Thẻ ghi nợ nội địa là gì? Khác thẻ ghi nợ quốc tế như thế nào?
1. Thẻ ghi nợ nội địa là gì? Khác thẻ ghi nợ quốc tế như thế nào?
Khoản 2 Điều 3 Thông tư 19/2016/TT-NHNN đã mô tả:
- Thẻ ghi nợ (debit card) là thẻ cho phép chủ thẻ thực hiện giao dịch thẻ trong phạm vi số tiền và hạn mức thấu chi (nếu có) trên tài khoản thanh toán của chủ thẻ mở tại tổ chức phát hành thẻ.
Mặc dù không có định nghĩa cụ thể về “thẻ ghi nợ nội địa là gì” trong các văn bản của Ngân hàng Nhà nước, Tuy nhiên, khoản 1 Điều 1 Thông tư 28/2019/TT-NHNN đề cập đến giao dịch nội địa xuất trình thẻ như sau:
Giao dịch nội địa xuất trình thẻ là giao dịch thẻ, trong đó thẻ được phát hành bởi tổ chức phát hành thẻ tại Việt Nam và được sử dụng để thực hiện giao dịch thẻ tại máy giao dịch tự động, thiết bị chấp nhận thẻ tại điểm bán tại Việt Nam.
Từ đó, có thể hiểu thẻ ghi nợ nội địa là thẻ được sử dụng trong nước, trong giới hạn số tiền và hạn mức thấu chi (nếu có) trên tài khoản thanh toán mở tại tổ chức phát hành thẻ.
2. Thẻ ghi nợ nội địa gồm những loại nào?
Khác với thẻ ghi nợ quốc tế có hai loại là Visa Debit và MasterCard, thẻ ghi nợ nội địa chỉ có một loại và thường được gọi chung là thẻ ATM. Thẻ này được sử dụng để thực hiện các giao dịch trong nước và giao dịch rút tiền, chuyển tiền tại các cây ATM của các ngân hàng trong nước.
3. Đặc điểm, tính năng của thẻ ghi nợ nội địa
Bên cạnh khái niệm “thẻ ghi nợ nội địa là gì”, những đặc điểm, tính năng của thẻ này cũng là vấn đề được quan tâm. Dưới đây là những thông tin liên quan:
3.1 Thẻ ghi nợ nội địa là thẻ từ hay thẻ chip?
Theo khoản 6 Điều 3 Thông tư 19 năm 2016, thẻ vật lý có thể là thẻ từ hoặc thẻ chip, được dùng nhựa và lưu trữ dữ liệu thẻ bằng dải từ hoặc chip điện tử.
Hiện nay, thẻ ghi nợ nội địa được phân thành hai loại: thẻ ATM từ và thẻ ATM có gắn chip điện tử.
3.2 Thẻ ghi nợ nội địa có những đặc điểm nào?
Thông thường, trên thẻ ghi nợ nội địa sẽ ghi các thông tin như: tên ngân hàng phát hành thẻ, tên chủ thẻ, số thẻ, ngày tháng có hiệu lực, số hotline hỗ trợ của ngân hàng, logo có chữ “napas”…
So với thẻ ghi nợ quốc tế, thẻ ghi nợ nội địa có mức độ bảo mật trung bình và chỉ được sử dụng trong nước, không thể sử dụng ở nước ngoài.
3.3 Tính năng cần biết của thẻ ghi nợ nội địa
Theo Điều 17 Thông tư 19, các giao dịch sử dụng thẻ ghi nợ nội địa phải tuân theo thoả thuận giữa chủ thẻ và tổ chức phát hành thẻ (ngân hàng, tổ chức tín dụng…).
Thẻ ghi nợ nội địa được sử dụng để gửi, nạp, rút tiền mặt, chuyển khoản, thanh toán hóa đơn, mua sắm, đổi mã pin, kiểm tra số dư tài khoản trong nước.
Đặc biệt, thẻ ghi nợ nội địa phát hành online không thể rút tiền ngoại tệ mặt tại nước ngoài hoặc thanh toán quốc tế, trừ khi:
-
Ngân hàng áp dụng công nghệ kiểm tra dữ liệu sinh trắc học của khách hàng với cơ sở dữ liệu Căn cước công dân.
-
Ngân hàng tiến hành gọi video call để kiểm tra, xác minh thông tin khách hàng giống như trong cuộc gặp mặt trực tiếp, đảm bảo an toàn, bảo mật và độ phân giải cao.
