Giám đốc điều hành là gì? Nhiệm vụ và chức năng của một giám đốc điều hành
Giám đốc điều hành là ai?
Giám đốc điều hành (CEO) là người chịu trách nhiệm điều hành hoạt động kinh doanh của một công ty theo mục tiêu, tầm nhìn, và giá trị cốt lõi của doanh nghiệp. Ngoài việc tổng hợp dữ liệu và đưa ra quyết định chiến lược cho công việc kinh doanh ngắn hạn và dài hạn của công ty, CEO còn chịu trách nhiệm về kết quả kinh doanh của doanh nghiệp này.
Vai trò của một giám đốc điều hành
- FDA Là Gì? FDA Là Tổ Chức Gì? Chứng Nhận FDA
- Sim Viettel Là Gì? Phân Biệt Sim Trả Trước Và Sim Trả Sau Viettel?
- Về toán tư duy, mental math & number sense
- Cấp tín dụng là gì? Các hình thức cấp tín dụng phổ biến hiện nay
- Rút tiền mặt thẻ tín dụng là gì? Các bước rút tiền và biểu phí cập nhật 2023 mới nhất
Nhằm đóng góp vào sự thành công của toàn bộ doanh nghiệp, CEO có trách nhiệm đứng đầu việc thiết lập và triển khai các chiến lược dài hạn, nhằm tăng giá trị cổ tức và làm hài lòng các cổ đông. Vai trò và nhiệm vụ của CEO có thể khác biệt tùy theo cơ cấu tổ chức và quy mô tổng thể của doanh nghiệp. Ở các doanh nghiệp vừa và nhỏ, CEO thường có quyền lực lớn, đôi khi bao gồm cả trách nhiệm trong việc tuyển dụng nhân lực. Trong khi đó, ở các doanh nghiệp lớn, CEO thường chỉ có trách nhiệm ra quyết định quy mô lớn và chiến lược dài hạn. Những quyết định ít quan trọng hơn thường được giao cho các nhà quản lý cấp thấp hơn. Tuy không có một chuẩn chung quy định những nhiệm vụ và trách nhiệm cụ thể đối với một CEO, nhưng vai trò của CEO bao gồm:
- Thay mặt công ty, đại diện cho công ty trong giao tiếp với cổ đông, cơ quan chính phủ và công chúng.
- Đề ra quyết định về hoạt động kinh doanh của công ty trong ngắn và dài hạn.
- Thiết lập và triển khai tầm nhìn và mục tiêu của doanh nghiệp.
- Đánh giá hiệu quả công việc của các lãnh đạo cấp cao trong công ty, bao gồm các giám đốc, phó giám đốc và trưởng bộ phận phát triển chiến lược.
- Nhận diện thách thức và cơ hội của doanh nghiệp từ thị trường.
- Đảm bảo doanh nghiệp thực hiện các cam kết có trách nhiệm với cộng đồng xã hội.
- Đánh giá và giảm thiểu rủi ro của doanh nghiệp.
- Đề xuất và đảm bảo mục tiêu chiến lược của công ty.
Hệ thống chức danh trong doanh nghiệp
Trong một doanh nghiệp, có rất nhiều chức danh khác nhau. Chức danh không chỉ đơn thuần là tên gọi mà còn phản ánh trình độ, năng lực chuyên môn, nhiệm vụ, trách nhiệm, quyền hạn, điều kiện làm việc và các mối quan hệ của người đảm nhận chức danh đó. Do vậy, các doanh nghiệp cần phân tích công việc để đưa ra các chức danh phù hợp, giúp quản trị nguồn nhân lực hiệu quả.
Giám đốc điều hành và tổng giám đốc có khác nhau không?
Không ít người thắc mắc về hai chức danh Tổng giám đốc và Giám đốc điều hành. Trong bộ máy lãnh đạo của một công ty hay tập đoàn, thường luôn có sự hiện diện của chức vị Giám đốc, trong khi Tổng giám đốc được lập ra phụ thuộc vào quy mô và quyết định của doanh nghiệp đó. Một cách tổng quát, Tổng giám đốc sẽ có vị trí “cao cấp” hơn Giám đốc, và có những điểm khác biệt riêng. Tuy nhiên, nếu công ty nhỏ (không có chi nhánh, công ty con) thì Tổng giám đốc và Giám đốc sẽ là một, chỉ là tên gọi mà Hội đồng quản trị đưa ra, và chức năng, nhiệm vụ giống nhau.
