Blog

Các tháng tiếng Anh: Cách sử dụng và cách nhớ hiệu quả

Trái ngược với tiếng Việt, các tháng trong tiếng Anh mang tên và chứa đựng nhiều ý nghĩa riêng biệt đặc biệt. Hơn nữa, cách phát âm và viết các tháng cũng rất đa dạng, không chỉ theo thứ tự ngày, tháng, năm. Vì thế, bài viết hôm nay của TOPICA Native sẽ tổng hợp đầy đủ về cách sử dụng và một số thông tin thú vị giúp bạn dễ dàng nhớ các tháng trong tiếng Anh.

Đọc thêm bài viết khác:

  • Cách học từ ngữ hiệu quả nhất.
  • Học ngôn ngữ Anh thực hành từ A đến Z.
  • Phân loại phó từ trong tiếng Anh và cách sử dụng phó từ một cách hiệu quả.

  • 1. Giới thiệu các tháng bằng tiếng Anh

    Có 12 tháng trong năm và mỗi tháng đều có những đặc điểm riêng. Ví dụ, tháng 1 thường là thời điểm của Tết Nguyên Đán, tháng 2 có Lễ tình nhân, tháng 3 thường đánh dấu sự khởi đầu của mùa xuân và nhiều lễ hội văn hóa khác.

    Giới thiệu các tháng bằng tiếng Anh.

    Các tháng trong năm là một kiến thức cơ bản không thể thiếu khi bắt đầu học tiếng Anh. Tuy nhiên, viết và đọc các tháng trong tiếng Anh không tuân theo một quy luật nào, điều này khiến bạn khó nhớ. Dưới đây là danh sách đầy đủ các tháng được viết bằng tiếng Anh để bạn có thể bổ sung từ vựng thêm.

  • Tháng 1: Tháng Giêng [‘dʒænjʊərɪ].
  • Tháng 2: Tháng Hai [‘febrʊərɪ].
  • Tháng 3: March [mɑːtʃ].
  • Tháng 4, được gọi là April [‘eɪprəl].
  • Tháng 5: Có thể [meɪ].
  • Tháng 6: Tháng Sáu [dʒuːn].
  • Tháng 7: July [/dʒu´lai/].
  • Tháng 8: August [ɔː’gʌst].
  • Tháng 9: Tháng Chín [sep’tembə].
  • Tháng 10: October [ɒk’təʊbə].
  • Tháng 11: Tháng Mười Một.
  • Tháng 12: December [dɪ’sembə].
  • Hơn nữa, sau đây là một bảng từ vựng viết tắt các tháng trong tiếng Anh kèm theo cách phát âm của chúng:

    Tháng Tiếng Anh  Viết tắt Phiên âm
    Tháng 1 January. Jan [‘dʒænjʊərɪ]
    Tháng 2 February. Feb [‘febrʊərɪ]
    Tháng 3 March. Mar [mɑːtʃ]
    Tháng 4 April. Apr [‘eɪprəl]
    Tháng 5 May. May. [meɪ]
    Tháng 6 June. Jun [dʒuːn]
    Tháng 7 July. Jul [/dʒu´lai/]
    Tháng 8 August. Aug [ɔː’gʌst]
    Tháng 9 September. Sep [sep’tembə]
    Tháng 10 October. Oct [ɒk’təʊbə]
    Tháng 11 November. Nov [nəʊ’vembə]
    Tháng 12 December Dec [dɪ’sembə]

    TOPICA NativeX – Học tiếng Anh đầy đủ “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho những người có lịch trình bận rộn.

    Với mô hình “Lớp Học Nén” duy nhất:.

    ⭐ Tăng hơn 20 lần chạm “điểm thông tin”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.

    ⭐ Nâng cao khả năng hiểu và tập trung qua các bài học ngắn gọn trong 3 – 5 phút.

    ⭐ Giảm gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.

    ⭐ Với hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ, chúng tôi sử dụng giáo trình chuẩn quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

    Có 12 tháng trong năm và mỗi tháng đều có những đặc điểm riêng. Ví dụ, tháng 1 thường là thời điểm của Tết Nguyên Đán, tháng 2 có Lễ tình nhân, tháng 3 thường đánh dấu sự khởi đầu của mùa xuân và nhiều lễ hội văn hóa khác.

