm 6 phần và uống trong ngày. Thời gian điều trị bệnh từ 30 – 40 ngày.
-
Chữa viêm gan do vi rút B: Sử dụng 10 gram Diệp Hạ Châu và 5 gram nghệ vàng. Sắc nước 3 lần. Lần đầu sắc với 3 bát nước và lấy 1 bát. Lần 2 và 3, sắc với 2 bát và lấy nửa bát. Trộn thuốc lại với nhau và thêm 50 gram đường, đun sôi rồi chia làm 4, uống trong ngày. Sau khi dùng thuốc khoảng 15 ngày, nên đi xét nghiệm lại. Nếu triệu chứng bệnh thuyên giảm, có thể ngừng dùng.
Tác dụng phụ của Diệp Hạ Châu
Diệp Hạ Châu có tính lương (mát), giúp làm mát và thanh lọc gan. Tuy nhiên, sử dụng quá liều trong thời gian dài có thể gây lạnh gan dẫn đến xơ gan. Bên cạnh đó, không nên dùng Diệp Hạ Châu cho phụ nữ mang thai. Nếu bạn có bất kỳ tình trạng bệnh nào như đầy bụng, đại tiện lỏng, khó tiêu hoặc sợ lạnh, bạn cũng nên hạn chế sử dụng Diệp Hạ Châu, vì loại cây này có tính mát và có thể làm tăng tính hàn, làm nặng tình trạng bệnh.
Lưu ý khi sử dụng Diệp Hạ Châu
Mặc dù Diệp Hạ Châu đã được nghiên cứu và chứng minh là có nhiều công dụng chữa bệnh và phòng bệnh, trước khi sử dụng bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia nếu đang trong các tình trạng sau:
- Đái tháo đường.
- Rối loạn đông máu.
- Sử dụng thuốc làm loãng máu.
- Chuẩn bị thực hiện phẫu thuật trong vòng hai tuần.
- Sử dụng nhiều loại thuốc khác nhau.
Xem thêm:
- 11 lợi ích của nhuỵ hoa nghệ tây đối với sức khoẻ, cách uống và lưu ý khi dùng
- Nấm linh chi là gì? 7 tác dụng của nấm linh chi bạn nên biết
- Cao táo gai (Hawthorn) là gì? Lợi ích của cao táo gai đối với sức khỏe