-
Sau khi ngân hàng xác minh thông tin khách hàng theo cuộc gặp mặt trực tiếp.
4. Ưu, nhược điểm của thẻ ghi nợ nội địa
Trong bài viết này, chúng tôi không chỉ cung cấp định nghĩa “thẻ ghi nợ nội địa là gì”, mà còn phân tích các ưu, nhược điểm của loại thẻ này. Dưới đây là những chi tiết:
4.1 Ưu điểm
-
Có thể chuyển và rút tiền nhanh chóng ở cây ATM của ngân hàng phát hành hoặc bất kỳ ngân hàng nào (phải trả phí theo quy định) so với giao dịch tại quầy.
-
Có thể nộp tiền vào thẻ ATM tại một số cây ATM của ngân hàng có chức năng nộp tiền.
-
Không cần mang theo nhiều tiền mặt khi đi du lịch, mua sắm, giúp tăng cường an toàn.
-
Dễ dàng thanh toán trực tuyến bất cứ lúc nào thông qua Internet Banking, Mobile Banking.
-
Kiểm soát chi tiêu, theo dõi cụ thể số dư tài khoản thông qua tin nhắn hoặc ứng dụng Mobile Banking.
-
Dễ dàng kiểm soát chi tiêu vì chỉ sử dụng số tiền có trong thẻ.
4.2 Nhược điểm
Như tên gọi của nó, nhược điểm lớn nhất của thẻ này là chỉ sử dụng trong nước và hạn mức giao dịch bị giới hạn ở mức không cao.
5. Hạn mức sử dụng của thẻ ghi nợ nội địa là bao nhiêu?
Hạn mức rút tiền và chuyển tiền của thẻ ghi nợ nội địa khác nhau tùy theo ngân hàng. Tuy nhiên, thông thường hạn mức rút tiền tối đa ở cây ATM của thẻ ghi nợ nội địa là 5 triệu đồng.
Một số ngân hàng có các khác biệt như:
-
Ngân hàng Sacombank: Tối đa 10 triệu đồng/lần và 100 triệu đồng/ngày tại ATM Sacombank; nếu rút tiền ở ngân hàng khác không phải Sacombank, hạn mức là 2 triệu đồng/lần và 10 triệu đồng/ngày.
-
Ngân hàng Agribank: Tối đa 25 triệu đồng/ngày và 5 triệu đồng/lần, tối thiểu 50.000 đồng/lần.
-
Ngân hàng ACB: Tối đa 40 triệu đồng/ngày và 5 triệu đồng/lần…
6. Mở thẻ ghi nợ nội địa như thế nào?
Để hiểu rõ về quy trình mở thẻ ghi nợ nội địa, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết về điều kiện, trình tự và thủ tục:
6.1 Người được mở thẻ
- Chủ thẻ chính là cá nhân:
- Đủ 18 tuổi trở lên, có đầy đủ năng lực hành vi dân sự.
- Người từ 15 tuổi đến chưa đủ 18 tuổi, không bị mất/hạn chế năng lực hành vi dân sự, có thể sử dụng thẻ ghi nợ nội địa.
- Chủ thẻ phụ:
- Đủ 18 tuổi trở lên, có đầy đủ năng lực hành vi dân sự.
- Người từ 15 tuổi đến chưa đủ 18 tuổi, không bị mất/hạn chế năng lực hành vi dân sự, và từ 6 tuổi đến chưa đủ 15 tuổi, không bị mất/hạn chế năng lực hành vi dân sự, được người đại diện đồng ý.
- Có tài khoản tại ngân hàng.
6.2 Trình tự mở thẻ ghi nợ nội địa trực tiếp
Bước 1: Chọn một ngân hàng uy tín để mở thẻ ghi nợ nội địa.
Bước 2: Chuẩn bị các giấy tờ cần thiết như: Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân/hộ chiếu còn hạn. Đối với người nước ngoài, cần chuẩn bị thẻ thường trú, tạm trú hoặc hợp đồng lao động.
Bước 3: Điền đầy đủ thông tin vào đơn đăng ký mở thẻ.
Bước 4: Giao dịch viên kiểm tra hồ sơ, đơn đăng ký mở thẻ.
Bước 5: Sau khoảng 7-10 ngày hoặc hơn (tuỳ ngân hàng), người mở thẻ có thể nhận thẻ trực tiếp tại ngân hàng hoặc đăng ký nhận thẻ qua bưu điện.