    2. Ý nghĩa tên các tháng trong tiếng Anh

    Do hầu hết các tháng trong tiếng Anh có nguồn gốc từ chữ cái Latin và được đặt tên theo các vị thần La Mã cổ đại, nên đằng sau tên của mỗi tháng còn chứa những nguồn gốc thú vị và ý nghĩa riêng. Hãy cùng TOPICA Native khám phá ý nghĩa và nguồn gốc tên gọi của các tháng này bằng tiếng Anh, để giúp bạn có những ấn tượng sâu sắc và dễ nhớ hơn.

    Ý nghĩa tên các tháng trong tiếng Anh là mô tả về các sự kiện tự nhiên, lịch sử hoặc các thần thoại được liên kết với từng tháng trong năm.

    Ý nghĩa các tháng trong ngôn ngữ Anh.

    Tháng 1 tiếng Anh: January

    Janus, vị thần La Mã, là nguồn gốc của tên tháng 1. Với 2 mặt nhìn về quá khứ và tương lai, ông đại diện cho sự khởi đầu mới và những sự chuyển đổi, do đó ông được chọn để đặt tên cho tháng đầu tiên trong năm mới. Từ “Januarius Mensis” là cách gọi khác của tháng giêng hay tháng 1, đã được sử dụng bởi người Anh dưới dạng “Gevenen” trước thế kỷ 14. Từ năm 1391, tháng này đã được gọi là “January”.

    Tháng 2 tiếng Anh: February

    Tháng 2 có nguồn gốc từ từ “Februarius” trong tiếng Latinh. Ban đầu, vào ngày 15/2 hàng năm, các nghi lễ tẩy uế đã diễn ra. Có suy đoán rằng do tượng trưng cho cái ác, xấu xa, nên tháng 2 chỉ có 28 hoặc 29 ngày, ít hơn so với các tháng khác.

    Februar là một lễ hội được tổ chức hàng năm vào tháng hai và nổi tiếng khắp nơi. Lễ hội này đã được người Anh đặt tên gọi thân mật là Federer và sau đó được chuyển đổi thành Feoverel trong một thời gian ngắn. Vào năm 1373, để đơn giản hóa việc viết và chính tả, người Anh đã quyết định gọi tháng 2 là Februar. Tên này đã được sử dụng và truyền tụng tới ngày nay trong cả nước Anh.

    Tháng 3 tiếng Anh: March

    Tháng 3 trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ và đại diện cho vị thần chiến tranh Mars. Người La Mã thường tổ chức lễ hội vào tháng 3 để chuẩn bị cho các cuộc chiến và tôn vinh vị thần này. Tháng này được nhiều người yêu thích với tiết trời tươi đẹp và màu xanh.

    Tháng 4 tiếng Anh: April

    April là từ tiếng Anh có nguồn gốc từ chữ Aprillis trong tiếng Latin. Trong một số quốc gia, trong lịch cũ, tháng 4 được xem là tháng đầu tiên trong năm, tháng của mùa xuân.

    Tiếng La Tinh cho biết rằng, tháng 4 là tháng mà hoa nở đầu mùa xuân. Trước đây, tháng 4 được gọi là Aprilis trong tiếng La Tinh và Avril trong tiếng Pháp. Vào thế kỷ 13, tháng 4 được đổi tên thành Averil. Tuy nhiên, tên này chỉ tồn tại đến năm 1375 khi được thay đổi. Từ đó đến nay, tháng 4 trong tiếng Anh được gọi là April.

    Tháng 5 tiếng Anh: May

    Trong tiếng Anh, tháng 5 được đặt theo tên của nữ thần Maia, vị nữ thần trái đất và sự phồn vinh. Ở các nước phương tây, tháng 5 là thời điểm ấm áp, khiến cho cây cối và mùa màng phát triển. Tên Magnus xuất phát từ tiếng La Tinh, mang ý nghĩa của sự tăng trưởng. Tuy nhiên, từ kỷ 12, tên gọi này đã thay đổi vì dựa trên từ tiếng Pháp “Mai”, người Anh đã gọi tháng 5 là “May”.

    Tháng 6 tiếng Anh: June

    June là tên được đặt theo vị thần cổ Juno, vị nữ thần của hôn nhân và sinh nở. Ngày quốc tế thiếu nhi cũng rơi vào ngày 1-6, điều này rất hợp lý. Điều này đã dẫn đến việc tạo ra tên gọi June để chỉ riêng tháng 6, nhằm tránh nhầm lẫn với các tháng khác trong tiếng Anh. Từ thế kỷ 11 đến nay, tên June đã được sử dụng để đặt tên cho tháng 6.

