CHI TIẾT VỀ TỪ VỰNG, CÁCH MIÊU TẢ CÁC MÙA TRONG TIẾNG ANH
Các mùa trong tiếng Anh là một chủ đề quen thuộc, thường xuất hiện trong văn viết cũng như các cuộc hội thoại hàng ngày. Tuy nhiên, liệu có những từ vựng về các mùa trong tiếng Anh nào? Hãy cùng Langmaster khám phá chi tiết ngay dưới đây.
1. Chi tiết từ vựng các mùa trong tiếng Anh
1.1 Từ vựng các mùa trong năm bằng tiếng Anh
Dưới đây là chi tiết về từ vựng các mùa trong năm bằng tiếng Anh để bạn tham khảo:
- Mùa xuân: Spring /sprɪŋ/
- Mùa hè: Summer /ˈsʌmər/
- Mùa thu: Autumn / Fall /ˈɔtəm/ – /fɔl/
- Mùa đông: Winter /ˈwɪntər/
1.2 Từ vựng dùng để miêu tả các mùa trong tiếng Anh
Ngoài từ vựng các mùa trong tiếng Anh ở trên thì đừng bỏ qua những từ dùng để miêu tả 4 mùa tiếng Anh ngay dưới đây nhé:
- Có mưa: Rainy /reɪni/
- Nhiều mây: Cloudy /ˈklaʊdi/
- Nhiều gió: Windy /ˈwɪndi/
- Có nắng: Sunny /ˈsʌni/
- Giá rét: Frosty / ˈfrɔːsti/
- Nóng: Hot / hɑːt/
- Có bão: Stormy /ˈstɔːrmi/
- Khô ráo: Dry /draɪ/
- Cầu vồng: Rainbow / ˈreɪnboʊ/
1.3 Từ vựng về các tháng trong 4 mùa
Dưới đây là chi tiết các từ vựng các tháng trong 4 mùa trong tiếng Anh để các bạn có thể tham khảo:
1.3.1 Mùa xuân
- Tháng 1: January /ˈʤænjʊəri/
- Tháng 2: February /ˈfɛbrʊəri/
- Tháng 3: March /mɑːʧ/
1.3.2 Mùa hạ
- Tháng 4: April /ˈeɪprəl/
- Tháng 5: May /meɪ/
- Tháng 6: June /ʤuːn/
1.3.3 Mùa thu
- Tháng 7: July /ʤʊˈlaɪ/
- Tháng 8: August /ˈɔːɡəst/
- Tháng 9: September /sɛpˈtɛmbə/
1.3.4 Mùa đông
- Tháng 10: October /ɒkˈtəʊbə/
- Tháng 11: November /nəʊˈvɛmbə/
- Tháng 12: December /dɪˈsɛmbə/
1.4 Từ vựng miêu tả đặc trưng của các mùa trong tiếng Anh
Dưới đây là chi tiết các từ vựng miêu tả các mùa trong tiếng Anh để các bạn có thể tham khảo:
1.4.1 Mùa xuân
- Tết Nguyên Đán: Lunar New Year /ˈluːnə njuː jɪə/
- Năm mới: The New Year /ðə njuː jɪə/
- Giao thừa: New Year’s Eve /njuː jɪəz iːv/
- Hoa hồng: Rose /rəʊz/
- Hoa đào: Peach blossom /piːʧ ˈblɒsəm/
- Hoa mai: Apricot blossom /ˈeɪprɪkɒt ˈblɒsəm/
- Thời tiết đẹp: Fine /faɪn/
- Nhiều mây: Dull /dʌl/
- Gió nhẹ: Gentle /ˈʤɛntl/
- Có sương mù: Foggy /ˈfɒɡi/
- Đang mưa: Raining /ˈreɪnɪŋ/
- Mưa phùn: Drizzle /ˈdrɪzl/
- Trời không gợn bóng mây: There’s not a cloud in the sky /ðeəz nɒt ə klaʊd ɪn ðə skaɪ/
- Trời đang quang dần: It’s clearing up /ɪts ˈklɪərɪŋ ʌp/
1.4.2 Mùa hạ
- Nghỉ hè: Summer break /ˈsʌmə breɪk/
