Quản lý chất lượng là gì ?
Quản lý chất lượng
Quản lý chất lượng đã được áp dụng trong mọi ngành công nghiệp, không chỉ trong lĩnh vực sản xuất mà còn trong mọi ngành khác, bất kể quy mô công ty lớn hay nhỏ, dù có tham gia vào thị trường quốc tế hay không. Mục tiêu của quản lý chất lượng là đảm bảo rằng công ty thực hiện đúng những việc cần làm và những việc quan trọng. Để cạnh tranh trên thị trường quốc tế, các công ty cần nắm vững và áp dụng các khái niệm về quản lý chất lượng hiệu quả. Quản lý chất lượng là việc phối hợp các hoạt động nhằm định hướng và kiểm soát chất lượng của tổ chức. Điều này thường bao gồm việc lập chính sách, mục tiêu, kế hoạch, kiểm soát, đảm bảo và cải tiến chất lượng.
Các nguyên tắc của quản lý chất lượng
Nguyên tắc 1: Hướng tới khách hàng
Doanh nghiệp phải tập trung vào khách hàng của mình và hiểu rõ nhu cầu hiện tại và tương lai của khách hàng. Mục tiêu không chỉ đáp ứng mà còn vượt qua sự mong đợi của khách hàng.
Nguyên tắc 2: Lãnh đạo
Lãnh đạo phải tạo ra sự thống nhất và sự phù hợp giữa mục tiêu và hướng đi của doanh nghiệp. Họ cần tạo ra và duy trì một môi trường nội bộ hấp dẫn để tất cả mọi người đều tham gia đạt được mục tiêu của doanh nghiệp.
Nguyên tắc 3: Tham gia của mọi người
Con người là tài nguyên quan trọng nhất của một doanh nghiệp và sự tham gia đầy đủ của họ, dựa trên hiểu biết và kinh nghiệm của mình, rất hữu ích cho doanh nghiệp.
Nguyên tắc 4: Quan điểm quá trình
Kết quả mong muốn sẽ đạt được một cách hiệu quả khi tất cả các nguồn lực và hoạt động liên quan được quản lý như một quá trình.
Nguyên tắc 5: Tính hệ thống
Xác định, hiểu và quản lý một hệ thống các quá trình liên quan đến mục tiêu sẽ mang lại hiệu quả cho doanh nghiệp.
Nguyên tắc 6: Cải tiến liên tục
Cải tiến liên tục là mục tiêu và phương pháp của mọi doanh nghiệp. Để cạnh tranh và đạt được chất lượng cao nhất, doanh nghiệp cần liên tục cải tiến.
Nguyên tắc 7: Quyết định dựa trên sự kiện
Mọi quyết định và hành động trong hệ thống quản lý kinh doanh phải dựa trên việc phân tích dữ liệu và thông tin.
Nguyên tắc 8: Quan hệ hợp tác với người cung ứng
Doanh nghiệp và người cung ứng phụ thuộc vào nhau, và mối quan hệ tương hỗ và có lợi sẽ tăng cường năng lực của cả hai bên để tạo ra giá trị.
Một số phương pháp quản lý chất lượng
1. Kiểm tra chất lượng
Kiểm tra chất lượng là phương pháp phổ biến nhằm đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các qui định, bằng cách kiểm tra các sản phẩm và chi tiết để loại bỏ những thành phần không đạt tiêu chuẩn hoặc kỹ thuật.
2. Kiểm soát chất lượng
Khái niệm Kiểm soát chất lượng (Quality Control – QC) ra đời để kiểm soát tất cả yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình tạo ra chất lượng. Mục tiêu của kiểm soát chất lượng là ngăn ngừa sản xuất các sản phẩm lỗi.
3. Kiểm soát Chất lượng toàn diện
Phương pháp kiểm soát chất lượng chỉ áp dụng hạn chế trong khu vực sản xuất và kiểm tra. Để đáp ứng mục tiêu chất lượng là thỏa mãn người tiêu dùng, không chỉ cần áp dụng các phương pháp cho các quá trình trước và trong quá trình sản xuất và kiểm tra, như khảo sát thị trường, nghiên cứu, lập kế hoạch, phát triển, thiết kế và mua hàng, mà còn cần áp dụng cho các quá trình sau đó, như đóng gói, lưu kho, vận chuyển, phân phối, bán hàng và dịch vụ sau khi bán hàng. Cách tiếp cận này được gọi là Kiểm soát Chất lượng Toàn diện. Thuật ngữ Kiểm soát chất lượng toàn diện (Total Quality Control – TQC) được Feigenbaum định nghĩa như sau: Kiểm soát chất lượng toàn diện là một hệ thống hiệu quả để nhất quán hóa các nỗ lực phát triển, duy trì và cải tiến chất lượng của các nhóm khác nhau trong một tổ chức, nhằm cho phép các hoạt động marketing, kỹ thuật, sản xuất và dịch vụ được tiến hành một cách kinh tế nhất, nhằm thỏa mãn đầy đủ nhu cầu của khách hàng. Kiểm soát chất lượng toàn diện huy động sự tham gia của tất cả các đơn vị trong công ty vào các quá trình liên quan đến duy trì và cải tiến chất lượng. Điều này sẽ giúp tiết kiệm tối đa trong sản xuất, dịch vụ và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
4. Quản lý chất lượng toàn diện
Trong những năm gần đây, xu hướng phát triển của quản lý chất lượng đã đem đến nhiều kỹ thuật mới nhằm nâng cao hoạt động quản lý chất lượng, như hệ thống “vừa đúng lúc” (Just-in-time), từ đó khái niệm Quản lý chất lượng toàn diện (TQM) ra đời. TQM có nguồn gốc từ các nước phương Tây với sự đóng góp của Deming, Juran và Crosby. TQM là một phương pháp quản lý của một tổ chức, tập trung vào chất lượng, dựa trên sự tham gia của tất cả các thành viên và nhằm đạt được sự thành công bền vững thông qua thỏa mãn khách hàng và lợi ích của tất cả thành viên trong công ty và xã hội. Mục tiêu của TQM là cải tiến chất lượng sản phẩm và đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng. TQM khác biệt với các phương pháp quản lý chất lượng trước đây bằng việc cung cấp một hệ thống toàn diện để quản lý và cải tiến mọi khía cạnh liên quan đến chất lượng và sự tham gia của tất cả các bộ phận và cá nhân để đạt được mục tiêu chất lượng đã đề ra. Tổng cộng, TQM có những đặc điểm chung trong quá trình triển khai thực tế hiện nay tại các công ty, bao gồm:
- Chất lượng được định hướng bởi khách hàng.
- Vai trò quan trọng của lãnh đạo.
- Cải tiến chất lượng liên tục.
- Tính nhất thể, hệ thống.
- Tham gia của tất cả các cấp độ, bộ phận và nhân viên.
- Sử dụng các phương pháp tư duy khoa học như kỹ thuật thống kê và vừa đúng lúc.
Trên thực tế, TQC, TQM hoặc CWQC (Kiểm soát chất lượng toàn công ty, phổ biến tại Nhật Bản) chỉ là các thuật ngữ khác nhau để chỉ một hình thức quản lý chất lượng. Hiện nay, trên toàn cầu, xu hướng chung của các nhà quản lý chất lượng là sử dụng thuật ngữ TQM.