    Tháng 7 tiếng Anh: July

    Tháng 7 được đặt tên là July để tưởng nhớ về hoàng đế Carsare, vị hoàng đế người La Mã sinh ra vào tháng này. Carsare nổi tiếng với trí lực phi thường và có đóng góp quan trọng trong việc cải lịch La Mã. Tên July được lấy từ tên Julius Caesar, là cách người dân Anh muốn ghi nhớ về vị hoàng đế này.

    Tháng 8 tiếng Anh: August

    Vị thần Julius Caesar tự xưng đã có tên được sử dụng rộng rãi, nhưng cũng đã có sự biến đổi đáng kể. Trong số đó, cháu trai của vị hoàng đế tài đức này là Augustus Caesar đã đặt tên của mình cho một trong các tháng trong tiếng Anh. Do đó, tên “August” đã được sử dụng từ thời đó cho đến ngày nay.

    Tháng 9, 10, 11, 12 tiếng Anh: September, October, November, December

    Do Julius và August đã đặt tên của mình vào lịch nên 4 tháng cuối năm phải bị dời lùi 2 tháng theo thứ tự.

  • Tháng 9 trong tiếng Anh được gọi là September. Từ Septem có nghĩa là “thứ 7” trong tiếng Latin. Trong lịch La Mã cổ đại, tháng 9 là tháng thứ 7 trong 10 tháng của một năm, vì vậy nó được đặt tên là September.
  • Tháng 10 trong tiếng Anh là October. Từ Latin Octo có nghĩa là “thứ 8” (tháng thứ 8 của năm). Có thể liên tưởng đến “octopus” con bạch tuộc cũng có 8 xúc tu. Ban đầu, trong lịch cổ, chỉ có 10 tháng và tháng 10 được gọi là October. Sau đó, thêm vào lịch 2 tháng nữa và tháng 10 vẫn giữ nguyên tên là October. Những tháng chẵn cuối năm trở thành tháng đủ, trong lịch cổ thì đây là tháng 8. Tháng này đại diện cho sự no đủ và hạnh phúc.
  • November là tên tiếng Anh của tháng 11. Trong tiếng Latin, từ Novem có nghĩa là “thứ 9” và được sử dụng để đặt tên cho tháng 11.
  • Tháng 12 trong tiếng Anh: Tháng 12 là tháng cuối cùng trong năm và được đặt theo tên của tháng thứ 10 trong lịch La Mã cổ.
  • TOPICA NativeX – Học tiếng Anh đầy đủ “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho những người có lịch trình bận rộn.

    Với mô hình “Lớp Học Nén” duy nhất:.

    ⭐ Tăng hơn 20 lần chạm “điểm thông tin”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.

    ⭐ Nâng cao khả năng hiểu và tập trung qua các bài học ngắn gọn trong 3 – 5 phút.

    ⭐ Giảm gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.

    ⭐ Với hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ, chúng tôi sử dụng giáo trình chuẩn quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

    Tháng 9, 10, 11, 12 được gọi là September, October, November, December trong tiếng Anh.

    3. Cách đọc, viết thứ ngày tháng bằng tiếng Anh

    Nếu bạn đã hoàn thành việc học từ vựng liên quan đến 12 tháng, nhưng không biết cách đọc tháng trong tiếng Anh và viết thứ ngày bằng tiếng Anh như thế nào, hãy tiếp tục đọc bài viết dưới đây.

    Cách đọc và viết thứ, ngày và tháng bằng tiếng Anh là một kỹ năng quan trọng trong việc giao tiếp và trao đổi thông tin về thời gian.

    Cách đọc, viết ngày tháng bằng tiếng Anh.

    3.1. Cách viết ngày tháng bằng tiếng Anh

    Cách viết ngày tháng theo Anh – Anh

    Anh-Anh viết ngày trước tháng và có thể sử dụng số thứ tự (ví dụ: st, th…) Sau ngày hoặc không. Dấu phẩy thường không được sử dụng trước năm (year), nhưng không phổ biến. Có thể sử dụng giới từ “of” trước tháng hoặc không.

    Ví dụ: Ngày 6 tháng 7 năm 2020 hoặc ngày 6 tháng 7 năm 2020.