- Tắm nắng: Sunbathe /ˈsʌnˌbeɪð/
- Bãi biển: Beach /biːʧ/
- Mặt trời: Sun /sʌn/
- Kính râm: Sunglasses /ˈsʌnˌɡlɑːsɪz/
- Đợt nóng: Heat wave /hiːt weɪv/
- Hạn hán: Drought /draʊt/
- Tắm nắng: Sunbathe (Bask) /ˈsʌnˌbeɪð/
- Nhúng: Dip /dɪp/
- Bãi biển: Beach /biːʧ/
- Nắng: Sunny /ˈsʌni/
- Nhiều mây: Cloudy /ˈklaʊdi/
- Nhiều gió: Windy /ˈwɪndi/
- Có bão: Stormy /ˈstɔːmi/
- Lũ: Flood /flʌd/
- U ám: Overcast /ˈəʊvəkɑːst/
- Đang mưa đá: Hailing /ˈheɪlɪŋ/
- Trời bắt đầu mưa rồi: It’s starting to rain /ɪts ˈstɑːtɪŋ tuː reɪn/
- Trời tạnh mưa rồi: It’s stopped raining /ɪts stɒpt ˈreɪnɪŋ/
- Trời đang mưa to lắm: It’s pouring with rain /ɪts ˈpɔːrɪŋ wɪð reɪn/
- Trời đang nắng: The sun’s shining /ðə sʌnz ˈʃaɪnɪŋ/
1.4.3 Mùa thu
- Những chiếc lá: Leaves /liːvz/
- Lễ hội trung thu: Mid-Autumn Festival /mɪd-ˈɔːtəm ˈfɛstəvəl/
- Múa lân: Lion dance /ˈlaɪən dɑːns/
- Quả bưởi: Grapefruit /ˈɡreɪpˌfruːt/
- Trời đang có gió mạnh: There’s a strong wind /ðeəz ə strɒŋ wɪnd/
- Trời u ám: The sky’s overcast /ðə skaɪz ˈəʊvəkɑːst/
- Nghe như là sấm: That sounds like thunder /ðæt saʊndz laɪk ˈθʌndə/
- Có chớp: That’s lightning /ðæts ˈlaɪtnɪŋ/
- Khô: Dry /draɪ/
- Cầu vồng: Rainbow /ˈreɪnbəʊ/
- Nhiều sương muối: Misty /ˈmɪsti/
- Nhiều sương mù: Foggy /ˈfɒɡi/
- Gió giật: Gale /ɡeɪl/
- Lốc xoáy: Tornado /tɔːˈneɪdəʊ/
- Cuồng phong: Hurricane /ˈhʌrɪkən/
1.4.4 Mùa đông
- Tuyết: Snow /snəʊ/
- Người tuyết: Snowman /ˈsnəʊmən/
- Lễ giáng sinh: Christmas (Noel, Xmas) /ˈkrɪsməs (nəʊˈɛl, ˈkrɪsməs)/
- Cây thông Noel: Christmas trees /ˈkrɪsməs triːz/
- Ông già Noel: Santa Claus /ˈsæntə klɔːz/
- Hoa huệ: Holly /ˈhɒli/
- Găng tay: Mittens /ˈmɪtnz/
- Đang có tuyết: Snowing /ˈsnəʊɪŋ/
- Lạnh: Cold /kəʊld/
- Lạnh thấu xương: Chilly /ˈʧɪli/
- Giá rét: Frosty /ˈfrɒsti/
- Băng: Ice /aɪs/
- Mưa tuyết: Sleet /sliːt/
- Bông tuyết: Snowflake /ˈsnəʊfleɪk/
2. Giới từ thường đi với các mùa, các tháng
Đối với các mùa trong tiếng Anh thì sẽ thường đi với giới từ “in”. Cụ thể như: In Spring, in Summer, in Fall hoặc In Winter,…
Ngoài ra, khi đứng trước các tháng thì chúng ta cũng sử dụng giới từ “in”: In January, in October,…
Tuy nhiên, khi đứng trước ngày, tháng thì chúng ta sẽ sử dụng giới từ “on”. Cụ thể: On 2nd July, On the 1st of January,…
3. Cách hỏi đáp về các mùa trong tiếng Anh
Cấu trúc về câu hỏi mùa trong tiếng Anh: What’s the weather like in + tên mùa?
