Blog

U mềm lây sinh dục

Giới thiệu

Bệnh u mềm lây sinh dục là một bệnh do virus DNA mang tên molluscum contagiosum virus (MCV) gây ra. MCV chỉ tác động đến con người và có 4 loại chủng: MCV-1, MCV-2, MCV-3 và MCV-4. Trong đó, MCV-1 là loại thường gặp nhất và MCV-2 thường xuất hiện ở người lớn. Virus gây u mềm lan truyền từ người này sang người khác thông qua tiếp xúc trực tiếp với vùng da bị nhiễm. Virus cũng có thể lan truyền qua các bề mặt khác như khăn tắm, đồ chơi, dụng cụ thể thao, quần áo,… Sự lây truyền qua tiếp xúc tình dục cũng có thể khiến virus lan rộng đến các cơ quan khác trên cơ thể. Bệnh này thường gặp ở trẻ em, người lớn có hoạt động tình dục nhiều và đối tượng suy giảm miễn dịch. U mềm lây có thể ảnh hưởng đến bất kỳ vùng nào trên da, nhưng thường gặp nhất là vùng thân mình, cánh tay, háng và chân. U mềm lây trên toàn cầu đã tăng lên từ năm 1966, nhưng do không nghiêm trọng và có thể tự biến mất sau nhiều tháng hoặc nhiều năm mà không cần điều trị, nên nhiễm trùng này không được giám sát thường xuyên. U mềm lây có thể tồn tại trong cơ thể lên đến 4 năm nếu không điều trị.

Nguyên nhân và triệu chứng lâm sàng

U mềm lây là một bệnh nhiễm trùng da, phổ biến ở trẻ em và người lớn. Phương thức lây truyền chủ yếu là tiếp xúc trực tiếp qua da hoặc qua các dụng cụ, tay khi bị tổn thương, tiếp xúc chung với trẻ em trong quá trình tắm chung, sử dụng chung khăn, dụng cụ thể thao và ngồi chung ghế. Bệnh cũng có thể tự lây nhiễm.

U mềm lây sinh dục

U mềm lây có thể xảy ra ở bất kỳ độ tuổi nào, nhưng thường gặp nhất ở trẻ em thông qua tiếp xúc trực tiếp qua da và ở thanh thiếu niên (15-29 tuổi) thông qua tiếp xúc tình dục. Về mặt lâm sàng, tổn thương ban đầu là các sẩn tròn nhô cao trên da, chắc, bề mặt nhẵn, lõm ở trung tâm. Các sẩn thường tập trung thành nhóm, kích cỡ mỗi sẩn thường từ 2 đến 6 mm đường kính. Vị trí tổn thương ở trẻ em thường là mặt, tay, chân và thân mình, không có tổn thương trên niêm mạc. Còn ở người lớn, vị trí tổn thương thường liên quan đến vùng sinh dục và vùng mu sinh dục. Đôi khi tổn thương có màu đỏ và bong vẩy xung quanh do cào, gãi hoặc do phản ứng tăng nhạy cảm của sẩn. Tổn thương không xuất hiện trên bàn tay và bàn chân. Có thể thấy tổn thương trên da, và một số trường hợp còn xuất hiện ở mí mắt và kết mạc. Tổn thương có tính chất là sẩn cứng lõm ở giữa với màu sắc từ hồng, trắng, đục đến vàng, đường kính từ 2-6mm, có thể xuất hiện khu trú hoặc lan rộng trên da và niêm mạc. Số lượng tổn thương dao động từ 1-20 cho tới hàng trăm. Một số tổn thương có thể tồn tại nhiều năm. Vị trí tổn thương trên da trẻ em chủ yếu là ở thân và chân, còn ở người lớn thường gặp ở vùng bụng dưới, phía trong đùi, xương mu và vùng sinh dục. Cũng có thể thấy tổn thương ở miệng và lưỡi.

U mềm lây sinh dục U mềm lây sinh dục U mềm lây sinh dục

Chẩn đoán và chẩn đoán phân biệt

Chẩn đoán chủ yếu dựa vào các tổn thương cơ bản trên da. Bác sĩ có thể sử dụng kính lúp để quan sát, và từ đó có thể thấy tổn thương lõm ở trung tâm. Nếu cần thiết, chẩn đoán có thể được xác định bằng cách nạo tổn thương và kiểm tra mẫu sau khi thêm kali hydroxyte và ánh sáng nhẹ. Việc nhuộm bằng xanh toludine sẽ làm lộ rõ hình ảnh của virus.

Trong việc chẩn đoán, thường phải phân biệt với các tổn thương khác như: sẩn xơ trên mặt, mụn nhọt giai đoạn sớm, u tuyến mồ hôi ở âm hộ, sùi mào gà, đặc biệt khi không có nốt điển hình, hạt cơm phẳng, herpes simplex, thủy đậu và viêm nang lông.