    Cách viết ngày tháng theo Anh – Mỹ

    Cách viết này yêu cầu tháng luôn được đặt trước ngày và có một mạo từ ở trước ngày. Dấu phẩy được sử dụng trước năm.

    Ví dụ: Ngày 19 tháng Tám năm 2020 hoặc 19 tháng Tám 2020.

    3.2. Cách đọc ngày tháng bằng tiếng Anh

    Cách viết ngày tháng theo Anh – Anh

    Khi đọc theo văn phong Anh – Anh, sử dụng mạo từ xác định “the” trước ngày.

    Ví dụ: Ngày 2 tháng 4 năm 2019 – Ngày hai tháng Tư, hai nghìn không trăm mười chín.

    Cách viết ngày tháng theo Anh – Anh

    Khi đọc theo phong cách văn bản của Anh – Mỹ, có thể loại bỏ các mạo từ xác định.

    Ví dụ: Ngày 1 tháng 3 năm 2020 – Ngày một tháng ba, hai nghìn không trăm hai mươi.

    3.3. Bảng cách đọc các ngày trong tháng bằng tiếng Anh

    Ngoài việc nghiên cứu về các tháng trong năm bằng tiếng Anh, TOPICA Native đề nghị bạn nên tìm hiểu thêm về từ vựng và cách phát âm các ngày trong tháng bằng tiếng Anh. Dưới đây là bảng liệt kê những thông tin này, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và cấu trúc câu trong giao tiếp.

    1. first 11. eleventh 21 twenty-first
    2. second 12. twelfth 22 twenty-second
    3. third 13 thirteenth 23 twenty-third
    4. fourth 14 fourteenth 24 twenty-fourth
    5. fifth 15 fifteenth 25 twenty-fifth
    6. sixth 16 sixteenth 26 twenty-sixth
    7. seventh 17 seventeenth 27 twenty-seventh
    8. eighth 18 eighteenth  28 twenty-eighth
    9. ninth 19 nineteenth 29 twenty-ninth
    10. tenth 20 twenty 30 thirtieth

    3.4. Cách dùng giới từ với các mốc thời gian

    Dưới đây là video hướng dẫn cách sử dụng các giới từ liên quan đến thời gian.

    //www.youtube.com/watch?v=NIru5jxtRh4

    Việc sử dụng giới từ luôn là một thách thức đối với người mới học tiếng Anh vì có quá nhiều quy tắc và cách dùng thay đổi liên tục. Ví dụ, nếu chỉ nói về tháng, bạn sử dụng giới từ “in” nhưng nếu có thêm ngày thì phải sử dụng “on”. Dưới đây là một số quy tắc cần lưu ý:

    Khi viết về giờ đi với giới từ at

  • At 6 o’clock (vào lúc 6 giờ).
  • Vào lúc 2 giờ chiều.
  • Before going to sleep (trước khi đi ngủ)
  • During lunchtime (trong thời gian giờ ăn trưa).
  • During the Christmas holiday (trong dịp nghỉ Giáng sinh).
  • Vào dịp lễ Phục sinh (vào lễ Tạ Ơn).
  • Ví dụ:.

  • Bộ phim bắt đầu lúc tám giờ.
  • (Phim bắt đầu vào lúc 8 giờ).
  • Bố tôi thức dậy vào lúc 6 giờ hàng ngày.
  • Buổi học cuối cùng của tôi kết thúc lúc năm giờ chiều.
  • Ngày đi với giới từ on

  • On Monday (vào ngày thứ Hai).
  • On Sunday morning (vào buổi sáng Chủ Nhật).
  • On November 6th (vào ngày 6 tháng Mười Một).
  • On June 27th 2017 (vào ngày 27 tháng 6 năm 2017).
  • During the Christmas holiday (trong thời gian nghỉ lễ Giáng sinh)
  • On Independence Day (vào ngày quốc khánh).
  • On New Year’s Eve (vào đêm đón năm mới).
  • On the first day of the new year (vào ngày đầu tiên của năm mới).
  • On the occasion of her birthday (vào dịp sinh nhật của cô ấy)
  • Ví dụ:.
  • Vào thứ Hai, tôi sẽ dẫn chó của tôi đi chạy.
  • Vào ngày thứ 6 này, tôi sẽ làm tóc.
  • Tháng/năm đi với giới từ in

  • Trong tháng Năm.
  • Vào năm 2010.
  • During the summer (trong mùa hè).
  • Vào thế kỷ thứ 19.
  • In previous times (trong thời điểm trước đây)
  • Trong thời kỳ băng tuyết
  • Ví dụ:.