Điểm chung của Tổng giám đốc và Giám đốc
Cả Tổng giám đốc và Giám đốc đều là những người điều hành kinh doanh hàng ngày của công ty. Họ chịu sự giám sát của Hội đồng quản trị, và chịu trách nhiệm trước pháp luật về quyền hạn và nhiệm vụ. Nhiệm kỳ của cả Tổng giám đốc và Giám đốc không quá 5 năm, nhưng có thể được bổ nhiệm lại và không có hạn chế về số nhiệm kỳ. Tuy nhiên, không có quy định chung về nhiệm vụ và trách nhiệm cụ thể đối với một CEO.
Điểm khác biệt giữa Tổng giám đốc và Giám đốc
Tổng giám đốc là ai?
Tổng giám đốc (General manager – GM) đóng vai trò chung cho việc quản lý doanh thu, chi phí của một công ty, và thực hiện giám sát hầu hết các chức năng của công ty từ tiếp thị bán hàng đến các hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp. Ngoài ra, Tổng giám đốc còn chịu trách nhiệm lập kế hoạch, điều phối, ủy thác, và điều hành nhân sự, nhằm đạt được kết quả lợi nhuận tốt nhất. Trong nhiều trường hợp, GM sẽ có chức danh khác nhau tùy theo quy mô và quyết định của Hội đồng quản trị. Hầu hết những người quản lý doanh nghiệp sẽ nắm giữ chức danh Giám đốc điều hành (CEO) hoặc chủ tịch. Trên thực tế, Tổng giám đốc của một công ty lớn thường có vai trò quan trọng hơn.
Giám đốc là ai?
Giám đốc công ty là người có trách nhiệm điều hành công việc kinh doanh của công ty, do Hội đồng quản trị bầu ra, và chịu trách nhiệm trước pháp luật về quyền hạn và nhiệm vụ. Giám đốc quyết định các vấn đề liên quan trực tiếp đến kinh doanh hàng ngày của công ty, thực hiện các quyết định của Hội đồng quản trị, tổ chức lập kế hoạch chiến lược phát triển của đơn vị.
Tổng giám đốc và giám đốc điều hành đều có vai trò quan trọng trong việc điều hành công ty, nhưng điểm khác biệt lớn nhất là giám đốc chỉ điều hành hoạt động của công ty con (nếu có), trong khi Tổng giám đốc có quyền điều hành tất cả các công ty con.
Chức năng, nhiệm vụ và quyền hạn của một giám đốc điều hành
Giám đốc điều hành (CEO) là người quản lý đứng đầu công ty và đại diện cho công ty về mặt pháp luật. Vị trí này mang lại sự quan trọng và phức tạp, do đó một giám đốc điều hành cần được đào tạo tốt và có kiến thức chuyên môn sâu rộng. Để đảm nhiệm vị trí này, giám đốc điều hành cần phải có các kỹ năng và năng lực sau:
-
Hoạch định: Chiến lược cho tầm nhìn, sứ mệnh, giá trị cốt lõi của công ty. Thực hiện quyết định của Hội đồng quản trị và Đại hội đồng cổ đông, kế hoạch kinh doanh và đầu tư của công ty. Đề xuất biện pháp nâng cao hoạt động và quản lý công ty.
-
Phát triển sản phẩm mới: Quyết định các dòng sản phẩm mới và đa dạng hóa các sản phẩm hiện có.
-
Xây dựng thương hiệu: Chiến lược, chiến dịch và chương trình phát triển thương hiệu của công ty. Chương trình thu hút khách hàng.
