Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư là gì?
Chính sách thu hút vốn FDI đã giúp Việt Nam trở thành điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư nước ngoài. Tuy nhiên, để đầu tư vào Việt Nam, nhà đầu tư cần tuân thủ nhiều thủ tục hành chính, trong đó, giấy chứng nhận đăng ký đầu tư là một yếu tố không thể thiếu. Điều này đảm bảo Nhà nước có thể quản lý tốt hoạt động kinh doanh và vốn đầu tư nước ngoài vào Việt Nam.
Khái niệm giấy chứng nhận đăng ký đầu tư
Theo Luật Đầu tư 2020, giấy chứng nhận đăng ký đầu tư là tài liệu bằng giấy hoặc điện tử ghi nhận thông tin đăng ký dự án đầu tư của nhà đầu tư. Điều này cho phép nhà đầu tư cá nhân hoặc tổ chức có thể đầu tư vào hoạt động sản xuất và kinh doanh trên lãnh thổ Việt Nam.
Tại sao phải xin cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư khi thành lập công ty nước ngoài tại Việt Nam?
- Hệ trung cấp tiếng Trung là gì? Bằng cấp, trường học, tiếng trung sơ cấp như thế nào?
- Phun môi là gì? Có nên phun môi không? Giá bao nhiêu?
- Người tham chiếu trong vay tiền là gì? Hiểu rõ để tránh những rắc rối
- Tinh trùng khỏe mạnh có màu gì? 8 cách giúp nâng cao chất lượng
- Giấy phép ATTP ĐTM là gì? Ý nghĩa của báo cáo đánh giá tác động môi trường
Theo Điều 37 Luật Đầu tư 2020, những trường hợp phải thực hiện thủ tục xin cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư bao gồm:
- Dự án đầu tư của nhà đầu tư nước ngoài.
- Dự án đầu tư của tổ chức kinh tế quy định tại khoản 1 Điều 23 của Luật Đầu tư 2020.
Vì vậy, việc xin cấp giấy chứng nhận đầu tư là bắt buộc đối với hoạt động kinh doanh có vốn nước ngoài, nhằm đảm bảo quản lý hiệu quả hoạt động và nguồn vốn đầu tư từ nước ngoài vào Việt Nam.
Ví dụ, nếu một tập đoàn A có trụ sở tại Đài Loan muốn thành lập công ty và mở nhà máy sản xuất thép tại Việt Nam, tập đoàn này cần phải xin cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư. Sau khi có giấy chứng nhận này, tập đoàn A mới có thể tiếp tục các bước tiếp theo để hợp pháp hóa hoạt động kinh doanh tại Việt Nam.
Các thông tin cơ bản thể hiện trên giấy chứng nhận đăng ký đầu tư
Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư ghi nhận những thông tin sau về dự án đầu tư:
- Tên dự án đầu tư.
- Nhà đầu tư.
- Mã số dự án đầu tư.
- Địa điểm thực hiện dự án đầu tư, diện tích đất sử dụng.
- Mục tiêu, quy mô dự án đầu tư.
- Vốn đầu tư của dự án đầu tư (bao gồm vốn góp của nhà đầu tư và vốn huy động).
- Thời hạn hoạt động của dự án đầu tư.
- Tiến độ thực hiện dự án đầu tư, bao gồm tiến độ góp vốn và huy động nguồn vốn, tiến độ thực hiện mục tiêu hoạt động chủ yếu của dự án đầu tư.
- Hình thức ưu đãi, hỗ trợ đầu tư và các điều kiện áp dụng (nếu có).
- Các điều kiện đối với nhà đầu tư thực hiện dự án đầu tư (nếu có).
Thời hạn có hiệu lực của giấy chứng nhận đăng ký đầu tư
Thời hạn của giấy chứng nhận đăng ký đầu tư phụ thuộc vào thời hạn hoạt động của dự án đầu tư và được xem xét dựa trên các yếu tố mục tiêu, quy mô, địa điểm và yêu cầu hoạt động của dự án. Thời hạn tối đa của giấy chứng nhận đăng ký đầu tư được quy định như sau:
- Không quá 70 năm đối với dự án đầu tư trong khu kinh tế.
- Không quá 50 năm đối với dự án đầu tư ngoài khu kinh tế.
- Không quá 70 năm đối với dự án đầu tư thực hiện tại địa bàn có điều kiện kinh tế-xã hội khó khăn, địa bàn có điều kiện kinh tế-xã hội đặc biệt khó khăn hoặc dự án đầu tư có vốn đầu tư lớn nhưng thu hồi vốn chậm.
Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn dịch vụ chuyên nghiệp và hoàn hảo nhất!