  • Vào tháng 12, tôi sẽ đưa nó đến cho bạn.
  • Tôi sinh năm 1997.
  • Ngày + tháng đi với giới từ on

    Ví dụ:.

  • Sinh nhật của bà tôi vào ngày 23 tháng 3.
  • Vào ngày 22 tháng 9, tôi dự định mua một chiếc ti vi mới.
  • Ngày + tháng + năm đi với giới từ on

    Ví dụ:.

    Vào ngày 16 tháng 11 năm 1991, một huyền thoại trong bóng đá đã ra đời.

    (Vào ngày 16 tháng 11 năm 1991, một truyền thuyết bóng đá được ra đời).

    TOPICA NativeX – Học tiếng Anh đầy đủ “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho những người có lịch trình bận rộn.

    Với mô hình “Lớp Học Nén” duy nhất:.

    ⭐ Tăng hơn 20 lần chạm “điểm thông tin”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.

    ⭐ Nâng cao khả năng hiểu và tập trung qua các bài học ngắn gọn trong 3 – 5 phút.

    ⭐ Giảm gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.

    ⭐ Với hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ, chúng tôi sử dụng giáo trình chuẩn quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

    Ngày + tháng + năm đi on là một cách thể hiện sự kết hợp và tham gia vào một sự kiện, chuyến đi hoặc hoạt động cụ thể.

    4. Cách hỏi về tháng trong tiếng Anh

    Dưới đây là một số câu hỏi về các tháng trong tiếng Anh, rất phổ biến và thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày:

    Bạn hôm nay là ngày mấy?/Hôm nay là ngày mấy?

    (Hôm nay là ngày mấy?).

    > Hôm nay là ngày thứ năm.

    Hôm nay là ngày thứ hai.

    > Đó là lần đầu tiên (Ngày một).

    Hôm nay là ngày mấy?/Hôm nay là ngày thứ mấy?

    (Hôm nay là ngày thứ mấy?).

    > Hôm nay là thứ Hai.

    > Hôm nay (Thứ Hai).

    > Đây là ngày hôm nay (Thứ Hai).

    5. Cách nhớ các tháng trong tiếng Anh

    Mặc dù từ vựng về các tháng không quá phức tạp, nhưng đôi khi chúng có thể gây khó khăn trong việc nhớ hoặc gây nhầm lẫn. Vậy có cách nào giúp học những từ này dễ nhớ và hiệu quả không? Dưới đây là một số mẹo học các tháng trong tiếng Anh vô cùng hiệu quả, không chỉ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn mà còn giúp bạn sử dụng các tháng này một cách tự nhiên trong giao tiếp với mọi người xung quanh.

    Cách nhớ các tháng trong tiếng Anh là sử dụng câu hỏi

    Cách ghi nhớ các tháng trong tiếng Anh.

    Học các tháng đi cùng với các ví dụ

    Việc học từ vựng theo tháng kèm ví dụ sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn. Bên cạnh đó, bạn còn có thể rèn kỹ năng viết và áp dụng từ vựng vào các tình huống khác nhau. Hơn nữa, bạn cũng có thể suy nghĩ về ngữ cảnh và đặt câu hỏi cùng với câu trả lời dựa trên từ vựng cần học.

    Học từ vựng ngày tháng bằng tiếng Anh thông qua tranh ảnh

    Học từ vựng ngày tháng bằng tiếng Anh thông qua hình ảnh sinh động sẽ giúp bạn nhớ từ vựng một cách dễ dàng và chắc chắn.

    Luyện nghe và đọc theo phiên âm của từ vựng về ngày, tháng, năm

    Bạn có thể sử dụng không chỉ hình ảnh mà còn có thể áp dụng phương pháp học bằng âm thanh hoặc thông qua việc sử dụng các bài nhạc hoặc đoạn video.

    Bạn có thể thực hiện phương pháp học tiếng Anh qua bài hát theo chủ đề các tháng trong tiếng Anh để đạt hiệu quả tốt nhất. Theo các nhà nghiên cứu về não bộ, nghe nhạc giúp tăng cường khả năng ghi nhớ và hiệu quả học ngôn ngữ. Khi bạn nghe nhạc và ghi chú các tháng bạn đang học, bạn sẽ nhanh chóng nhận diện chữ viết và cải thiện khả năng nghe, từ đó cải thiện phản xạ.

