Blog

"Gia Sư" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

“Gia sư” trong tiếng Anh có nghĩa là gì?

Tiếng Việt: Gia sư
Tiếng Anh: Tutor

gia sư tiếng anh là gì
(Hình ảnh minh họa về “gia sư” trong tiếng Anh)

“Tutor” là một từ được sử dụng để chỉ công việc gia sư, nhưng khá ít sử dụng ở Anh và Mỹ vì người nước ngoài hiếm khi cần gia sư. Họ thường chỉ học trên trường mà không cần thêm gia sư. Trong các nước ngoài, “Tutor” thường được dùng để nói về trợ giảng tại các trường đại học.

Ngoài ra, “gia sư tại nhà” còn được gọi là: family preceptor hoặc private teacher.

Thông tin chi tiết về “gia sư”

Gia sư, hay còn gọi là giáo viên dạy kèm, là người dạy và truyền đạt kiến thức tại nhà cho các học sinh. Gia sư có thể là giáo viên chuyên nghiệp được đào tạo, hoặc là sinh viên, học sinh được thuê để giảng dạy tại nhà. Hiện nay, gia sư thường là sinh viên đại học chuyên ngành sư phạm, vừa đáp ứng chất lượng học tập cho học sinh, vừa phù hợp với giá cả mà phụ huynh có thể chi trả.

gia sư tiếng anh là gì
(Hình ảnh minh họa về “gia sư” trong tiếng Anh)

Học tại nhà và học kèm đang ngày càng phát triển do nhu cầu học tập tại nhà của học sinh gia tăng. Nội dung giảng dạy của gia sư tập trung chủ yếu vào các môn học phổ thông như toán, lý, hoá, văn, ngoại ngữ. Đối tượng dạy kèm của gia sư thường là các học sinh ôn thi tốt nghiệp hoặc đại học. Nghề gia sư có thể tự phát, người dạy có thể tiếp xúc trực tiếp với học sinh hoặc thông qua các trung tâm dịch vụ để được giới thiệu và phân công.

Phiên âm quốc tế của “Tutor” là: /ˈtjuːtə/. Khi đọc từ này, cần nhấn mạnh âm tiết đầu tiên. Hãy tham khảo các điển từ uy tín để luyện nghe và cải thiện phát âm chính xác.

Ví dụ Anh – Việt

gia sư tiếng anh là gì
(Hình ảnh minh họa về “gia sư – tutor” trong tiếng Anh)

  • Home tutoring is a form of home tutoring, known as tuition in British English. Tutoring is receiving the guidance or direction of a tutor. Usually, tutoring is related to an academic topic or exam preparation.
    Dạy kèm tại nhà là một hình thức dạy kèm tại nhà, được gọi là học phí bằng tiếng Anh Anh. Gia sư là nhận được sự hướng dẫn hoặc chỉ dẫn của một gia sư. Thông thường, việc dạy kèm liên quan đến một chủ đề học thuật hoặc luyện thi.

  • This is in contrast to tutoring centers or tutoring offered through after-school programs. Tutors often involve a direct interest in the student; otherwise known as small group tuition, where tutors and a small number of students gather in one of their homes for tutoring.
    Điều này trái ngược với các trung tâm dạy thêm hoặc dạy kèm được cung cấp thông qua các chương trình sau giờ học. Người dạy kèm thường liên quan đến sự quan tâm trực tiếp đến học sinh; nếu không, được gọi là học phí theo nhóm nhỏ, trong đó người dạy kèm và một số ít học sinh tập trung tại một trong những nhà của họ để dạy kèm.

  • Home tutoring, a service that sends a qualified tutor directly to the client without having to drive or go anywhere. In addition to the travel costs and time costs that students incur when taking external classes, inconvenience is another major aspect.
    Gia sư tại nhà là một dịch vụ gửi một gia sư có năng lực trực tiếp đến khách hàng mà không cần lái xe hoặc đi đâu cả. Ngoài chi phí di chuyển và thời gian phải bỏ ra khi đi học bên ngoài, sự bất tiện là một khía cạnh quan trọng khác.

  • Because of the direct connection that home tutors share with students, home tutoring is ideal to help students find their strengths and weaknesses and guide them in the best direction they can to improve their performance.
    Do sự kết nối trực tiếp mà các gia sư tại nhà chia sẻ với học sinh, dạy kèm tại nhà là lý tưởng để giúp học sinh tìm ra điểm mạnh và điểm yếu của mình và hướng dẫn họ theo hướng tốt nhất để cải thiện thành tích.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “gia sư”

  • teacher /ˈtiːtʃər /: thầy cô
  • Classroom teacher /ˈklæsruːm ˈtiːtʃər/: giáo viên đứng lớp
  • Train /treɪn/
  • Training /ˈtreɪnɪŋ /: đào tạo
  • Student /ˈstjuːdənt/: sinh viên
  • Pupil /ˈpjuːpl/: học sinh
  • Vocational training /voʊˈkeɪʃənl ˈtreɪnɪŋ /: đào tạo nghề
  • Class management /klæs ˈmænɪdʒmənt /: điều hành lớp học
  • Write /raɪt/, develop /dɪˈveləp/: biên soạn (giáo trình)
  • Professional development /prəˈfeʃənl dɪˈveləpmənt /: phát triển chuyên môn
  • Realia /reɪˈɑːliə /: giáo cụ trực quan

Đây là những kiến thức về “Tutor – gia sư” và những từ vựng liên quan. Cảm ơn các bạn đã đọc bài viết này!

Related Articles

Back to top button