Blog

Bằng lái xe A1, A2, A3, A4 là gì? Chạy được những loại xe gì?

Bằng lái xe là gì và chức năng của chúng?

Bằng lái xe, còn được gọi là giấy phép lái xe, là một loại giấy tờ do cơ quan có thẩm quyền cấp cho cá nhân, cho phép tham gia giao thông với các loại xe phù hợp. Mỗi hạng bằng lái xe A1, A2, A3, A4 cung cấp quyền cho cá nhân tham gia giao thông và điều khiển các loại phương tiện khác nhau. Trong bài viết sau, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về các hạng bằng lái xe A1, A2, A3, A4 và những loại xe mà chúng có thể điều khiển.

1. Bằng lái xe A1 là gì? Chạy được những loại xe nào?

Trước tiên, chúng ta sẽ tìm hiểu về bằng lái xe A1. Đây là một hạng bằng lái thấp nhất và cơ bản nhất, cho phép cá nhân điều khiển xe máy 2 bánh có dung tích xy-lanh từ 50 cm3 đến dưới 175 cm3 và người khuyết tật điều khiển xe máy 3 bánh dành cho người khuyết tật. So với các loại bằng lái xe ô tô B2, C, D, bằng lái xe máy A1 có thời hạn “vô thời hạn”. Điều này có nghĩa là các bạn chỉ cần thi một lần và không cần gia hạn bằng lái.

2. Bằng lái xe A2 là gì? Chạy được những loại xe nào?

Bằng lái xe A2 là hạng bằng lái xe cho phép cá nhân điều khiển xe máy 2 bánh có dung tích xy-lanh từ 175 cm3 trở lên và bao gồm cả các loại xe yêu cầu bằng lái xe hạng A1. Với bằng lái xe A1 và A2, bạn có thể điều khiển một loạt các loại xe, nhưng một điểm cần lưu ý là bằng lái xe A1 không được phép điều khiển xe có dung tích xi-lanh từ 175cc trở lên.

3. Bằng lái xe A3 là gì? Chạy được những loại xe nào?

Bằng lái xe A3 là bằng lái xe dành cho cá nhân để điều khiển xe máy 3 bánh, bao gồm cả xe lam 3 bánh, xích lô máy và các loại xe yêu cầu bằng lái xe hạng A1. Với bằng lái xe A3, bạn có thể điều khiển các loại xe máy 3 bánh và trọng tải tương tự.

4. Bằng lái xe A4 là gì? Chạy được những loại xe nào?

Bằng lái xe A4 được cấp cho cá nhân để điều khiển các loại máy kéo có trọng tải lên đến 1 tấn.

Quy trình học thi giấy phép lái xe A1, A2

Để đạt được bằng lái xe A1 hoặc A2, bạn cần tuân thủ một số điều kiện và quy trình sau:

Độ tuổi thi bằng lái xe máy

Quy định về độ tuổi để đăng ký thi lấy giấy phép lái xe hạng A là từ 18 tuổi trở lên. Tuỳ theo hạng bằng lái, bạn có thể lái xe máy 2 bánh, xe máy 3 bánh có dung tích xy-lanh từ 50cc trở lên và các loại xe tương tự, xe tải, máy kéo có trọng tải dưới 3.500kg.

Sức khỏe, trình độ

Theo quy định của Bộ Giao thông Vận tải, để học lái xe hạng A, bạn cần có sức khỏe tốt, không mắc các bệnh về rối loạn tâm thần hoặc không thể điều khiển hành vi. Bạn cũng cần có giấy khám sức khỏe từ cơ sở y tế có thẩm quyền cấp để đảm bảo sức khỏe đủ để tham gia học và thi lấy giấy phép lái xe.

Điều kiện khác

Theo Thông tư 12/2017 TT-BGTVT, điều kiện đối với người học lái xe bao gồm công dân Việt Nam và người nước ngoài có quyền cư trú, làm việc hoặc học tập tại Việt Nam.

Quy trình thi giấy phép lái xe A1, A2

Nếu bạn quan tâm đến việc đăng ký thi bằng lái xe A1, A2, hãy tìm hiểu về quy trình chuẩn bị để thi giấy phép lái xe máy.

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ đăng ký học lái xe

Đối với người học lái xe lần đầu, bạn cần chuẩn bị một bộ hồ sơ để nộp tại cơ sở đào tạo, bao gồm:

  • Đơn đề nghị học, sát hạch để cấp giấy phép lái xe.
  • Bản sao CMND hoặc thẻ căn cước công dân hoặc hộ chiếu còn thời hạn đối với công dân Việt Nam.
  • Hộ chiếu còn thời hạn đối với công dân Việt Nam định cư ở nước ngoài.
  • Bản sao hộ chiếu còn thời hạn trên 6 tháng và thẻ tạm trú hoặc thường trú hoặc CMT ngoại giao hoặc CMT công cụ đối với người nước ngoài.
  • Giấy khám sức khỏe.

Đối với người đồng bào dân tộc thiểu số không biết đọc, viết Tiếng Việt và đăng ký học lái xe A1, bạn cần chuẩn bị một bộ hồ sơ bổ sung, bao gồm:

  • Giấy tờ chuẩn bị tương tự như người học lái xe lần đầu.
  • Giấy xác nhận của xã, phường, thị trấn nơi trú xác nhận là người đồng bào dân tộc thiểu số không biết đọc, viết Tiếng Việt.

Bước 2: Học lý thuyết, thực hành

Đăng ký học lái xe A1, A2, A3, A4 cho phép bạn tự học các môn lý thuyết nhưng bạn cần đăng ký học tại một cơ sở được phép đào tạo, ôn luyện và kiểm tra. Thời gian đào tạo cụ thể như sau:

  • Bằng lái xe A1: 12 giờ – 10 giờ lý thuyết, 2 giờ thực hành.
  • Bằng lái xe A2: 32 giờ – 20 giờ lý thuyết, 12 giờ thực hành.
  • Bằng lái xe A3, A4: 80 giờ – 40 giờ lý thuyết, 40 giờ thực hành.

Bước 3: Tham gia kỳ thi sát hạch, cấp bằng lái xe

Kỳ thi sát hạch cấp bằng lái xe hạng A bao gồm:

  • Thi lý thuyết: thi trắc nghiệm trên máy vi tính.
  • Thi thực hành:
    • Bằng lái xe A1, A2: điều khiển xe máy qua 4 bài sát hạch.
    • Bằng lái xe A3, A4: điều khiển xe tiến qua chữ chi và lùi theo hướng ngược lại.

Bước 4: Nhận bằng lái xe

Sau khi hoàn thành và đạt được bằng lái xe A1, A2, A3, A4, bạn sẽ được trung tâm liên hệ để đến nhận bằng lái xe. Nhớ mang bằng lái xe khi điều khiển xe tham gia giao thông, vì không mang theo bằng lái xe mà bị cảnh sát bắt có thể bị phạt từ 800.000 – 1.200.000 đồng, theo quy định tại điểm b khoản 2 điều 58 Luật giao thông đường bộ 2008.

Nhớ rằng sau khi nhận bằng lái xe A1, A2, A3, A4, bạn sẽ luôn mang theo khi lái xe. Vậy là các bạn đã có thể lái xe máy mô tô và tham gia giao thông rồi!

Từ nay, bạn đã hiểu rõ hơn về các hạng bằng lái xe A1, A2, A3, A4 và những loại xe mà bạn có thể lái được. Hãy đảm bảo tuân thủ đúng quy trình học thi để đạt được bằng lái xe mong muốn thật dễ dàng.

Related Articles

Back to top button