-
Tài chính: Chịu trách nhiệm về chỉ tiêu tài chính trước Hội đồng quản trị. Duyệt các quy định về tài chính và quy định về thẩm quyền ký duyệt về tài chính. Duyệt các khoản chi phí trong phạm vi ngân sách đã được duyệt. Quyết định các vấn đề không cần có quyết nghị của Hội đồng quản trị, bao gồm ký kết hợp đồng tài chính và thương mại, tổ chức và điều hành hoạt động sản xuất kinh doanh thông thường của công ty theo quyền lực quản lý tốt nhất. Chuẩn bị các bản dự toán dài hạn, hàng năm và hàng tháng để phục vụ hoạt động quản lý dài hạn, hàng năm và hàng tháng của công ty theo kế hoạch kinh doanh.
-
Đầu tư: Thẩm định các dự án đầu tư. Duyệt kế hoạch thực hiện dự án đầu tư. Duyệt kế hoạch vay, mua bán cổ phiếu, trái phiếu.
-
Chính sách: Duyệt các chính sách kinh doanh, phân phối, tiếp thị, nhân sự, mua hàng, tín dụng.
-
Tổ chức: Đề xuất số lượng và các loại cán bộ quản lý mà công ty cần thuê, để Hội đồng quản trị bổ nhiệm hoặc miễn nhiệm khi cần thiết để thực hiện các thông lệ quản lý tốt nhất và tư vấn cho Hội đồng quản trị quyết định mức lương, thù lao, lợi ích và các điều khoản khác của hợp đồng lao động của cán bộ quản lý. Tham khảo ý kiến của Hội đồng quản trị để quyết định số lượng người lao động, mức lương, trợ cấp, lợi ích, bổ nhiệm, miễn nhiệm và các điều khoản khác liên quan đến hợp đồng lao động của họ. Phê duyệt cấu trúc tổ chức của công ty, khối, phạm vi trách nhiệm. Duyệt cấu trúc lương, thang bảng lương, các yếu tố trả lương. Duyệt quy chế tiền lương, tiền thưởng. Duyệt kết quả đánh giá cán bộ và quyết định mức khen thưởng cán bộ.
-
Quyết định, quy chế: Duyệt các quy định, quy chế điều hành của toàn công ty. Duyệt quy định khấu hao tài sản cố định.
-
Hoạt động điều hành: Thỏa thuận và duyệt các mục tiêu cho các giám đốc chức năng. Đánh giá hoạt động của các khối và điều chỉnh kế hoạch cần thiết. Báo cáo định kỳ và đột xuất cho Hội đồng quản trị. Thực thi kế hoạch kinh doanh hàng năm do Đại hội đồng cổ đông và Hội đồng quản trị thông qua. Thực hiện tất cả các hoạt động khác theo quy định của Điều lệ của công ty và các quy chế của công ty, các nghị quyết của Hội đồng quản trị, hợp đồng lao động của Tổng giám đốc và pháp luật.
Để trở thành giám đốc điều hành cần học những gì?
Vì tính chất phức tạp và sự quan trọng của vị trí này, giám đốc điều hành cần phải có kiến thức chuyên môn sâu rộng. Để đạt được vị trí này, cần học những kỹ năng và kiến thức sau:
- Quản lý: Hiểu về các nguyên tắc quản lý doanh nghiệp, chính sách, quy trình và quy định liên quan đến quản lý.
- Chiến lược: Biết cách phát triển và triển khai chiến lược tương thích với mục tiêu và tầm nhìn của doanh nghiệp.
- Tài chính: Nắm vững kiến thức về quản lý tài chính và biết đánh giá hiệu quả tài chính của công ty.
- Lãnh đạo: Có khả năng lãnh đạo và tạo động lực cho nhân viên. Biết cách xây dựng và duy trì một môi trường làm việc tốt.
- Giao tiếp: Có khả năng giao tiếp tốt, đàm phán và thuyết phục người khác.
- Tư duy chiến lược: Có khả năng nhìn nhận môi trường kinh doanh và định hình chiến lược phù hợp.
- Kỹ năng quản lý thời gian: Quản lý thời gian hiệu quả để đảm bảo việc hoàn thành công việc và đạt được mục tiêu.
- Tư duy sáng tạo: Có khả năng tư duy sáng tạo để đưa ra ý tưởng mới và thúc đẩy sự phát triển của công ty.