Cấu trúc trả lời: It’s (usually) + từ vựng miêu tả thời tiết
Ví dụ:
-
What’s the weather like in summer?
-> It is often hot in the summer. The temperature usually ranges from 28 to 38 degrees Celsius. (Thời tiết thường nóng vào mùa hè. Nhiệt độ thường giao động từ 28 đến 38 độ C.) -
What’s the weather like in fall?
-> It is usually cool in the fall. This is also the season with the most beautiful climate of the year. You will enjoy the weather that crosses between the summer heat and the winter cold. The weather will be a bit chilly, cool. (Thời tiết thường mát mẽ vào mùa thu. Đây cũng là mùa có khí hậu đẹp nhất trong năm. Bạn sẽ được tận hưởng thời tiết giao giữa cái nóng mùa hè và cái lạnh mùa đông. Thời tiết sẽ hơi se lạnh, mát mẽ.)
4. Một vài idioms về các mùa trong tiếng Anh
Ngoài từ vựng về các mùa trong tiếng Anh thì việc tìm hiểu các idioms liên quan cũng vô cùng quan trọng. Hãy cùng Langmaster tìm hiểu chi tiết ngay dưới đây nhé.
4.1 Idioms về mùa xuân
Dưới đây là các idioms về mùa xuân để bạn có thể tham khảo:
- Sự hạnh phúc, vui vẻ: Be full of the joys of spring /biː fʊl ɒv ðə ʤɔɪz ɒv sprɪŋ/
- Sự phấn khởi, năng lượng: A spring in someone’s step /ə sprɪŋ ɪn ˈsʌmwʌnz stɛp/
- Sự xuất hiện của ai đó hoặc cái gì: Spring to mind /sprɪŋ tuː maɪnd/
- Không còn trẻ (chỉ tuổi): No spring chicken /nəʊ sprɪŋ ˈʧɪkɪn/
4.2 Idioms về mùa hạ
Dưới đây là các idioms về mùa hạ để bạn có thể tham khảo:
- Mến mộ, yêu thích ai đó từ lần đầu gặp nhau: Take a shine to someone /teɪk ə ʃaɪn tuː ˈsʌmwʌn/
- Nắm bắt cơ hội: Make hay while the sun shines /meɪk heɪ waɪl ðə sʌn ʃaɪnz/
- Dù sao đi chăng nữa thì vẫn sẽ như thế: Come rain or shine /kʌm reɪn ɔː ʃaɪn/
- Chẳng đáng giá bao nhiêu: A drop in the ocean/bucket /ə drɒp ɪn ði ˈəʊʃən/ˈbʌkɪt/
4.3 Idioms về mùa thu
Dưới đây là các idioms về mùa thu để bạn có thể tham khảo:
- Chuyện đã qua: Old Chestnut /əʊld ˈʧɛsnʌt/
- Sự thay đổi theo hướng tích cực: Turn over a new leaf /tɜːn ˈəʊvər ə njuː liːf/
- Sự già đi, tình trạng cũ kỹ: Autumn Year /ˈɔːtəm jɪə: ɛsự ˈʤi/
- Hành động làm ai đó bực mình: Drive someone nuts /draɪv ˈsʌmwʌn nʌts/
4.4 Idioms về mùa đông
Dưới đây là các idioms về mùa đông để bạn có thể tham khảo:
- Bề nổi của một vấn đề nào đó: The tip of the iceberg /ðə tɪp ɒv ði ˈaɪsbɜːɡ/
- Phá vỡ bầu không khí ngượng ngùng: Break the ice /breɪk ði aɪs/
- Lo lắng, bồn chồn: Get/have cold feet /ɡɛt/hæv kəʊld fiːt/
- Sự lạnh nhạt, phớt lờ ai đó: Give someone the cold shoulder /ɡɪv ˈsʌmwʌn ðə kəʊld ˈʃəʊldə/
5. Đoạn văn miêu tả các mùa trong tiếng Anh
5.1 Bố cục bài viết về 4 mùa bằng tiếng Anh ngắn gọn
Đối với một bài viết miêu tả về mùa trong tiếng Anh thì sẽ được chia làm 3 phần: mở bài, thân bài và kết bài. Theo đó, mỗi phần sẽ bao gồm các nội dung cụ thể:
- Phần mở bài: Giới thiệu chung về mùa bạn muốn viết. Đó là mùa nào? Cảm nhận chung của bạn về mùa này như thế nào?
