Blog

Giấy phép kinh doanh tiếng anh là gì? Các thuật ngữ cơ bản

Giấy phép kinh doanh – Khái niệm và quy định

Giấy phép kinh doanh là một loại giấy chứng nhận dành cho các doanh nghiệp hoạt động trong các ngành nghề có điều kiện. Thông thường, giấy phép này được cấp sau khi doanh nghiệp đã nhận được Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Giấy phép kinh doanh áp dụng cho doanh nghiệp và tổ chức trong nước, bao gồm cả doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.

Giấy phép kinh doanh tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, giấy phép kinh doanh được dịch là “Business license”. Đây là một loại giấy tờ dành cho các doanh nghiệp thực hiện hoạt động kinh doanh có điều kiện. Thông thường, giấy phép này được cấp sau khi doanh nghiệp đã được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

Các thuật ngữ trong giấy phép kinh doanh tiếng Anh

Dưới đây là một số thuật ngữ thường gặp trong giấy phép kinh doanh tiếng Anh:

1. Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất

  • Certificate of land use rights and land-attached assets

2. Giấy ủy quyền

  • Power of Attorney

3. Hợp đồng hợp tác KD

  • Business cooperation contract

4. Hợp đồng BOT/BTO/BT

  • BOT/BTO/BT contract

5. Hợp đồng lao động

  • Labor contract

6. Công ty TNHH 1 thành viên

  • One member limited liability company

7. Công ty TNHH 2 thành viên trở lên

  • Limited liability companies with 2 or more members

8. Công ty Cổ phần

  • Joint stock companies

9. Công ty Đại chúng

  • Public companies

10. Công ty hợp danh

  • Partnership

11. Doanh nghiệp nhà nước

  • State-owned companies

12. Doanh nghiệp tư nhân

  • Sole proprietorships

13. Nhóm công ty

  • Groups of companies

14. Chuyển đổi công ty TNHH một thành viên thành công ty cổ phần

  • Conversion of one-member limited liability companies into joint-stock companies

15. Chuyển đổi công ty cổ phần thành công ty TNHH 1 thành viên

  • Converting a joint-stock company into a single-member limited liability company

16. Chuyển đổi công ty cổ phần thành công ty TNHH 2 thành viên trở lên

  • Converting a joint-stock company into a multi-member limited liability company

17. Chuyển đổi doanh nghiệp tư nhân thành công ty TNHH 1 thành viên

  • Transforming a private enterprise into a one-member limited liability company

18. Tạm ngừng kinh doanh

  • Enterprise suspension

19. Giải thể

  • Dissolution

20. Vốn điều lệ

  • Regulation capital

21. Lĩnh vực hoạt động chính

  • The main operation scope

22. Điều lệ Công ty

  • Company’s charter

23. Báo cáo quyết toán

  • Finalization Report

24. Ngành, nghề kinh doanh

  • Main business lines

25. Vốn đầu tư

  • Investment Capital

26. Hình thức góp vốn

  • Form of capital contribution

27. Liên doanh

  • Joint venture

28. Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoại

  • Enterprise with 100% foreign owned capital

29. Qui mô dự kiến

  • Proposed scale

30. Ban quản lý khu công nghiệp

  • Industrial Zone Management Board of…

31. Cổ đông

  • Shareholder

32. Quyền và nghĩa vụ

  • Rights and obligations

33. Người đại diện theo pháp luật

  • Legal representative

Mẫu giấy phép kinh doanh tiếng Anh

Dưới đây là một mẫu giấy phép kinh doanh tiếng Anh:

Mẫu giấy phép kinh doanh tiếng anh

Một số loại giấy phép kinh doanh tiếng Anh phổ biến

Dưới đây là một số loại giấy phép kinh doanh tiếng Anh phổ biến mà doanh nghiệp thường cần khi kinh doanh dịch vụ trong các ngành nghề có điều kiện:

  • Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp: Enterprise Registration Certificate
  • Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh: Business Household Registration Certificate
  • Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư: Investment Registration Certificate
  • Giấy đăng ký hoạt động của văn phòng luật sư, công ty luật trách nhiệm hữu hạn một thành viên: Registration form of a lawyer’s office, a one-member limited liability law firm
  • Chứng chỉ đại diện sở hữu công nghiệp: Certificate of industrial property representation
  • Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể dục thể thao: Certificate of eligibility for sports business
  • Giấy chứng nhận đủ điều kiện về phòng cháy chữa cháy: Certificate of eligibility for fire prevention and fighting
  • Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm: Certificate of establishment of eligibility for food safety

Trên đây là tất cả chia sẻ về Giấy phép kinh doanh tiếng Anh và các thuật ngữ liên quan. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào hoặc cần tư vấn, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số tổng đài: 1900 6518. Chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn tốt nhất.

Related Articles

Back to top button