Giấy phép kinh doanh tiếng anh là gì? Các thuật ngữ cơ bản
Giấy phép kinh doanh – Khái niệm và quy định
Giấy phép kinh doanh là một loại giấy chứng nhận dành cho các doanh nghiệp hoạt động trong các ngành nghề có điều kiện. Thông thường, giấy phép này được cấp sau khi doanh nghiệp đã nhận được Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Giấy phép kinh doanh áp dụng cho doanh nghiệp và tổ chức trong nước, bao gồm cả doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
Giấy phép kinh doanh tiếng Anh là gì?
- Tiểu buốt ở nam giới là bệnh gì? Cách chữa trị và phòng ngừa
- Tư vấn quản lý dự án là gì? Tại sao cần phải có ban tư vấn dự án
- Cách xác định xuất xứ, đời máy và phiên bản iPhone, iPad
- HVAC là gì? Nguyên lý, cấu tạo, tài liệu về hệ thống HVAC
- E-voucher là gì? Tìm hiểu khái niệm và lợi ích của việc sử dụng E-voucher
Trong tiếng Anh, giấy phép kinh doanh được dịch là “Business license”. Đây là một loại giấy tờ dành cho các doanh nghiệp thực hiện hoạt động kinh doanh có điều kiện. Thông thường, giấy phép này được cấp sau khi doanh nghiệp đã được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
Các thuật ngữ trong giấy phép kinh doanh tiếng Anh
Dưới đây là một số thuật ngữ thường gặp trong giấy phép kinh doanh tiếng Anh:
1. Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất
- Certificate of land use rights and land-attached assets
2. Giấy ủy quyền
- Power of Attorney
3. Hợp đồng hợp tác KD
- Business cooperation contract
4. Hợp đồng BOT/BTO/BT
- BOT/BTO/BT contract
5. Hợp đồng lao động
- Labor contract
6. Công ty TNHH 1 thành viên
- One member limited liability company
7. Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Limited liability companies with 2 or more members
8. Công ty Cổ phần
- Joint stock companies
9. Công ty Đại chúng
- Public companies
10. Công ty hợp danh
- Partnership
11. Doanh nghiệp nhà nước
- State-owned companies
12. Doanh nghiệp tư nhân
- Sole proprietorships
13. Nhóm công ty
- Groups of companies
14. Chuyển đổi công ty TNHH một thành viên thành công ty cổ phần
- Conversion of one-member limited liability companies into joint-stock companies
15. Chuyển đổi công ty cổ phần thành công ty TNHH 1 thành viên
- Converting a joint-stock company into a single-member limited liability company
16. Chuyển đổi công ty cổ phần thành công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Converting a joint-stock company into a multi-member limited liability company
17. Chuyển đổi doanh nghiệp tư nhân thành công ty TNHH 1 thành viên
- Transforming a private enterprise into a one-member limited liability company
18. Tạm ngừng kinh doanh
- Enterprise suspension
19. Giải thể
- Dissolution
20. Vốn điều lệ
- Regulation capital
21. Lĩnh vực hoạt động chính
- The main operation scope
22. Điều lệ Công ty
- Company’s charter
23. Báo cáo quyết toán
- Finalization Report
24. Ngành, nghề kinh doanh
- Main business lines
25. Vốn đầu tư
- Investment Capital
26. Hình thức góp vốn
- Form of capital contribution
27. Liên doanh
- Joint venture
28. Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoại
- Enterprise with 100% foreign owned capital
29. Qui mô dự kiến
- Proposed scale
30. Ban quản lý khu công nghiệp
- Industrial Zone Management Board of…
31. Cổ đông
- Shareholder
32. Quyền và nghĩa vụ
- Rights and obligations
33. Người đại diện theo pháp luật
- Legal representative
Mẫu giấy phép kinh doanh tiếng Anh
Dưới đây là một mẫu giấy phép kinh doanh tiếng Anh:
Một số loại giấy phép kinh doanh tiếng Anh phổ biến
Dưới đây là một số loại giấy phép kinh doanh tiếng Anh phổ biến mà doanh nghiệp thường cần khi kinh doanh dịch vụ trong các ngành nghề có điều kiện:
- Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp: Enterprise Registration Certificate
- Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh: Business Household Registration Certificate
- Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư: Investment Registration Certificate
- Giấy đăng ký hoạt động của văn phòng luật sư, công ty luật trách nhiệm hữu hạn một thành viên: Registration form of a lawyer’s office, a one-member limited liability law firm
- Chứng chỉ đại diện sở hữu công nghiệp: Certificate of industrial property representation
- Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể dục thể thao: Certificate of eligibility for sports business
- Giấy chứng nhận đủ điều kiện về phòng cháy chữa cháy: Certificate of eligibility for fire prevention and fighting
- Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm: Certificate of establishment of eligibility for food safety
Trên đây là tất cả chia sẻ về Giấy phép kinh doanh tiếng Anh và các thuật ngữ liên quan. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào hoặc cần tư vấn, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số tổng đài: 1900 6518. Chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn tốt nhất.