- Phần thân bài: Đây là phần bạn sẽ miêu tả chi tiết về mùa bạn muốn viết. Cụ thể như: đặc điểm thời tiết của mùa đó, mùa đó thường xuất hiện vào khoảng thời gian nào và mọi người thường làm gì vào các mùa đó?
- Phần kết bài: Tóm gọn lại và nếu cảm nghĩ chung của bạn về mùa này.
5.2 Đoạn văn mẫu về 4 mùa trong năm tiếng Anh
Bài 1: Mùa Xuân
Of the four seasons, my favorite season is spring. Because this is the season with the most beautiful climate of the year.
Spring usually runs from January to March. At this time, the weather will be a bit chilly, there are light spring rainy days. It’s the season of hundreds of flowers, the season of the ups and downs. Therefore, this is also considered the beginning of the year.
Spring is also the time of the Lunar New Year. This is the time when every family will clean, refurbish their house and celebrate the new year. Wishing each other a very happy, prosperous and full new year. Perhaps that is why spring is also considered a season of reunion.
I love spring, because not only Tet but also because the weather is pleasant and cool.
Bài 2: Mùa hạ
Referring to summer, you will probably immediately think of the sweltering heat and relentless rains. Perhaps, that is also the unique point of this season that makes everyone “remember”.
Summer is the hottest season of the year. In this season, you will experience sweltering heat, temperatures up to 40 degrees Celsius. The heat seems to burn everything. In addition, sudden rains often appear, softening those sweltering heat.
In addition to the heat, summer is also a long-term vacation for students. At this time, you will have more time to have fun with your family, travel, bring the most interesting experiences.
Although it is an uncomfortable hot season, summer is a “rechargeable” season for young people.
Bài 3: Mùa thu
Autumn is considered the back to school season and also the most romantic season of the year. This is also my favorite season.
Autumn usually begins in July and ends in September. This is the transition period between the heat of summer and the cold of winter. Therefore, the weather is extremely cool and comfortable. In particular, in the fall, all the trees begin to put on a “new shirt”. It is no longer the lush green of summer, but in return is a strangely romantic golden color.
Besides, autumn is also the back-to-school season, the time when students start a new school year and meet again, ending a long summer vacation.
Perhaps because of the above, autumn is always the most popular season of the year.
Bài 4: Mùa đông
Winter is the coldest season of the year, and this is also my favorite season.
Winter is the last season of the year, at this time the weather is quite cold, there are frequent monsoons that make the weather colder and colder. Especially in the mountainous areas, there is also snowfall. Therefore, in winter, it is necessary to wear a lot of clothes, towels and socks. However, in winter, there are many special holidays such as Christmas and Halloween. It is the time when couples meet, family members are reunited. Maybe that’s why so many people love winter so much.
Phía trên là toàn bộ từ vựng và cách miêu tả các mùa trong tiếng Anh để bạn có thể tham khảo. Hy vọng sẽ giúp nâng cấp vốn từ vựng và khả năng giao tiếp tiếng Anh hàng ngày của bạn. Ngoài ra, đừng quên thực hiện bài test trình độ tiếng Anh online tại Langmaster để đánh giá trình độ tiếng Anh của mình một cách chính xác nhất và xây dựng lộ trình học phù hợp với mình nhé.