Mở góc mắt trong
Mở đầu
Phương pháp dưới đây sẽ giúp mở rộng góc mắt trong, tạo cảm giác mắt to hơn, dài hơn và giảm khoảng cách giữa hai mắt.
Chỉ định và đối tượng phù hợp
- Đau tinh hoàn: 12 nguyên nhân gây bệnh, triệu chứng, phòng ngừa
- Đoạn văn tiếng Anh viết về kỳ nghỉ hè (Cách viết + 28 mẫu) Viết về kỳ nghỉ bằng tiếng Anh
- Nam châm vĩnh cửu là gì? Tìm hiểu lý thuyết, cấu tạo, ứng dụng đầy đủ nhất tại đây
- Quy trình lưu trữ tế bào gốc tại Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh
- KIỂU DÁNG CÔNG NGHIỆP – CỤC SỞ HỮU TRÍ TUỆ
Ở góc mắt trong, chúng ta thường có vết rẻ quạt và nhú tuyến lệ. Hai yếu tố này cùng với khoảng cách giữa hai mắt sẽ quyết định xem liệu mở góc mắt trong có phù hợp cho bệnh nhân hay không.
Về vết rẻ quạt:
Vết rẻ quạt được chia thành 4 phân độ khác nhau (xem hình trên). Kích thước vết rẻ quạt càng lớn, mắt sẽ trông bị thu hẹp nhiều hơn và khoảng cách giữa hai bên mắt càng xa. Tuy nhiên, không phải vết rẻ quạt nào cũng cần phải chỉnh sửa. Một số loại rẻ quạt như loại I và loại II có thể làm cho đôi mắt trông tự nhiên hơn.
Về nhú tuyến lệ:
Ở hai bên góc mắt trong, chúng ta có một nhú tuyến lệ màu đỏ. Nhú tuyến lệ có thể có hình tam giác, hình tròn hoặc hình móc. Khi vết rẻ quạt che khuất nhú tuyến lệ nhiều, mắt sẽ trông bé, không tự nhiên và cần mở góc mắt trong. Ở người Đông Á, nhú tuyến lệ thông thường lộ ra khoảng 3 – 5mm là bình thường.
Về khoảng cách giữa hai mắt:
Khoảng cách chuẩn giữa hai mắt thường là từ 3 – 3.6cm.
Do đó, đối tượng phù hợp với việc mở góc mắt trong bao gồm:
- Mắt ngắn, nhỏ
- Khoảng cách giữa hai góc mắt trong xa nhau
- Có vết rẻ quạt ở góc mắt trong
- Nhú tuyến lệ bị rẻ quạt che khuất, lộ ra chưa đến 3mm.
Ưu/nhược điểm của mở góc mắt trong
Ưu điểm:
- Khắc phục được mắt ngắn, có rẻ quạt.
- Khắc phục được tình trạng hai mắt không cân nhau, lệch.
- Có thể kết hợp với quy trình cắt mí để giảm nguy cơ lộn mi sau khi mở rộng góc mắt.
- Thời gian hồi phục ngắn.
Nhược điểm:
- Dễ để lại sẹo (do vùng da góc mắt trong căng và dày hơn).
- Có thể làm rõ nét vết rẻ quạt ngược sau phẫu thuật.
- Quy trình phức tạp, khó thực hiện.
Các kỹ thuật mở góc mắt trong
Mở góc mắt trong có nhiều kỹ thuật được áp dụng, bao gồm kỹ thuật vạt V-Y, kỹ thuật Z-plasty, hay W-plasty. Tất cả các kỹ thuật này đều nhằm giải quyết các vấn đề ở vùng góc mắt trong, giảm thiểu vết khâu căng da và sẹo xấu do đây là vị trí dễ để lại sẹo. Việc chọn kỹ thuật phụ thuộc vào hình dạng và tình trạng riêng của từng người, cũng như sự lựa chọn của bác sĩ. Đồng thời, chỉ nên chỉnh sửa ở mức vừa phải hoặc thậm chí ít hơn so với mong muốn ban đầu. Nếu không hài lòng, có thể tiến hành chỉnh sửa thêm, nhưng khi sửa quá mức, việc khắc phục trở nên rất khó.
Trong hầu hết các trường hợp, việc mở góc mắt trong thường được kết hợp với quy trình phẫu thuật tạo hình mắt đôi. Một số ít trường hợp, quy trình này được áp dụng cho những bệnh nhân đã cắt mí đôi nhưng chưa mở rộng góc mắt.
Quá trình hồi phục
Sau phẫu thuật, bệnh nhân có thể cảm thấy da vùng góc mắt căng. Để giảm sưng và ngăn chặn tình trạng bầm tím, nên làm lạnh trong 24 giờ đầu, nghỉ ngơi với đầu cao và tuân thủ toa thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ. Mũi chỉ khâu sẽ được cắt bỏ sau khoảng 5 – 7 ngày.
Biến chứng sau mở góc mắt trong
Nếu quy trình không được thực hiện chính xác, có thể gây ra các vấn đề sau:
- Mắt lệch về hai bên góc trong không đều.
- Sẹo lộ.
- Lật mi.
- Rõ ràng vết rẻ quạt ngược.
Kết luận
Mở góc mắt trong có thể khắc phục nhiều vấn đề, nhưng không phải là một quy trình đơn giản. Nhiều bác sĩ không muốn thực hiện vì lo sợ xử lý không tốt có thể gây lật mí ở góc mắt trong hoặc để lại sẹo rõ rệt. Dù vết sẹo nhỏ cũng khó chấp nhận ở vị trí này. Quy trình này đòi hỏi bác sĩ phải có trình độ chuyên môn cao, tinh tế và cẩn trọng trong thực hiện. Một khi đã thực hiện không chính xác, rất khó để sửa hoặc nếu có sửa, có nguy cơ cao hơn. Do đó, bệnh nhân cần nghiên cứu và tìm hiểu kỹ về bác sĩ trước khi quyết định thực hiện và không nên đến các cơ sở không đáng tin cậy.
Tác giả: Bác sĩ Tâm