    Bạn có thể tìm hiểu các bài hát tiếng Anh về các tháng trong năm để nâng cao từ vựng, ví dụ như bài hát “The Years Chant” từ Super Simple Song 3. Hoặc bạn cũng có thể dễ dàng tìm kiếm các bài hát trên Youtube.

    //www.youtube.com/watch?v=sjlbOrL22AI

    Học 12 tháng tiếng Anh bằng cách liên tưởng chủ đề 

    Ngoài việc sắp xếp danh sách các tháng trong tiếng Anh một cách nhàm chán, bạn có thể tạo liên tưởng bằng cách nhóm các tháng lại với nhau. Từ danh sách các tháng trong năm, bạn có thể dễ dàng liên tưởng đến các mùa, thời tiết của mỗi mùa và các dịp lễ trong từng tháng. Hình thức học như vậy không chỉ giúp bạn ghi nhớ các tháng trong năm mà còn mở rộng vốn từ trong những chủ đề khác.

    Bạn có thể tùy chọn thứ tự học theo mùa trong năm. Đầu tiên, hãy phân chia năm thành 4 mùa với 3 tháng riêng biệt trong mỗi mùa, sau đó suy nghĩ về những đặc điểm đặc trưng của từng mùa. Dưới đây là một cách sắp xếp các tháng theo mùa:

  • Mùa xuân (Spring): Tháng Một, Tháng Hai, Tháng Ba.
  • Mùa hè: Tháng Tư, Tháng Năm, Tháng Sáu.
  • Mùa thu: Tháng 7, Tháng 8, Tháng 9.
  • Mùa đông (Winter): Tháng Mười, Tháng Mười Một, Tháng Mười Hai.
  • Sau đó, bạn có thể liên kết từng mùa với các đặc điểm về thời tiết và các sự kiện, lễ hội trong năm. Ví dụ, mùa đông (Winter) sẽ có nhiều tuyết (snowy), thời tiết khắc nghiệt (harsh weather) và cảm thấy lạnh (cold). Nếu bạn áp dụng cách này, không chỉ mở rộng từ vựng mà còn có thể khám phá thêm nhiều điều thú vị về văn hóa của các nước nói tiếng Anh.

    Cuối cùng, hãy rèn luyện rất nhiều để có thể nâng cao khả năng tiếng Anh của bạn nhé!

    6. Bài tập về tháng trong tiếng Anh

    Hãy thực hiện các bài tập về ngày tháng trong tiếng Anh để giúp bạn nhớ từ vựng lâu hơn và hiểu rõ hơn cách sử dụng giới từ đi kèm với các tháng.

    Bài tập

    Bài tập 1: Điền tên của các tháng trong tiếng Anh dạng chữ 

  • 3.
  • 6.
  • 9.
  • 1.
  • 4.
  • 10.
  • 8.
  • 2.
  • 11.
  • 5.
  • 7.
  • 12.
  • Bài tập 2: Điền các giới từ vào chỗ trống sau:

  • …………… Mùa hè, tôi thích bơi trong hồ bơi bên cạnh phòng ban của tôi.
  • Anh ấy đã có một cuộc hẹn với một sinh viên vào sáng thứ Hai.
  • Chúng tôi sẽ đi nghỉ vào tháng Chín năm 2019.
  • Thời tiết rất nóng ở đây vào tháng Năm.
  • Tôi thăm ông bà tôi vào các ngày Chủ Nhật.
  • I am going to travel to Phu Quoc on April 15th.
  • Bạn có muốn chơi trò chơi với tôi vào cuối tuần này không?
  • Con trai tôi được sinh ra vào ngày 20 tháng 10 năm 1999.
  • Nhà máy đã đóng cửa vào tháng Sáu.
  • The anniversary is on May 10th.
  • Sinh nhật của Henry là vào tháng Mười Một.
  • Justin Bieber was born on March 1, 1994.
  • Những người tu hành đến Mỹ vào năm 1620.
  • Bài tập 3: Điền vào chỗ trống tên của tháng phù hợp với ngữ cảnh của câu

