Blog

Mục lục

Volume trong chứng khoán là gì?

Volume (khối lượng giao dịch) là tổng số cổ phiếu được khớp lệnh trong phiên ngày đối với một mã cổ phiếu hoặc một sàn chứng khoán cụ thể.

Một số nhà đầu tư có thể nhầm lẫn giữa khối lượng giao dịch và khối lượng cổ phiếu lưu hành. Khối lượng cổ phiếu lưu hành là tổng số cổ phiếu của một công ty được niêm yết trên sàn. Đây là con số cố định và chỉ thay đổi khi doanh nghiệp phát hành thêm cổ phiếu. Trong khi đó, số lượng cổ phiếu giao dịch là tổng số cổ phiếu được trao đổi, mua bán. Con số này có thể cao hơn so với lượng cổ phiếu lưu hành do cổ phiếu có thể được giao dịch nhiều lần.

Ví dụ, anh A có 100 cổ phiếu của công ty Y. Anh A bán 100 cổ phiếu này cho anh B. Vậy số lượng cổ phiếu giao dịch lúc này là 100. Sau đó, anh B bán 100 cổ phiếu này cho một người C. Số lượng cổ phiếu giao dịch lúc này là 200. Tương tự, từ lượng cổ phiếu lưu hành ban đầu, có thể có rất nhiều cổ phiếu được giao dịch.

Ý nghĩa của volume trong chứng khoán

Volume trong chứng khoán có ý nghĩa quan trọng đối với nhà đầu tư. Nó không chỉ thể hiện số lượng cổ phiếu được khớp lệnh trong phiên mà còn cho thấy nhu cầu giao dịch của nhà đầu tư, xu hướng giá và tiềm năng cổ phiếu trong thời gian sắp tới.

Thể hiện nhu cầu giao dịch

Khi một cổ phiếu có khối lượng giao dịch thấp, nhiều nhà đầu tư sẽ cho rằng cổ phiếu này có vẻ không đủ tiềm năng. Tuy nhiên, để đánh giá chính xác nhất, cần xem xét khối lượng giao dịch cùng với một số yếu tố khác.

Ví dụ, cổ phiếu ABC có khối lượng lưu hành là 200 triệu. Lượng giao dịch trung bình 10 phiên gần đây là 10 triệu cổ phiếu/phiên. Trong khi đó, cổ phiếu XYZ hiện đang lưu hành 1 tỷ cổ phiếu, với khối lượng giao dịch trung bình 10 phiên tương đương như ABC.

Nếu chỉ nhìn vào volume, có thể nghĩ rằng cổ phiếu ABC và XYZ có nhu cầu giao dịch bằng nhau. Tuy nhiên, nếu xem xét cả khối lượng cổ phiếu lưu hành, nhận định này không hề đúng.

Nhà đầu tư có thể nhận thấy rằng khối lượng cổ phiếu lưu hành của XYZ gấp 5 lần ABC nhưng volume trung bình 10 phiên chỉ “ngang ngửa”. Từ đó, có thể nói một cách tương đối chính xác hơn rằng cổ phiếu ABC thu hút nhà đầu tư hơn cổ phiếu XYZ.

Ngược lại, khi một cổ phiếu có khối lượng giao dịch rất cao, cũng có 2 trường hợp:

  • Cổ phiếu đang thu hút kỳ vọng rất lớn của nhà đầu tư khi ngành nghề kinh doanh được dự báo mang lại lợi nhuận lớn hoặc có một số tin tức vĩ mô tích cực cho doanh nghiệp. Trong trường hợp này, nhiều nhà đầu tư sẽ thực hiện việc “mua đuổi” và kỳ vọng giá cổ phiếu sẽ tăng mạnh, qua đó tạo ra thanh khoản lớn cho cổ phiếu.

  • Cổ phiếu đang có góc nhìn tiêu cực đến từ nhà đầu tư. Như lợi nhuận của ngành nghề kinh doanh dự báo giảm hoặc môi trường kinh doanh không thuận lợi. Trong trường hợp này, một số nhà đầu tư có xu hướng mua tích luỹ dài hạn với giá thấp hoặc có ý định bắt đáy, còn bên bán muốn bán với mọi giá để có thể “cắt lỗ”, từ đó tạo nên khối lượng giao dịch lớn trong nhiều phiên.

Xác định xu hướng giá cổ phiếu

Việc khối lượng giao dịch (volume) trong chứng khoán xác định xu hướng giá cổ phiếu chỉ là một phần. Để hiểu rõ hơn về xu hướng giá cổ phiếu, cần phân tích giá cổ phiếu được “đẩy lên” hay “đạp xuống” và khối lượng giao dịch.

Ngoài ra, nhà đầu tư cần phân tích khối lượng mua chủ động và bán chủ động. Mua chủ động là nhà đầu tư mua cổ phiếu với giá xác định trước để có lợi cho mình. Tương tự, bán chủ động là nhà đầu tư đặt lệnh bán cổ phiếu với giá thấp hơn giá thị trường.