Bước 6: Kích hoạt thẻ và thay đổi mật khẩu tại cây ATM.
6.3 Trình tự mở thẻ ghi nợ nội địa online
Ngoài việc đến ngân hàng để mở thẻ ghi nợ nội địa, người dùng cũng có thể mở thẻ trực tuyến tại nhà. Quy trình này được quy định trong khoản 5 Điều 1 Thông tư số 17/2021/TT-NHNN:
Bước 1: Tải phần mềm của ngân hàng hoặc truy cập vào trang web chính thức của ngân hàng. Hiện nay, tất cả các ngân hàng đều có phần mềm, và người dùng chỉ cần thao tác trên điện thoại hoặc máy tính có kết nối mạng.
Bước 2: Chọn “đăng ký mở tài khoản” trên giao diện.
Bước 3: Điền thông tin cần thiết vào mẫu tờ đơn đăng ký và nhấn nút đăng ký.
Bước 4: Ngân hàng sẽ kiểm tra và xác minh thông tin khách hàng qua cuộc gọi video call hoặc kiểm tra dữ liệu sinh trắc học của khách hàng như vân tay, khuôn mặt, giọng nói…
Bước 5: Sau khoảng thời gian từ 7-10 ngày, ngân hàng sẽ quyết định xem có chấp thuận yêu cầu mở thẻ ghi nợ nội địa của khách hàng hay không. Nếu có, thẻ sẽ được gửi đến khách hàng và chủ thẻ có thể thay đổi mã pin.
6.4 Mở thẻ ghi nợ nội địa có mất phí không?
Thông thường, các ngân hàng áp dụng các mức phí khác nhau khi mở thẻ ghi nợ nội địa và yêu cầu một số tiền tối thiểu nộp vào thẻ. Mức phí thường là 50.000 đồng/thẻ/lần mở.
7. Sử dụng thẻ ghi nợ nội địa tránh mất tiền oan cần biết gì?
Sau khi đã hiểu về khái niệm “thẻ ghi nợ nội địa là gì”, chủ thẻ cần lưu ý các điều sau để tránh mất tiền oan:
-
Không giao thẻ cho bất kỳ ai ngoại trừ nhân viên ngân hàng khi thực hiện các giao dịch liên quan đến thẻ.
-
Không tiết lộ mã PIN, số thẻ, mã xác nhận đã được gửi về điện thoại đã đăng ký với ngân hàng khi mở thẻ ghi nợ nội địa, thông tin về số chứng minh nhân dân, số căn cước công dân, số hộ chiếu…
-
Không nhập sai mã PIN quá số lần cho phép của ngân hàng. Thông thường, ngân hàng cho phép nhập sai từ 3-5 lần. Quá số lần cho phép, thẻ ghi nợ nội địa có thể bị khoá.
8. Nên mở thẻ ghi nợ nội địa ở ngân hàng nào đảm bảo an toàn?
Hiện nay, tất cả các ngân hàng đều cung cấp dịch vụ mở thẻ ghi nợ nội địa và phải tuân thủ đầy đủ các yêu cầu bảo mật của Ngân hàng Nhà nước.
Vì vậy, để đảm bảo an toàn, người dân có thể mở thẻ ghi nợ nội địa tại bất kỳ ngân hàng nào trong hệ thống ngân hàng trong nước (ngân hàng hợp pháp).
Một số ngân hàng có thể kể đến: Vietcombank, Viettinbank, Agribank, Techcombank, Tienphongbank…
9. Khác biệt giữa thẻ ghi nợ nội địa và thẻ ghi nợ quốc tế?
Sự khác biệt giữa thẻ ghi nợ quốc tế và thẻ ghi nợ nội địa được thể hiện chi tiết trong bảng dưới đây:
Tiêu chí | Thẻ ghi nợ nội địa | Thẻ ghi nợ quốc tế |
---|---|---|
Ngân hàng phát hành | Trong nước | Ngân hàng trong nước và Quốc tế |
Phạm vi sử dụng | Nội địa – trong nước | Cả trong nước và nước ngoài |
Mức phí | – Phí thường niên | Cao hơn thẻ ghi nợ nội địa |
– Phí hàng tháng |
Đây là những thông tin liên quan đến “thẻ ghi nợ nội địa là gì?”. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào, độc giả có thể liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và giải đáp.