Nấm sâu Cryptococcus spp trên da ở bệnh nhân HIV/AIDS hoặc suy giảm miễn dịch cần xét nghiệm có tế bào nấm men trên tổn thương da hoặc chỉ định làm giải phẫu bệnh khi còn nghi ngờ chẩn đoán hoặc tổn thương lan rộng không rõ ràng.

Điều trị thế nào?

U mềm lây là một bệnh tự giải quyết sau vài tháng hoặc vài năm. Tuy nhiên, để ngăn ngừa sự tự lây nhiễm và lây truyền do tiếp xúc gần, cần điều trị tích cực khi vừa bị nhiễm bệnh. Mục tiêu chung của nhiều phương pháp điều trị là phá hủy tổn thương. Các thuốc chủ yếu được sử dụng là thuốc gây bào mòn. Sử dụng các thuốc gây bào mòn có thể gây viêm da và làm mềm lớp sừng của lớp trên da, sau đó là bong vẩy. Một số phương pháp điều trị u mềm lây bao gồm:

  • Điều trị áp lạnh bằng nitơ.
  • Nạo bằng currette các u mềm lây, trước khi nạo phải bôi kem EMLA 2,5% để làm tê tổn thương. Khi nạo, cần tránh tạo sẹo tại các vùng có tính thẩm mỹ.
  • Sử dụng Cantharidin 0,7% bôi lên từng tổn thương riêng biệt, tránh không bôi lên mặt.
  • Liệu pháp kết hợp nitơ lạnh và nạo bằng currette có hiệu quả đối với những bệnh nhân không thể sử dụng các phương pháp điều trị khác.
  • Sử dụng các loại kem như Imiquimod, gel hoặc kem Tretinoin 0,025% hoặc 0,01% bôi vào buổi tối hàng ngày. Đôi khi cũng có thể điều trị bằng laser.
  • Sử dụng axit trichloroacetic để lột tổn thương 2 tuần một lần và điều trị trong vài tuần, hiệu quả đối với những bệnh nhân có tổn thương lan rộng và kháng thuốc.

U mềm lây sinh dục

Phẩu thuật và Laser

Điều trị phẩu thuật bao gồm cryosurgery, trong đó sử dụng nitơ lỏng để làm lạnh và phá hủy tổn thương, cũng như cạo chúng bằng currette. Việc sử dụng nitơ lỏng có thể gây bỏng tại vùng điều trị, nhưng nó sẽ tồn tại trong vài phút sau khi điều trị. Có thể để lại sẹo hoặc mất sắc tố sau điều trị. Mặc dù sử dụng nitơ lỏng đã bị cấm tại Mỹ, nhưng việc không pha loãng và bôi thành tổn thương bằng Cantharidin vẫn mang lại hiệu quả. Phẩu thuật lạnh và nạo bằng currette không phải quy trình không đau, chúng cũng có thể để lại sẹo và dấu trắng vĩnh viễn.

Liệu pháp laser có thể được sử dụng đối với những trường hợp mà các biện pháp khác không giải quyết được.

Tiên lượng và Phòng bệnh

Hầu hết các trường hợp u mềm lây sẽ tự giải quyết trong vòng 2 năm (thường trong vòng 9 tháng). Do sự phát triển lâu dài trên da, khả năng lây truyền cho người khác rất cao và nhiễm trùng khó chấm dứt. Khác với virus Herpes, loại virus này có thể tồn tại dưới dạng không hoạt động trong cơ thể từ vài tháng đến vài năm trước khi biến mất. U mềm lây không còn trong cơ thể khi sự phát triển trên da và tự biến mất. Tuy nhiên, chúng ta không có miễn dịch suốt đời với loại virus này và có thể nhiễm lại nếu tiếp xúc với tác nhân hoặc người nhiễm khác.

Mục tiêu của điều trị là ngăn chặn sự lan truyền và giải quyết tổn thương, tránh các tổn thương thẩm mỹ. Điều này hạn chế kích thước của sẹo “pox”. Nếu không điều trị, u mềm có thể phát triển và đạt đến kích thước lớn hơn như một hạt đầu hay viên vi. Sự giải quyết tự phát của các tổn thương lớn có thể xảy ra, nhưng có thể để lại các lỗ sẹo lớn hơn. Hiện nay có nhiều phương pháp điều trị lựa chọn, nên tiên lượng để lại sẹo tối thiểu nếu điều trị kịp thời với các tổn thương nhỏ từ đầu.

Để phòng ngừa bệnh, bệnh nhân nên tránh cào gãi để ngăn ngừa viêm nhiễm, không dùng chung các dụng cụ như dao cạo, bồn tắm, khăn tắm, tránh tiếp xúc da đến da với người khác để ngăn ngừa lây truyền và tránh quan hệ tình dục với người bị u mềm lây.

Related Articles

Back to top button