Khi khối lượng mua chủ động cao hơn bán, nhiều nhà đầu tư đang có nhu cầu mua lớn. Từ đó có thể phán đoán khả năng tăng giá tiếp tục của cổ phiếu khi cầu nhiều hơn cung. Ngược lại, khi khối lượng bán chủ động nhiều hơn mua, khả năng giá cổ phiếu sẽ tiếp tục giảm do cung nhiều hơn cầu. Khi cổ phiếu có lượng mua và bán chủ động xấp xỉ nhau, có thể thấy tâm lý “giằng co” của nhà đầu tư và giá cổ phiếu dao động biên độ lớn nhưng kết phiên về xấp xỉ với giá mở cửa.

Đánh giá tiềm năng cổ phiếu

Khối lượng giao dịch không thể đánh giá được tiềm năng dài hạn của một cổ phiếu, nhưng nó là một chỉ báo được nhiều nhà đầu tư lướt sóng tin dùng để tối ưu lợi nhuận ngắn hạn.

Ví dụ, khi một cổ phiếu có khối lượng giao dịch thấp trong một khoảng thời gian nhất định, không có sự đồng thuận tăng giá của nhiều nhà đầu tư. Tuy nhiên, khi khối lượng giao dịch tăng đột ngột, có thể chỉ ra sự quan tâm của nhiều nhà đầu tư và tiềm năng tăng giá của cổ phiếu.

Tuy nhiên, cần phải xem xét kỹ các yếu tố khác như các yếu tố nội tại của doanh nghiệp để đưa ra quyết định đầu tư hợp lý và tránh bị các “tay to đánh úp”.

Cách sử dụng chỉ báo volume hiệu quả trong giao dịch

Nhà đầu tư có thể sử dụng volume kèm với nến giá của cổ phiếu để có hiệu quả tốt. Quan sát diễn biến nến giá và khối lượng giao dịch của các phiên có thể giúp đưa ra nhận định chính xác về xu hướng trong thời gian sắp tới. Cách sử dụng volume hiệu quả như sau:

  • Trường hợp nến giá tăng/giảm với biên độ lớn và khối lượng giao dịch cao:

    • Nếu nhà đầu tư xác định được khối lượng mua chủ động lớn trong phiên, nên theo dõi thêm để xác nhận xu hướng đúng sắp tới. Mặc dù lợi nhuận có thể giảm một chút, nhưng sẽ an toàn hơn rất nhiều. Ngược lại, khi khối lượng bán chủ động cao hơn nhiều so với mua chủ động, nên xem xét giá cổ phiếu đã tới ngưỡng hỗ trợ ngắn hạn hay chưa và đưa ra quyết định bán bớt cổ phiếu hoặc chờ một điểm mua hợp lý.
  • Trường hợp nến giá tăng/giảm với biên độ lớn nhưng khối lượng giao dịch thấp:

    • Nếu giá cổ phiếu tăng hoặc giảm biên độ lớn mà khối lượng giao dịch thấp, nhà đầu tư không nên đưa ra quyết định quá vội vàng. Cần xem xét khối lượng giao dịch trung bình 20 phiên gần nhất và mức độ hỗ trợ/cản của cổ phiếu để đưa ra quyết định chính xác hơn.
  • Trường hợp nến giá tăng/giảm với biên độ nhỏ và khối lượng giao dịch cao:

    • Sự “giằng co” của phe mua và phe bán cho thấy không có sự đồng thuận giữa hai phe. Nhưng nhà đầu tư nên phân tích rõ mức giá vốn và lợi nhuận kỳ vọng để đưa ra quyết định mua/bán cổ phiếu.
  • Trường hợp nến giá tăng/giảm với biên độ nhỏ và khối lượng giao dịch nhỏ:

    • Nếu khối lượng giao dịch thấp trong trạng thái “giằng co”, không có nhiều tín hiệu cho việc mua/bán cổ phiếu trong ngắn hạn. Nhưng nếu nến giá dao động với biên độ nhỏ và khối lượng giao dịch thấp liên tục, có thể chỉ ra sự ảm đạm của thị trường hoặc một nhóm ngành cụ thể. Nhà đầu tư nên phân tích thông tin vĩ mô và dự đoán tiềm năng tăng trưởng của nhóm ngành trong tương lai.

Ngoài ra, cần phân biệt khối lượng giao dịch phải đi với sự đồng thuận tăng giá của nhiều nhà đầu tư. Đặt ra mức độ “chốt lời” hợp lý để tránh bị các “tay to đánh úp”.

Bài viết đã giới thiệu về khái niệm, ý nghĩa và cách sử dụng chỉ báo volume (khối lượng giao dịch) trong chứng khoán. Hy vọng nó sẽ giúp nhà đầu tư hiểu rõ hơn và đưa ra quyết định đầu tư chính xác.

Related Articles

Back to top button