Blog

Mục lục

Vốn cổ phần là gì?

Cơ bản, vốn cổ phần đóng một vai trò quan trọng trong nhiều doanh nghiệp. Hiểu rõ ý nghĩa của vốn cổ phần sẽ giúp nhà đầu tư đánh giá một cách tốt hơn về bản chất của doanh nghiệp. Từ đó, nhà đầu tư có thể đưa ra những quyết định thông minh. Vậy vốn cổ phần là gì và nó có ý nghĩa như thế nào đối với doanh nghiệp? Cùng DNSE tìm hiểu chi tiết trong bài viết này.

Vốn cổ phần là khái niệm gì?

Vốn cổ phần, hay còn được gọi là “Share capital” trong tiếng Anh, là số tiền mà công ty huy động thông qua việc phát hành cổ phiếu. Cổ phiếu có thể là cổ phiếu phổ thông hoặc cổ phiếu ưu đãi. Vốn cổ phần của một công ty có thể thay đổi theo thời gian khi công ty tiến hành các đợt phát hành mới. Tuy nhiên, vốn cổ phần vẫn là nguồn vốn kinh doanh lâu dài của công ty.

Ví dụ, công ty A phát hành 5.000 cổ phiếu với giá 10.000đ/cổ phiếu, công ty sẽ thu được 50 triệu đồng tiền vốn.

Thuật ngữ “vốn cổ phần” có thể có ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Với kế toán, vốn cổ phần chỉ đơn giản là số tiền mà công ty huy động thông qua việc bán cổ phiếu. Trên bảng cân đối kế toán, vốn cổ phần được ghi ở phần vốn chủ sở hữu. Các thông tin liên quan sẽ được liệt kê thành các mục riêng biệt tùy thuộc vào trường hợp cụ thể. Thông tin này thường bao gồm cổ phiếu phổ thông, cổ phiếu ưu đãi và vốn góp bổ sung.

Vốn cổ phần được huy động như thế nào?

Trước khi công ty thực hiện việc huy động vốn cổ phần, họ cần được phép bán cổ phiếu. Đồng thời, công ty cũng cần xác định tổng số vốn cần huy động và giá trị cơ bản của mỗi cổ phiếu (mệnh giá).

Hình minh họa vốn cổ phần được huy động qua việc bán cổ phiếu

Các hoạt động giao dịch chứng khoán, đặc biệt là cổ phiếu của doanh nghiệp, phải thông qua Sở Giao dịch Chứng khoán. Khi công ty đáp ứng đủ các quy định, họ có thể huy động thêm vốn cổ phần.

Hiện nay, không có quy định nào về số lượng cổ phiếu tối đa mà một công ty có thể phát hành. Tuy nhiên, lượng vốn mà mỗi công ty có thể huy động là giới hạn. Điều này có nghĩa là một công ty có thể phát hành số lượng cổ phiếu tùy ý, nhưng tồn tại một mức tối đa cho tổng số tiền thu được từ việc bán cổ phiếu đó.

Ví dụ: Nếu một công ty muốn huy động 500 triệu và cổ phiếu của họ có mệnh giá 10.000 đồng, công ty đó có thể phát hành và bán tới 50 nghìn cổ phiếu.

Sau khi xác định số lượng cổ phiếu và giá bán, công ty sẽ tiến hành chào bán cổ phiếu. Đối tượng chào bán có thể là công chúng hoặc các cổ đông hiện tại của công ty. Nếu chỉ chào bán cho cổ đông hiện tại, lượng cổ đông trong công ty sẽ không thay đổi. Hơn nữa, số lượng cổ phiếu mà cổ đông có thể mua sẽ được phân chia dựa trên tỷ lệ cổ phần hiện tại của họ. Điều này tạo ra sự ổn định và không gây nhiều biến động trong nội bộ doanh nghiệp.

Các loại cổ phiếu phổ biến

Doanh nghiệp thực hiện huy động vốn cổ phần thông qua việc bán cổ phiếu. Có hai loại cổ phiếu phổ biến: cổ phiếu phổ thông và cổ phiếu ưu đãi.

Hình minh họa vốn cổ phần các loại cổ phiếu doanh nghiệp

Cổ phiếu phổ thông

Cổ phiếu phổ thông, hay còn gọi là cổ phiếu thường, là loại cổ phiếu phát hành phổ biến nhất của doanh nghiệp. Cổ đông nắm giữ cổ phiếu phổ thông được gọi là cổ đông phổ thông. Họ có quyền biểu quyết trong các vấn đề liên quan đến doanh nghiệp. Hơn nữa, họ có thể tự do chuyển quyền sở hữu cổ phiếu bằng cách bán lại hoặc thừa kế.

Cổ phiếu ưu đãi

Cổ phiếu ưu đãi có tính chất tương tự như cổ phiếu phổ thông. Những người sở hữu cổ phiếu ưu đãi trở thành cổ đông ưu đãi của doanh nghiệp. Tuy nhiên, cổ đông ưu đãi sẽ được hưởng một số quyền ưu tiên, tuỳ thuộc vào loại cổ phiếu ưu đãi mà họ nắm giữ.

Có một số loại cổ phiếu ưu đãi phổ biến hiện nay, bao gồm cổ phiếu ưu đãi cổ tức, cổ phiếu ưu đãi biểu quyết, cổ phiếu ưu đãi hoàn lại và các loại cổ phiếu ưu đãi khác tùy thuộc vào từng doanh nghiệp.

Kết luận

Đó là những thông tin DNSE chia sẻ về vốn cổ phần là gì. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về vốn cổ phần. Để cập nhật thêm những kiến thức tài chính – chứng khoán thú vị, hãy đến thăm DNSE thường xuyên nhé!

Related Articles

Back to top button