  • Halloween diễn ra vào ngày ……..
  • Tháng cuối cùng của năm là ……….
  • Tháng nằm giữa tháng Tám và tháng Mười là ……….
  • Christmas và Hanukkah được kỷ niệm ở ……..
  • Tháng đầu tiên của năm là ………….
  • Lễ Tạ ơn diễn ra ở ………..
  • Tháng hai có 28 ngày.
  • Tháng thứ 6 trong năm là ……….
  • Ngày Quốc tế Phụ nữ được tổ chức tại …..
  • Ngày Quốc tế lao động đang diễn ra.
  • Bài tập 4: Phát âm các từ in đậm sau

  • Cô ấy sẽ bay trở về nhà vào thứ ba, ngày 15 tháng 2. (Phát âm ‘vào thứ ba, ngày mười lăm tháng hai’).
  • Sinh nhật của mẹ tôi vào ngày 2 tháng 11. (Phát âm ‘vào ngày thứ hai, tháng mười một’).
  • Họ đang tổ chức một buổi tiệc vào ngày 22 tháng 7. (Phát âm: vào ngày hai mươi hai tháng bảy.)
  • Đám cưới của họ sẽ diễn ra vào ngày 23 tháng Tám tại nhà hàng lớn nhất ở Hà Nội. (Phát âm ‘vào ngày thứ hai mươi ba tháng Tám’.)
  • Ngày Tết Dương lịch là vào ngày 1 tháng 1. (Phát âm ‘vào ngày một của tháng một’).
  • Bài tập 5: Điền các giới từ vào chỗ trống sau

  • …………… Mùa xuân, tôi thích chơi trò chơi điện tử cùng bạn bè của tôi.
  • Anh ấy phải gặp gia đình vào buổi sáng thứ Sáu.
  • The weather is extremely chilly here in October.
  • Tôi thăm ông bà tôi vào các ngày thứ Hai.
  • Bạn có muốn chơi trò chơi cùng tôi vào cuối tuần này không?
  • Con trai tôi được sinh ra vào ngày 20 tháng 10 năm 1999.
  • Đáp án

    Bài tập 1

  • March.
  • June.
  • September.
  • January.
  • April.
  • October.
  • August.
  • February.
  • November.
  • May.
  • July.
  • December.
  • Bài tập 2

  • In.
  • On.
  • Đối với – Trong
  • In.
  • On.
  • On.
  • On.
  • In.
  • In.
  • On.
  • In.
  • On.
  • In.
  • Bài tập 3

  • October.
  • December.
  • September.
  • December.
  • January.
  • November.
  • February.
  • June.
  • March.
  • May.
  • Bài tập 4

  • Phát âm ‘vào thứ Ba, ngày mười lăm tháng Hai’.
  • Phát âm ‘vào ngày hai tháng mười một’.
  • Phát âm: vào ngày hai mươi hai tháng bảy.
  • Phát âm ‘vào ngày hai mươi ba tháng tám’.
  • Phát âm ‘vào ngày đầu tiên của tháng Một’.
  • Bài tập 5

  • Vào mùa xuân, tôi thích chơi trò chơi điện tử cùng bạn bè của tôi.
  • Anh ấy phải gặp gia đình vào buổi sáng thứ Sáu.
  • Thời tiết rất nóng ở đây vào tháng Mười.
  • Tôi ghé thăm ông bà vào các ngày thứ Hai.
  • Would you like to play a game with me this weekend?
  • Con trai tôi được sinh ra vào ngày 20 tháng 10 năm 1999.
  • Mong rằng những kiến thức tổng hợp và chia sẻ thú vị trên TOPICA Native sẽ giúp bạn không chỉ nhớ từ vựng lâu hơn và dễ dàng hơn, mà còn trở nên thành thạo trong cách đọc và viết các tháng trong tiếng Anh. Hãy cố gắng học tập và rèn luyện mỗi ngày để nâng cao trình độ của bạn nhé!

    Hãy không bỏ qua các bài viết tiếng Anh hiệu quả tại TOPICA Native và đăng ký bài kiểm tra trình độ và tư vấn miễn phí tại đây nhé!

    Mong bạn học tập đạt kết quả tốt.

    TOPICA NativeX – Học tiếng Anh đầy đủ “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho những người có lịch trình bận rộn.

    Với mô hình “Lớp Học Nén” duy nhất:.

    ⭐ Tăng hơn 20 lần chạm “điểm thông tin”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.

    ⭐ Nâng cao khả năng hiểu và tập trung qua các bài học ngắn gọn trong 3 – 5 phút.

    ⭐ Giảm gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.

    ⭐ Với hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ, chúng tôi sử dụng giáo trình chuẩn quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

    Related Articles

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    Back to top button